1900.0220 Tổng đài tư vấn

Danh mục

GIAO NHANH 2H
Miễn phí - An toàn
TƯ VẤN BÁN HÀNG
8:00 - 21:30 - 1900.0220
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Miễn phí - An toàn
HỖ TRỢ THANH TOÁN
Visa Master ATM
TRẢ GÓP 0%
Online - Tận nhà

Tiêu chuẩn chống nước IP68 trên điện thoại là gì? Lưu ý khi sử dụng

Cập nhật ngày 03/12/2023 Bảo An

Trong thế giới công nghệ di động ngày càng phát triển, "chuẩn chống nước IP68" trở thành một tiêu chuẩn quan trọng mà nhiều người dùng quan tâm khi lựa chọn điện thoại. Đây không chỉ là một tính năng nâng cao về độ bền mà còn là minh chứng cho sự tiến bộ trong công nghệ sản xuất smartphone. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về chuẩn chống nước IP68, cũng như những lưu ý cần thiết khi sử dụng thiết bị có tính năng này, đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng.

1. Tiêu chuẩn chống nước IP là gì?

Chuẩn quốc tế về khả năng chống thấm IP (Ingress Protection) là một chỉ số được sử dụng để xác định cấp độ bảo vệ mà một thiết bị điện tử có chống lại sự xâm nhập của các yếu tố từ môi trường xung quanh. Được quy định bởi International Electrotechnical Commission (IEC), hệ thống phân loại này sử dụng các chữ số và chữ cái để biểu thị khả năng chịu đựng cụ thể của thiết bị đối với các điều kiện khác nhau, từ bụi bẩn đến chất lỏng.

Tiêu chuẩn chống nước IP

Tiêu chuẩn chống nước IP

2 Tiêu chuẩn chống nước IP68 là gì?

2.1 Kí tự đầu tiên sau IP

Kí tự đầu tiên sau IP

Kí tự thứ nhất thể hiện mức độ bảo vệ đối với tác động từ các vật thể rắn, bắt đầu từ số 1 (bảo vệ khỏi những lần chạm vô tình từ tay) cho đến số 6 (chống bụi hoàn toàn). Các vật thể rắn này bao gồm có thể bao gồm những thứ như: ngón tay, những dụng cụ gia đình, dây điện cho tới bụi bẩn. Sau đây là bảng giải thích cụ thể:

Tiêu chuẩn IP chống bụi

Mức độ bảo vệ

0

  Không có khả năng bảo vệ gì đặc biệt.

1

  Bảo vệ khỏi các vật lớn hơn 50 mm, ví như bàn tay con người.

2

  Bảo vệ khỏi các vật lớn hơn 12,5 mm, ví dụ như ngón tay.

3

  Bảo vệ khỏi các vật to hơn 2,5 mm, ví dụ như tua-vít hoặc những công cụ kĩ thuật có kích thước như trên.

4

  Bảo vệ khỏi những vật lớn hơn 1mm, ví dụ như dây điện.

5

  Bảo vệ khỏi một lượng bụi không quá nhiều.

6

  Chống bụi bẩn hoàn toàn.

2.2 Kí tự thứ hai sau IP

Kí tự thứ hai sau IP thể hiện khả năng chống nước xâm nhập, bắt đầu từ 1 (chống lại các khối chất lỏng ngưng tụ) cho tới 8 (chịu được áp lực nước ở độ sâu trên 1m). Với các thông số cụ thể như sau:

Chuẩn IP chống nước

Mức độ bảo vệ

0

  Không có bảo vệ gì.

1

  Bảo vệ khỏi những hạt nước nhỏ rơi theo phương thẳng đứng và các khối chất lỏng ngưng tụ.

2

  Bảo vệ khỏi dòng nước xối trực tiếp với gốc độ 15 độ theo phương thẳng đứng.

3

  Bảo vệ khỏi nước xối trực tiếp, lên đến gốc 60 độ theo phương thẳng đứng.

4

  Bảo vệ khỏi nước xối từ mọi hướng với một lượng thể tích nhất định.

5

  Bảo vệ khỏi nước xối áp lực thấp từ hầu hết mọi hướng với lượng thể tích nước không quá lớn.

6

  Bảo vệ khỏi nước xối mạnh từ tất cả hướng.

7

  Chịu được một khoảng thời gian có hạn dưới độ sâu từ 15cm cho tới 1m trong vòng 30 phút.

8

  Chịu được khoảng thời gian dài dưới độ sâu trên 1m với áp lực nước nhất định.

2.3 Chuẩn IP68 là gì?

Khi bạn nhìn thấy cụm từ "IP68" trong thông số kỹ thuật của điện thoại thông minh, nó chỉ ra rằng thiết bị đã được thiết kế để chịu đựng bụi hoàn toàn - ở cấp độ 6, đây là mức độ bảo vệ cao nhất đối với bụi. Ngoài ra, thiết bị còn có khả năng hoạt động dưới nước ở độ sâu tối đa một mét, dưới một áp lực nước nhất định mà không gặp trục trặc. Điều này có nghĩa là, bạn có thể tự tin sử dụng thiết bị dưới cơn mưa hoặc chụp ảnh bên dưới mặt nước mà không phải lo lắng về việc thiết bị bị hư hại do nước hoặc bụi.

Chuẩn IP68 là gì?

Chuẩn IP68 là gì?

3. Sự khác biệt giữa IP68 và IP67

Tiêu chuẩn IP67 đại diện cho một trong những đánh giá cao về khả năng chống bụi và nước đối với thiết bị điện tử như đèn chiếu sáng, điện thoại di động, máy ảnh và nhiều thiết bị khác. Tuy nhiên, trong khi IP67 bảo vệ thiết bị khỏi các hạt bụi hoàn toàn và cho phép thiết bị chìm trong nước ở độ sâu từ 15cm đến 1 mét trong thời gian ngắn mà không bị hư hại, IP68 là tiêu chuẩn vượt trội hơn.

Tiêu chuẩn IP68 mang lại khả năng chống nước vượt trội, cho phép thiết bị hoạt động ở độ sâu lớn hơn và dưới áp suất nước mạnh hơn, thậm chí có thể là trong thời gian dài hơn so với IP67. Điều này làm cho các thiết bị đạt tiêu chuẩn IP68 trở thành lựa chọn lý tưởng hơn nếu bạn cần một thiết bị có khả năng chống chịu với môi trường nước mạnh mẽ và ổn định.

Sự khác biệt giữa IP68 và IP67

Sự khác biệt giữa IP68 và IP67

4. Lưu ý khi sử dụng điện thoại có IP68

Các dòng smartphone đến từ SamsungApple hiện nay đều được trang bị tính năng chống nước nhằm giảm thiểu nguy cơ hư hỏng do nước gây ra, một biện pháp an toàn quan trọng trong quá trình sử dụng hàng ngày của người dùng. Mặc dù các thiết bị này đã trải qua các bài test nghiêm ngặt và đạt tiêu chuẩn chống nước nhất định, vẫn tồn tại một tỷ lệ nhỏ các thiết bị có thể bị hỏng do tiếp xúc với nước, và điều quan trọng cần lưu ý là những tình huống này thường không nằm trong phạm vi bảo hành của nhà sản xuất.

Do đó, việc bạn giữ thiết bị điện thoại của mình tránh xa môi trường có nguy cơ cao xảy ra sự cố với nước là biện pháp đề phòng tốt nhất để kéo dài tuổi thọ của thiết bị và đảm bảo các quyền lợi liên quan đến bảo hành và sử dụng sản phẩm.

Lưu ý khi sử dụng điện thoại có IP68

Lưu ý khi sử dụng điện thoại có IP68

5. Một số dòng điện thoại đạt IP68

Samsung Galaxy S21+

  • Thiết kế sang trọng với sự chú ý đến từng chi tiết nhỏ
  • Hệ thống ba camera cao cấp, ghi lại từng khoảnh khắc đáng nhớ
  • Màn hình AMOLED 120 Hz hiển thị màu sắc sống động
  • Bộ vi xử lý Exynos 2100 với công nghệ 5nm giúp đa nhiệm mượt mà với RAM 8GB
  • Pin lâu dài 4800 mAh
  • Khả năng kháng nước và bụi theo chuẩn IP68
Samsung Galaxy S21+

Samsung Galaxy S21+

Samsung Galaxy S21 Ultra

  • Thiết kế tiên tiến và hiện đại
  • Màn hình lớn 6.8 inch
  • Chip Exynos 2100 mạnh mẽ
  • Hệ thống camera tiên tiến với camera selfie 40 MP
  • Chuẩn kháng nước và bụi IP68
  • Pin ấn tượng với dung lượng 5000 mAh
Samsung Galaxy S21 Ultra

Samsung Galaxy S21 Ultra

iPhone 11 Series

  • Khả năng kháng nước và bụi theo chuẩn IP68
  • Cải tiến hệ thống camera kép
  • Chip Apple A13 Bionic mạnh mẽ nhất của iPhone vào năm 2019
  • Tuổi thọ pin được cải thiện so với iPhone XR
iPhone 11 Series

iPhone 11 Series

iPhone 12 Series

  • Màn hình OLED mang lại trải nghiệm giải trí ấn tượng
  • Bộ ba camera siêu nét
  • Bộ vi xử lý Apple A14 Bionic sản xuất trên quy trình 5nm
  • Tuổi thọ pin dài, hỗ trợ sạc nhanh 20W
  • Khả năng kháng nước và bụi theo chuẩn IP68
iPhone 12 Series

iPhone 12 Series

iPhone 13 Series

  • Thiết kế nguyên khối cao cấp, tỉ mỉ từng chi tiết
  • Màn hình Super Retina XDR hiển thị mọi thứ vô cùng sắc nét
  • Chuẩn kháng nước và bụi IP68
  • Chip Apple A15 Bionic cung cấp hiệu suất CPU nhanh hơn tới 50%, đồ họa nhanh hơn 30% so với đối thủ
  • Thời lượng pin dài hơn 2.5 giờ so với dòng iPhone 12

Mỗi dòng sản phẩm đều mang những cải tiến và tính năng độc đáo, nhấn mạnh vào thiết kế, khả năng camera, sức mạnh xử lý, và độ bền, đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của người dùng về hiệu năng và sự tinh tế.

iPhone 13 Series

iPhone 13 Series

Hy vọng rằng bạn đã hiểu rõ hơn về "chuẩn chống nước IP68" trên điện thoại, cũng như cách sử dụng hiệu quả và an toàn cho những thiết bị có tính năng này. Đừng quên, việc tuân thủ các hướng dẫn sử dụng và lưu ý kỹ thuật sẽ giúp tăng tuổi thọ và hiệu suất của thiết bị của bạn. Nếu bạn có thêm thắc mắc hoặc cần tư vấn chi tiết hơn về các thiết bị có chuẩn chống nước IP68, hãy liên hệ với chúng tôi qua hotline 1900.0220 hoặc truy cập website https://didongmoi.com.vn/ để được hỗ trợ tận tình.

Mời các bạn tham khảo các mẫu Điện thoại đang khuyến mãi tại Di Động Mới

Xem thêm: 

Được viết bởi

Chào các bạn, mình là An. Mục tiêu của mình là biến những khái niệm phức tạp thành thông tin dễ hiểu. Và mình cũng thích đánh giá các sản phẩm dựa trên trải nghiệm thực tế để mang đến cho bạn cái nhìn toàn diện hơn.
Đánh giá Xiaomi Redmi Note 14 Pro+ 5G: Trải nghiệm cao cấp trong thiết bị tầm trung
Redmi Note 14 Pro+ nổi bật với thiết kế sang trọng, hiệu năng mạnh mẽ và hệ thống camera ấn tượng. Với pin 6200 mAh và sạc nhanh 90W, đây là lựa chọn lý tưởng trong phân khúc tầm trung.
Đánh giá Xiaomi Redmi Note 14 Pro 5G: Bước tiến mới hay nâng cấp nhẹ?
Xiaomi Redmi Note 14 Pro nổi bật với thiết kế mới mẻ, màn hình AMOLED cong 120Hz, camera chất lượng cao, và hiệu năng ổn định nhờ chip Dimensity 7300 Ultra cùng pin 5.500mAh. Dù còn hạn chế ở tốc độ sạc và thiếu ống kính tele, đây vẫn là lựa chọn đáng cân nhắc trong phân khúc tầm trung.
Hé lộ thiết kế Galaxy S25 Ultra với 4 màu sắc dẹp mắt
Bản render mới nhất của Galaxy S25 Ultra cho thấy thiết kế mềm mại, tròn trịa hơn với bốn màu Đen Titan, Xanh Titan, Xám Titan, và Bạc Titan. Máy sẽ được trang bị vi xử lý Snapdragon 8 Elite, cải tiến màn hình và hỗ trợ cập nhật phần mềm liền mạch của Android.
So sánh Samsung Galaxy Z Fold Special Edition và Z Fold 6: 5 khác biệt chính
Galaxy Z Fold Special Edition và Galaxy Z Fold 6 có thiết kế tương đồng nhưng khác biệt đáng kể về kích thước màn hình và cấu hình. Special Edition sở hữu màn hình lớn hơn, RAM 16GB và camera chính 200MP, trong khi Fold 6 hỗ trợ S Pen và có nhiều tùy chọn dung lượng lưu trữ.
So sánh Xiaomi 14T và 14T Pro: Đâu là lựa chọn tốt nhất?
Xiaomi 14T Pro nổi bật với hiệu năng mạnh mẽ hơn nhờ chip Dimensity 9300+, sạc nhanh 120W, và hỗ trợ sạc không dây, phù hợp với người dùng cần hiệu suất cao. Trong khi đó, Xiaomi 14T là lựa chọn tiết kiệm với cấu hình vẫn mạnh mẽ và đầy đủ tính năng cơ bản, đáp ứng tốt nhu cầu hàng ngày.