Kể từ khi ra mắt vào năm 2020, chip Apple A14 Bionic đã tạo nên một cuộc cách mạng trong ngành công nghệ di động với hiệu năng mạnh mẽ và khả năng xử lý vượt trội. Vậy A14 Bionic là gì và có điểm gì nổi bật, hãy cùng Di Động Mới tìm hiểu nhé!
1. Apple A14 Bionic là gì?
Apple A14 Bionic được sản xuất trên tiến trình 5nm đầu tiên của Apple, với hơn 11.8 tỷ bóng bán dẫn, giúp tăng tốc độ xử lý lên đến 3.1 GHz và nâng cao hiệu suất đồ họa lên gấp 1.3 lần so với các thế hệ trước đó.
Chip A14 Bionic được ra mắt trên nền công nghệ sản xuất chip 5 nm
2. Ưu điểm của Apple A14 Bionic
2.1. Chipset 5 nm thương mại đầu tiên
A14 Bionic được sản xuất trên quy trình 5 nm đầu tiên của Apple, với số lượng bóng bán dẫn lớn hơn gấp 38.8% so với A13 Bionic. Điều này đã giúp tăng tốc độ xử lý CPU lên hơn 40% và cải thiện hiệu suất đồ họa lên đến 30% so với chipset A12 Bionic.
Nhờ những cải tiến vượt trội, A14 Bionic mang lại trải nghiệm mượt mà và nhanh chóng cho các tác vụ hàng ngày như lướt web, đọc báo, xem phim và chỉnh sửa video.
Chip A14 Bionic là chipset 5 nm thương mại đầu tiên
2.2. Chipset hiệu suất cao, tiết kiệm điện
Apple A14 Bionic tích hợp CPU 6 lõi 64-bit (ARMv8 ISA), trong đó có 2 lõi hiệu suất cao (Firestorm) và 4 lõi tiết kiệm năng lượng (Icestorm). Nhờ vậy mà các thiết bị được trang bị con chip A14 Bionic đều thể hiện khả năng xử lý đa nhiệm vượt trội, đồng thời duy trì thời gian sử dụng pin bền bỉ trong thời gian dài.
Chip A14 Bionic tích hợp CPU 6 lõi 64-bit
2.3. Mỗi giây chipset xử lý đến 11 nghìn tỷ hoạt động
A14 sử dụng công nghệ Neural Engine 16 lõi, có khả năng thực hiện 11 nghìn tỷ hoạt động mỗi giây, gấp đôi so với số hoạt động mà chip A13 có thể xử lý trong cùng thời gian.
Tốc độ Machine Learning học hỏi phục vụ AI tăng gấp 10 lần, từ đó cải thiện chất lượng hình ảnh hiển thị, mang lại trải nghiệm xem phim, chơi game đồ họa hấp dẫn và cuốn hút cho người dùng.
Chip A14 Bionic sử dụng công nghệ Neural Engine 16 lõi
3. So sánh Apple A14 Bionic với các chip khác của Apple
3.1. So sánh Apple A14 Bionic với A13 Bionic và A12 Bionic
Thông tin từ trang sản phẩm iPad Air 2020 cho biết rằng chip Apple A14 sẽ có hiệu suất xử lý nhanh hơn khoảng 40% và đồ họa sẽ cải thiện đến 30% so với A12 Bionic.
Chip A14 có hiệu suất xử lý nhanh hơn khoảng 40% so với A12
Theo nguồn dữ liệu từ trang AnandTech, so với chip Apple A13, A14 Bionic sẽ có hiệu suất xử lý CPU tăng cao hơn khoảng 16%, cùng với việc cải thiện đồ họa GPU lên đến 8.3% (nếu các chỉ số của chipset Apple được duy trì qua các thế hệ).
Thêm vào đó, Apple A14 Bionic cũng có số bóng bán dẫn nhiều hơn khoảng 3.1 tỷ so với Apple A13 Bionic, điều này có thể giúp tăng hiệu suất mà vẫn duy trì sự tiết kiệm pin.
Chip A14 Bionic có số bóng bán dẫn nhiều hơn 3,1 tỷ so với Apple A13 Bionic
3.2. So sánh Apple A14 Bionic với A15 Bionic
Tiêu chí
Apple A14 Bionic
Apple A15 Bionic
Tốc độ xử lý hình ảnh
Công nghệ AI tối ưu hoá tính năng Machine Learning giúp tăng tốc tác vụ lên đến 10 lần, cải thiện hình ảnh hiển thị và đồ họa mượt mà.
Làm mới thích ứng đạt tốc độ lên tới 120Hz. Bên cạnh đó, tốc độ khung hình cũng được cải thiện.
Hiệu năng
CPU 6 lõi 64-bit gồm 2 lõi hiệu suất cao và 4 lõi tiết kiệm năng lượng.
CPU 6 lõi 64-bit - ARMv8 gồm 2 lõi hiệu suất cao và 4 lõi tiết kiệm năng lượng - Blizzara, giúp hiệu năng tăng cao hơn 40% so với A14 Bionic.
Tiết kiệm điện năng
CPU 6 lõi 64-bit bao gồm 4 lõi tiết kiệm năng lượng, giúp tiết kiệm pin hiệu quả.
Tiết kiệm pin lên đến khoảng 15% so với Chip Apple A14.
Mời các bạn tham khảo các mẫu điện thoại iPhone đang giảm HOT tại Di Động Mới:
Trên đây là những thông tin về chip Apple A14 Bionic. Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn đọc những thông tin hữu ích. Nếu bạn còn thắc mắc gì, hãy truy cập website của Di Động Mới hoặc hotline 1900.0220 để được hỗ trợ nhé!
Chào các bạn, mình là An. Mục tiêu của mình là biến những khái niệm phức tạp thành thông tin dễ hiểu. Và mình cũng thích đánh giá các sản phẩm dựa trên trải nghiệm thực tế để mang đến cho bạn cái nhìn toàn diện hơn.
So sánh kích thước màn hình iPhone 16 Pro (6.3 inch, nhỏ gọn) và Plus (6.7 inch, lớn). Chọn hiệu năng, kích thước phù hợp: Pro dễ cầm, Plus xem phim tuyệt vời.
Tìm hiểu công suất sạc nhanh iPhone 16 Pro Max, so sánh tốc độ sạc với iPhone 15 Pro Max, Samsung S24 Ultra, Google Pixel 8 Pro. Lựa chọn bộ sạc, cáp sạc phù hợp (20W, 30W, 35W, USB-C PD, MagSafe) và mẹo sạc pin hiệu quả, kéo dài tuổi thọ pin.
Khám phá bảng màu iPhone 16 Pro Max: Titan Trắng, Titan Đen, Titan Tự Nhiên và Vàng Sa Mạc. So sánh với iPhone 15 Pro Max, iPhone 14 Pro Max và chọn màu sắc phù hợp với phong cách của bạn.