Trong quá trình lựa chọn laptop, không ít người đã gặp phải thuật ngữ card đồ họa tích hợp, hay chi tiết hơn là card đồ họa tích hợp Intel HD, UHD Graphics. Vậy sự khác nhau giữa Intel HD Graphics và Intel UHD Graphics là gì? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!
Intel UHD Graphics
Card đồ họa Intel HD Graphics là gì?
Intel HD Graphics là dòng chip đồ họa tích hợp phát triển bởi Intel từ năm 2010. Điểm đặc biệt của dòng chip đồ họa này là tích hợp trực tiếp vào CPU trong các thiết bị của hãng, đây là sự khác biệt giữa card đồ họa tích hợp và card đồ họa riêng biệt.
Hiện nay, các dòng card đồ họa liên tục được cải tiến để nâng cao hiệu suất và sức mạnh xử lý. Cách đặt tên cho các dòng card này khá đơn giản: số model của chip càng lớn, hiệu năng xử lý càng cao.
Intel HD Graphics là dòng chip đồ họa tích hợp phát triển bởi Intel từ năm 2010
Card đồ họa Intel UHD Graphics là gì?
Intel UHD Graphics là phiên bản nâng cấp của dòng card đồ họa onboard HD Graphics. UHD Graphics có khả năng hỗ trợ độ phân giải 4K mà không cần sử dụng card đồ họa rời.
Hiện tại, các dòng card đồ họa onboard Intel HD và UHD Graphics đã được thay thế bằng dòng Intel Iris Xe Graphics, đáng chú ý với hiệu năng cải thiện. Tuy nhiên, một số dòng như Celeron 6305, Pentium Gold 7505 và Core i3 thế hệ 11 G4 vẫn sử dụng UHD Graphics.
Intel UHD Graphics là phiên bản nâng cấp của dòng card đồ họa onboard HD Graphics
Đặc điểm của card đồ họa Intel HD, UHD Graphics
Intel HD Graphics và Intel UHD Graphics là các card đồ họa tích hợp được sử dụng trong các CPU Intel. UHD Graphics mang lại hiệu năng tốt hơn và khả năng xử lý đồ họa cao cấp hơn so với HD Graphics.
Card đồ họa Intel HD Graphics
Đồ họa onboard: Intel HD Graphics là dòng card đồ họa tích hợp, được tích hợp trực tiếp vào bộ vi xử lý (CPU) của Intel. Điều này giúp giảm chi phí và tiết kiệm năng lượng cho các thiết bị.
Hiệu năng hạn chế: Intel HD Graphics thường có hiệu năng hạn chế hơn so với các card đồ họa rời hoặc các dòng cao cấp hơn. Nó thích hợp cho các nhiệm vụ đồ họa cơ bản như văn bản, duyệt web, và xem video.
Không đòi hỏi card đồ họa rời: Intel HD Graphics có khả năng xử lý đa phương tiện và độ phân giải cơ bản mà không cần sử dụng card đồ họa rời, tiết kiệm chi phí và không gian trong laptop hay máy tính để bàn.
Đặc điểm của card đồ họa Intel HD Graphics
Card đồ họa Intel UHD Graphics
Hiệu năng nâng cao: Intel UHD Graphics là phiên bản nâng cấp của Intel HD Graphics, cung cấp hiệu năng tốt hơn cho các tác vụ đồ họa và đa phương tiện. Nó hỗ trợ độ phân giải 4K và có khả năng xử lý video và hình ảnh tốt hơn.
Công nghệ tiên tiến: UHD Graphics sử dụng công nghệ tiên tiến hơn để cải thiện hiệu năng đồ họa. Điều này làm cho nó phù hợp cho các tác vụ đòi hỏi đồ họa cao cấp hơn như chỉnh sửa video và chơi game đơn giản.
Tích hợp trong các dòng CPU mới: UHD Graphics thường xuất hiện trong các dòng CPU Intel thế hệ mới, cung cấp sự linh hoạt cho người dùng trong việc xử lý các tác vụ đa phương tiện và đòi hỏi hiệu năng đồ họa tốt hơn.
Đặc điểm của card đồ họa Intel UHD Graphics
Nhược điểm của card đồ họa Intel HD, UHD Graphics
Mặc dù luôn được cải tiến, nhưng không thể phủ nhận rằng các card đồ họa onboard nói chung vẫn thiếu sức mạnh so với các dòng card đồ họa rời. Do đó, chúng không phù hợp cho việc chơi các trò chơi đồ họa nặng hoặc thực hiện công việc như render phim và chỉnh sửa ảnh với tần suất cao.
Mặc dù luôn được cải tiến, nhưng không thể phủ nhận rằng các card đồ họa onboard nói chung vẫn thiếu sức mạnh so với các dòng card đồ họa rời
Đánh giá sức mạnh của Intel UHD Graphics
Intel UHD Graphics, với thông số kỹ thuật tương tự như Intel UHD 620, có khả năng chơi mượt nhiều tựa game phổ biến như Liên Minh Huyền Thoại và Dota. Mặc dù không phải là sự lựa chọn hàng đầu để chơi các game AAA mới nhất với hiệu suất cao, nhưng đây là một lựa chọn kinh tế và thích hợp để xử lý công việc đồ họa cơ bản và chơi các tựa game nhẹ.
Được tạo ra để thực hiện nhiệm vụ văn phòng và giải trí cơ bản như lướt web và xem phim, Intel UHD Graphics hỗ trợ DirectX 12, nhưng không nên kỳ vọng nó có hiệu suất tương đương với các card đồ họa chuyên nghiệp. Thay vào đó, loại card này là một bộ xử lý đồ họa tích hợp và chia sẻ bộ nhớ RAM với máy tính xách tay cho mục đích đồ họa.
Intel UHD Graphics là một lựa chọn kinh tế và thích hợp để xử lý công việc đồ họa cơ bản và chơi các tựa game nhẹ
Thông số kỹ thuật của Intel UHD Graphics
Tên GPU
Intel UHD Graphics
Loại GPU
Đồ họa tích hợp (sử dụng RAM của laptop làm bộ nhớ video)
Tốc độ xung nhịp lõi
300 - 1100 MHz trên Core i3 và i5/300-1150 MHz trên Core i7
Chiều rộng Bus
128 bit
Bộ nhớ
64 bit
Loại bộ nhớ
DDR3 hoặc DDR4
Tiến trình sản xuất
14 nanomet
Tổng hợp các phiên bản Intel HD Graphics, UHD Graphics phổ biến 2023
Tên Intel GPU
Tốc độ cơ bản
Tốc độ tối đa
Intel HD Graphics 620
300 MHz
1.05 GHz
Intel HD Graphics 630
300 MHz
1.10 GHz
Intel UHD Graphics 620
300 MHz
1.15 GHz
Intel UHD Graphics 630
350 MHz
1.2 GHz
Intel UHD Graphics 730
350 MHz
1.3 GHz
Intel UHD Graphics 750
350 MHz
1.3 GHz
Intel UHD trên dòng chip G
400 MHz
1.3 GHz
Nhìn chung, Intel HD Graphics và Intel UHD Graphics là hai loại card đồ họa tích hợp phổ biến từ Intel. Trong khi HD Graphics phục vụ cho nhu cầu cơ bản và giải trí đơn giản, UHD Graphics hỗ trợ độ phân giải cao hơn, thích hợp cho các nhiệm vụ đồ họa và giải trí đa dạng hơn. Đừng quên theo dõi những bài viết tiếp theo trên trang web Didongmoi.com.vn nhé!
Chào các bạn, mình là Giang - một người trẻ với đam mê công nghệ. Đối với mình, viết bài công nghệ không đơn giản chỉ là chia sẻ mà mang lại người đọc cảm nhận đa chiều về một sản phẩm sâu hơn.
Redmi Note 14 Pro+ nổi bật với thiết kế sang trọng, hiệu năng mạnh mẽ và hệ thống camera ấn tượng. Với pin 6200 mAh và sạc nhanh 90W, đây là lựa chọn lý tưởng trong phân khúc tầm trung.
Xiaomi Redmi Note 14 Pro nổi bật với thiết kế mới mẻ, màn hình AMOLED cong 120Hz, camera chất lượng cao, và hiệu năng ổn định nhờ chip Dimensity 7300 Ultra cùng pin 5.500mAh. Dù còn hạn chế ở tốc độ sạc và thiếu ống kính tele, đây vẫn là lựa chọn đáng cân nhắc trong phân khúc tầm trung.
Bản render mới nhất của Galaxy S25 Ultra cho thấy thiết kế mềm mại, tròn trịa hơn với bốn màu Đen Titan, Xanh Titan, Xám Titan, và Bạc Titan. Máy sẽ được trang bị vi xử lý Snapdragon 8 Elite, cải tiến màn hình và hỗ trợ cập nhật phần mềm liền mạch của Android.
Galaxy Z Fold Special Edition và Galaxy Z Fold 6 có thiết kế tương đồng nhưng khác biệt đáng kể về kích thước màn hình và cấu hình. Special Edition sở hữu màn hình lớn hơn, RAM 16GB và camera chính 200MP, trong khi Fold 6 hỗ trợ S Pen và có nhiều tùy chọn dung lượng lưu trữ.
Xiaomi 14T Pro nổi bật với hiệu năng mạnh mẽ hơn nhờ chip Dimensity 9300+, sạc nhanh 120W, và hỗ trợ sạc không dây, phù hợp với người dùng cần hiệu suất cao. Trong khi đó, Xiaomi 14T là lựa chọn tiết kiệm với cấu hình vẫn mạnh mẽ và đầy đủ tính năng cơ bản, đáp ứng tốt nhu cầu hàng ngày.