1900.0220 Tổng đài tư vấn

Danh mục

GIAO NHANH 2H
Miễn phí - An toàn
TƯ VẤN BÁN HÀNG
8:00 - 21:30 - 1900.0220
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Miễn phí - An toàn
HỖ TRỢ THANH TOÁN
Visa Master ATM
TRẢ GÓP 0%
Online - Tận nhà

Cách đọc đầy đủ các loại ổ cứng iPhone cực đơn giản và dễ hiểu

Cập nhật ngày 19/05/2024 Bảo An

Bạn đang băn khoăn về dung lượng ổ cứng iPhone của mình? Làm thế nào để kiểm tra dung lượng còn trống, ứng dụng nào chiếm nhiều dung lượng nhất? Bài viết này của Di Động Mới sẽ hướng dẫn bạn cách đọc đầy đủ các loại ổ cứng iPhone một cách cực kỳ đơn giản và dễ hiểu, giúp bạn quản lý dung lượng iPhone hiệu quả hơn bao giờ hết. Hãy cùng khám phá ngay nhé!

Cách đọc đầy đủ các loại ổ cứng iPhone cực đơn giản

Cách đọc đầy đủ các loại ổ cứng iPhone cực đơn giản

1. Cách đọc dung lượng ổ cứng từ iPhone 4 đến iPhone 6 Plus

Bước 1: Đầu tiên bạn cần xác định loại ổ cứng iPhone. Thông thường sẽ có hai loại ổ cứng iPhone chính:

  • SK hynix: Loại ổ cứng này được sử dụng trong các dòng iPhone đời cũ như iPhone 4, iPhone 4s, iPhone 5,...
  • SanDisk: Loại ổ cứng này được sử dụng trong các dòng iPhone đời mới hơn như iPhone 6, iPhone 6 Plus, iPhone 7,...

Bước 2: Xác định dung lượng ổ cứng. Dung lượng ổ cứng iPhone được đánh dấu bằng một mã số bên cạnh tên nhà sản xuất. Mã số này bao gồm một chữ cái và một số.
Chữ cái:

  • D: Dung lượng 16GB
  • E: Dung lượng 32GB
  • F: Dung lượng 64GB
  • 1: Dung lượng 128GB
  • 2: Dung lượng 256GB

Số:

  • 0: Phiên bản đầu tiên
  • 1: Phiên bản thứ hai
  • 2: Phiên bản thứ ba

Ví dụ:

  • SK hynix H2JTEGBUD1BMS (E=32G): Ổ cứng SK hynix dung lượng 32GB, phiên bản đầu tiên.
  • SanDisk SDMBICFIX 0320 CHINA (32G): Ổ cứng SanDisk dung lượng 32GB, phiên bản thứ hai.

Ngoài mã số dung lượng, ổ cứng iPhone còn có thể có một số ký hiệu khác để xác định tình trạng ổ cứng. Ví dụ:

  • [7=16G]: Ổ cứng đang sử dụng 16GB dung lượng.
  • [8=32G]: Ổ cứng đang sử dụng 32GB dung lượng.

Một cách khác để đọc dung lượng ổ cứng iPhone đó là sử dụng phần mềm. Một số phần mềm phổ biến như:

Dung lượng ổ cứng iPhone được đánh dấu bằng một mã số bên cạnh tên nhà sản xuất

Dung lượng ổ cứng iPhone được đánh dấu bằng một mã số bên cạnh tên nhà sản xuất

2. Cách đọc dung lượng ổ cứng từ iPhone 6S đến iPhone 7 Plus

Dung lượng ổ cứng của các dòng iPhone từ iPhone 6S đến iPhone 7 Plus có thể được đọc dựa vào mã số được in trên chip nhớ. Mỗi mã số tương ứng với một dung lượng ổ cứng cụ thể. Dưới đây là cách đọc dung lượng ổ cứng:

  • Xác định mã số chip nhớ: Mã số chip nhớ được in trên chip, thường nằm ở mặt sau của bảng mạch chủ iPhone. Mã số này có thể có dạng chữ hoặc số, hoặc kết hợp cả hai. Ví dụ, trong hình ảnh, mã số chip nhớ của iPhone 6S là THGBX5G9T4LLFXG.
  • Tra cứu mã số: Dưới đây là bảng tra cứu mã số chip nhớ và dung lượng ổ cứng tương ứng:
Mã số  Dung lượng ổ cứng
THGBX5G9T4LLFXG 64 GB
AP5884 B   32 GB
M42272 TWN 16499AE B 1  64 GB
D=16G 128 GB
E=32G 256 GB

Ví dụ:

  • Nếu mã số chip nhớ của iPhone 6S là THGBX5G9T4LLFXG, thì dung lượng ổ cứng của máy là 64 GB.
  • Nếu mã số chip nhớ của iPhone 7 Plus là M42272 TWN 16499AE B 1, thì dung lượng ổ cứng của máy là 64 GB.

Lưu ý: Bảng tra cứu mã số chip nhớ và dung lượng ổ cứng trên chỉ là một số mã số phổ biến. Có thể có một số mã số khác không được liệt kê trong bảng.

 Mã số chip thường nằm ở mặt sau của bảng mạch chủ iPhone

Mã số chip thường nằm ở mặt sau của bảng mạch chủ iPhone

3. Cách đọc dung lượng ổ cứng từ iPhone 8 đến iPhone 11 ProMax

Dung lượng ổ cứng của các dòng iPhone từ iPhone 8 đến iPhone 11 ProMax có thể được đọc dựa vào mã số được in trên chip nhớ hoặc ký hiệu được in trên vỏ máy. Mỗi mã số hoặc ký hiệu tương ứng với một dung lượng ổ cứng cụ thể. Dưới đây là cách đọc dung lượng ổ cứng:

Cách 1: Đọc dung lượng ổ cứng dựa vào mã số chip nhớ:

  • Xác định mã số chip nhớ: Mã số chip nhớ được in trên chip nhớ, thường nằm ở mặt sau của bảng mạch chủ iPhone. Mã số này có thể có dạng chữ hoặc số, hoặc kết hợp cả hai. Ví dụ, trong hình ảnh, mã số chip nhớ của iPhone 8 là TSBL227 180449 TWN A1.
  • Tra cứu mã số: Dưới đây là bảng tra cứu mã số chip nhớ và dung lượng ổ cứng tương ứng:
Mã số Dung lượng ổ cứng
TSBL227 180449 TWN A1 64 GB
SDMPEGF12 0646 128 GB
KLADICFIXAEOT3749ΑΙ ΤΡ 128 GB
4236 512 GB

Ví dụ:

  • Nếu mã số chip nhớ của iPhone 8 là TSBL227 180449 TWN A1, thì dung lượng ổ cứng của máy là 64 GB.
  • Nếu mã số chip nhớ của iPhone 11 ProMax là 4236, thì dung lượng ổ cứng của máy là 512 GB.

Cách 2: Đọc dung lượng ổ cứng dựa vào ký hiệu được in trên vỏ máy:

  • Xác định ký hiệu: Ký hiệu dung lượng ổ cứng được in trên vỏ máy iPhone, thường nằm ở mặt sau hoặc cạnh máy. Ký hiệu này có thể có dạng chữ hoặc số, hoặc kết hợp cả hai. Ví dụ, trong hình ảnh, ký hiệu dung lượng ổ cứng của iPhone XR là L227=64G.
  • Giải mã ký hiệu: Dưới đây là bảng giải mã ký hiệu dung lượng ổ cứng:
Ký hiệu Dung lượng ổ cứng
L227 64 GB
3234 64 GB
3243 64 GB
3223 256 GB
3245 256 GB

Ví dụ:

  • Nếu ký hiệu dung lượng ổ cứng của iPhone XRL227=64G, thì dung lượng ổ cứng của máy là 64 GB.
  • Nếu ký hiệu dung lượng ổ cứng của iPhone 11 Pro là 4236, thì dung lượng ổ cứng của máy là 512 GB.

Lưu ý:

  • Bảng tra cứu mã số chip nhớ và dung lượng ổ cứng trên chỉ là một số mã số phổ biến. Có thể có một số mã số khác không được liệt kê trong bảng.
  • Bảng giải mã ký hiệu dung lượng ổ cứng trên chỉ áp dụng cho một số dòng iPhone nhất định.

 Ký hiệu dung lượng ổ cứng được in trên vỏ máy iPhone

 Ký hiệu dung lượng ổ cứng được in trên vỏ máy iPhone

Vậy là bài viết đã giới thiệu đến bạn cách đọc ổ cứng iPhone. Mong bài viết sẽ giúp ích cho bạn. Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết và nếu bạn đang có nhu cầu tham khảo các sản phẩm điện thoại, máy tính bảng,... nhanh tay truy cập website của Di Động Mới hoặc gọi đến số hotline 1900 0220 để được hỗ trợ tận tình nhất bạn nhé.

Mời các bạn tham khảo các dòng điện thoại iPhone đang kinh doanh tại Di Động Mới:

Xem thêm:

Được viết bởi

Chào các bạn, mình là An. Mục tiêu của mình là biến những khái niệm phức tạp thành thông tin dễ hiểu. Và mình cũng thích đánh giá các sản phẩm dựa trên trải nghiệm thực tế để mang đến cho bạn cái nhìn toàn diện hơn.
Đánh giá Xiaomi Redmi Note 14 Pro+ 5G: Trải nghiệm cao cấp trong thiết bị tầm trung
Redmi Note 14 Pro+ nổi bật với thiết kế sang trọng, hiệu năng mạnh mẽ và hệ thống camera ấn tượng. Với pin 6200 mAh và sạc nhanh 90W, đây là lựa chọn lý tưởng trong phân khúc tầm trung.
Đánh giá Xiaomi Redmi Note 14 Pro 5G: Bước tiến mới hay nâng cấp nhẹ?
Xiaomi Redmi Note 14 Pro nổi bật với thiết kế mới mẻ, màn hình AMOLED cong 120Hz, camera chất lượng cao, và hiệu năng ổn định nhờ chip Dimensity 7300 Ultra cùng pin 5.500mAh. Dù còn hạn chế ở tốc độ sạc và thiếu ống kính tele, đây vẫn là lựa chọn đáng cân nhắc trong phân khúc tầm trung.
Hé lộ thiết kế Galaxy S25 Ultra với 4 màu sắc dẹp mắt
Bản render mới nhất của Galaxy S25 Ultra cho thấy thiết kế mềm mại, tròn trịa hơn với bốn màu Đen Titan, Xanh Titan, Xám Titan, và Bạc Titan. Máy sẽ được trang bị vi xử lý Snapdragon 8 Elite, cải tiến màn hình và hỗ trợ cập nhật phần mềm liền mạch của Android.
So sánh Samsung Galaxy Z Fold Special Edition và Z Fold 6: 5 khác biệt chính
Galaxy Z Fold Special Edition và Galaxy Z Fold 6 có thiết kế tương đồng nhưng khác biệt đáng kể về kích thước màn hình và cấu hình. Special Edition sở hữu màn hình lớn hơn, RAM 16GB và camera chính 200MP, trong khi Fold 6 hỗ trợ S Pen và có nhiều tùy chọn dung lượng lưu trữ.
So sánh Xiaomi 14T và 14T Pro: Đâu là lựa chọn tốt nhất?
Xiaomi 14T Pro nổi bật với hiệu năng mạnh mẽ hơn nhờ chip Dimensity 9300+, sạc nhanh 120W, và hỗ trợ sạc không dây, phù hợp với người dùng cần hiệu suất cao. Trong khi đó, Xiaomi 14T là lựa chọn tiết kiệm với cấu hình vẫn mạnh mẽ và đầy đủ tính năng cơ bản, đáp ứng tốt nhu cầu hàng ngày.