Sử dụng Face ID để khóa ứng dụng trên iPhone không chỉ giúp bảo vệ thông tin cá nhân mà còn làm tăng tính bảo mật cho thiết bị của bạn. Với công nghệ nhận diện khuôn mặt tiên tiến của Apple, việc mở khóa ứng dụng trở nên cực kỳ dễ dàng và nhanh chóng. Hãy cùng Di Động Mới tìm hiểu cách khóa ứng dụng trên iPhone bằng Face ID nhé!
1. Ưu điểm nổi bật của việc khóa ứng dụng trên iPhone bằng Face ID
Tiện lợi và nhanh chóng: Với Face ID, bạn chỉ cần nhìn vào camera trước của iPhone để mở khóa ứng dụng, không cần nhập mật khẩu hay dùng các phương pháp khác. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và nâng cao trải nghiệm sử dụng ứng dụng.
Bảo mật cao: Face ID là công nghệ nhận diện khuôn mặt tiên tiến, tích hợp sâu vào phần cứng và phần mềm của iPhone. Nó sử dụng các cảm biến 3D để tạo ra bản đồ khuôn mặt chính xác và chỉ mở khóa khi nhận diện đúng khuôn mặt chủ sở hữu, giúp bảo mật thông tin cá nhân và ngăn ngừa truy cập trái phép.
Khả năng chống giả mạo: Face ID có thể phát hiện các phương pháp giả mạo như ảnh, mặt nạ hoặc mô hình 3D. Sử dụng công nghệ ánh sáng cấu trúc và học máy, nó phân biệt giữa khuôn mặt thật và các phương tiện giả mạo, đảm bảo chỉ người dùng thực sự mới có thể mở khóa ứng dụng.
Linh hoạt và dễ sử dụng: Face ID có thể áp dụng cho nhiều ứng dụng trên iPhone, cho phép khóa và mở khóa ứng dụng một cách dễ dàng. Bạn có thể tùy chọn khóa một số ứng dụng cụ thể hoặc tất cả ứng dụng trên điện thoại, mang lại sự linh hoạt và tiện lợi cho người dùng.
Face ID là công nghệ nhận diện khuôn mặt tiên tiến
2. Các cách khóa ứng dụng trên iPhone bằng Face ID cực dễ
2.1. Dùng tính năng Shortcuts (Phím tắt)
Bước 1: Mở ứng dụng Phím tắt và chọn Tự động hóa, chọn Tạo mục tự động hóa cá nhân. Sau đó, chọn dòng Ứng dụng.
Mở ứng dụng Phím tắt và chọn Tự động hóa
Bước 2: Chọn các ứng dụng mà bạn muốn khóa. Bạn có thể chọn nhiều ứng dụng cùng lúc.
Chọn các ứng dụng mà bạn muốn khóa
Bước 3: Tiếp theo, chọn Thêm tác vụ, nhấp vào Tìm kiếm và chọn Bắt đầu hẹn giờ.
Nhấp vào Tìm kiếm và chọn Bắt đầu hẹn giờ
Bước 4: Chọn thời gian là 1 giây, vì trong 1 giây người dùng không kịp làm gì với ứng dụng của bạn.
Chọn thời gian là giây
Bước 5: Tắt mục Hỏi trước khi chạy và chọn Không hỏi.
Tắt mục Hỏi trước khi chạy
Bước 6: Truy cập vào ứng dụng bị khóa trên iPhone. Ngay sau đó, màn hình sẽ tự động bị khóa và bạn cần mở khóa bằng Face ID hoặc Touch ID (Vân tay) để truy cập.
Màn hình sẽ tự động bị khóa và bạn cần mở khóa bằng Face ID
Bước 3: Vào Khóa Zalo rồi kích hoạt tính năng Đặt mã khóa bằng cách gạt nút sang phải sau đó nhập mật khẩu 4 số cho ứng dụng.
Vào mục Khóa Zalo
2.2.2. Cài Face ID cho Messenger
Việc cài đặt mật khẩu cho Messenger trên iPhone là rất quan trọng nếu bạn muốn bảo vệ nội dung tin nhắn riêng tư của mình. Sử dụng tính năng Touch ID hoặc Face ID của iPhone sẽ giúp bảo mật tin nhắn Messenger nếu người khác vô tình sử dụng điện thoại của bạn.
Bước 1: Nhấn vào dấu 3 gạch ngang ở góc phải, nhấp biểu tượng hình bánh răng, chọn Quyền riêng tư và an toàn.
Chọn Quyền riêng tư và an toàn
Bước 2: Chọn Khóa ứng dụng. Tại mục Yêu cầu Face ID, gạt nút từ trái sang phải để bật tính năng này.
Tại mục Yêu cầu Face ID, gạt nút từ trái sang phải
Bước 3: Sau khi bật tính năng, bạn cần xác nhận vân khuôn mặt của mình. Sau đó, chọn khoảng thời gian mong muốn để khóa Messenger.
Sau khi bật tính năng, bạn cần xác nhận khuôn mặt của mình
2.3. Dùng ứng dụng App Lock
App Lock trên App Store là một tính năng cho phép người dùng khóa ứng dụng trên thiết bị di động của họ. Khi sử dụng tính năng này, người dùng có thể đặt mật khẩu hoặc sử dụng công nghệ nhận dạng sinh trắc học như Face ID để bảo vệ các ứng dụng riêng tư, thông tin cá nhân hoặc các ứng dụng quan trọng khác trên điện thoại iPhone của họ.
Bước 1: Tải và cài đặt ứng dụng App Lock từ App Store. Khởi động ứng dụng và thiết lập mật khẩu hoặc lựa chọn phương thức xác thực nhận dạng sinh trắc học như Face ID.
Lựa chọn phương thức xác thực nhận dạng sinh trắc học như Face ID
Bước 2: Sau khi thiết lập, bạn sẽ thấy danh sách các ứng dụng hiện có trên thiết bị. Chọn các ứng dụng muốn khóa bằng cách kích hoạt chức năng Lock hoặc tương tự.
Danh sách các ứng dụng hiện có trên thiết bị
Bước 3: Trên màn hình chính của thiết bị, bạn sẽ thấy biểu tượng hoặc ảnh đại diện của các ứng dụng đã được khóa. Để mở khóa và truy cập vào ứng dụng đó, bạn sẽ cần nhập mật khẩu hoặc xác thực sinh trắc học.
Biểu tượng hoặc ảnh đại diện của các ứng dụng đã được khóa
3. Những lưu ý quan trọng khi khóa ứng dụng trên iPhone bằng Face ID
Khi sử dụng tính năng Face ID để khóa ứng dụng trên iPhone, người dùng cần lưu ý một số điểm quan trọng sau:
Bảo vệ Face ID: Đảm bảo Face ID của bạn được bảo vệ an toàn. Tránh để người khác sử dụng khuôn mặt của bạn để mở khóa ứng dụng.
Lựa chọn ứng dụng cần khóa: Chỉ khóa những ứng dụng quan trọng mà bạn thực sự cần bảo vệ. Khóa quá nhiều ứng dụng có thể khiến việc sử dụng iPhone trở nên phiền phức.
Xác minh thường xuyên: Thường xuyên kiểm tra xem Face ID có hoạt động đúng cách không để đảm bảo an toàn cho dữ liệu của bạn.
Đảm bảo Face ID của bạn được bảo vệ an toàn
4. Những câu hỏi thường gặp khi khóa ứng dụng trên iPhone bằng Face ID
4.1. Khóa ứng dụng trên iPhone bằng Face ID có an toàn không?
Công nghệ Face ID sử dụng biểu đồ 3D của khuôn mặt người dùng để đảm bảo tính bảo mật cao. Tuy nhiên, để duy trì an toàn tuyệt đối, bạn không nên chia sẻ thông tin khuôn mặt của mình với người khác.
4.2. Face ID có hoạt động được trong môi trường ánh sáng yếu không?
Ánh sáng yếu có thể làm giảm độ chính xác của Face ID. Hãy đảm bảo môi trường xung quanh có đủ ánh sáng để hệ thống nhận diện khuôn mặt của bạn một cách chính xác.
4.3. Có dùng được Face ID cho nhiều ứng dụng khác không?
Bạn có thể kích hoạt Face ID cho nhiều ứng dụng khác nhau trên điện thoại của mình để đảm bảo mức độ bảo mật tối đa.
Những câu hỏi thường gặp khi khóa ứng dụng trên iPhone bằng Face ID
Trên đây là bài viết hướng dẫn bạn cách khóa ứng dụng trên iPhone bằng Face ID nhanh chóng. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm hoặc cần hỗ trợ, hãy liên hệ qua hotline 1900 0220 (8h - 21h30) hoặc truy cập website didongmoi.com.vn để được tư vấn nhé!
Chào các bạn, mình là An. Mục tiêu của mình là biến những khái niệm phức tạp thành thông tin dễ hiểu. Và mình cũng thích đánh giá các sản phẩm dựa trên trải nghiệm thực tế để mang đến cho bạn cái nhìn toàn diện hơn.
Samsung Galaxy Tab S10 Ultra và Tab S10 Plus khác biệt ở kích thước màn hình, với Ultra 14,6 inch và Plus 12,4 inch. Cả hai đều dùng chip Dimensity 9300+, hỗ trợ S Pen và nhiều tính năng AI thông minh.
Redmi Note 14 Pro+ nổi bật với thiết kế sang trọng, hiệu năng mạnh mẽ và hệ thống camera ấn tượng. Với pin 6200 mAh và sạc nhanh 90W, đây là lựa chọn lý tưởng trong phân khúc tầm trung.
Xiaomi Redmi Note 14 Pro nổi bật với thiết kế mới mẻ, màn hình AMOLED cong 120Hz, camera chất lượng cao, và hiệu năng ổn định nhờ chip Dimensity 7300 Ultra cùng pin 5.500mAh. Dù còn hạn chế ở tốc độ sạc và thiếu ống kính tele, đây vẫn là lựa chọn đáng cân nhắc trong phân khúc tầm trung.
Bản render mới nhất của Galaxy S25 Ultra cho thấy thiết kế mềm mại, tròn trịa hơn với bốn màu Đen Titan, Xanh Titan, Xám Titan, và Bạc Titan. Máy sẽ được trang bị vi xử lý Snapdragon 8 Elite, cải tiến màn hình và hỗ trợ cập nhật phần mềm liền mạch của Android.
Galaxy Z Fold Special Edition và Galaxy Z Fold 6 có thiết kế tương đồng nhưng khác biệt đáng kể về kích thước màn hình và cấu hình. Special Edition sở hữu màn hình lớn hơn, RAM 16GB và camera chính 200MP, trong khi Fold 6 hỗ trợ S Pen và có nhiều tùy chọn dung lượng lưu trữ.