1900.0220 Tổng đài tư vấn

Danh mục

GIAO NHANH 2H
Miễn phí - An toàn
TƯ VẤN BÁN HÀNG
8:00 - 21:30 - 1900.0220
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Miễn phí - An toàn
HỖ TRỢ THANH TOÁN
Visa Master ATM
TRẢ GÓP 0%
Online - Tận nhà

Khẩu độ máy ảnh, ống kính là gì? Ý nghĩa các thông số chụp ảnh

Cập nhật ngày 24/09/2023 Hương Giang

Khẩu độ và ống kính đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát ánh sáng và tạo nên cảm giác đa chiều độc đáo cho bức ảnh. Tuy nhiên, điều này thường là một khái niệm phức tạp đối với những người mới bắt đầu trong nhiếp ảnh. Hãy cùng Di Động Mới khám phá sâu hơn khẩu độ là gì? Tầm quan trọng của khẩu độ, và cách kĩ thuật này có thể làm nên sự khác biệt trong các bức ảnh của bạn.


Khẩu độ và ống kính đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát ánh sáng và tạo nên cảm giác đa chiều độc đáo cho bức ảnh.

Khẩu độ và ống kính đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát ánh sáng.

 

Khẩu độ là gì?

Khẩu độ là một yếu tố quan trọng trong nhiếp ảnh, đóng vai trò quyết định trong việc kiểm soát lượng ánh sáng đi vào máy ảnh thông qua ống kính. Khẩu độ quyết định đường kính lỗ trong ống kính, còn được gọi là lỗ khẩu, điều này ảnh hưởng đến khả năng tạo ra những hiệu ứng ánh sáng và sự nổi bật độc đáo cho từng tác phẩm.

Khẩu độ là một yếu tố quan trọng trong nhiếp ảnh

Khẩu độ ảnh hưởng đến khả năng tạo ra những hiệu ứng ánh sáng.

Đơn vị đo khẩu độ

Đơn vị đo khẩu độ được sử dụng trong nhiếp ảnh là f-stop,  thường được thể hiện dưới dạng các số như f/1.8, f/4, f/8, v.v. Giá trị f-stop càng nhỏ, lỗ khẩu càng lớn, và ngược lại. Thông số này quyết định trực tiếp tốc độ màn trập (thời gian màn trập đóng mở) và độ sâu trường ảnh (vùng được lấy nét) của bức ảnh, cho phép nhiếp ảnh gia kiểm soát ánh sáng và sự nổi bật của các đối tượng trong bức ảnh.

<span class=Đơn vị đo khẩu độ được sử dụng trong nhiếp ảnh là f-stop" src="/data/cms-image/khau-do-la-gi/khau-do-la-gi-18.jpg" />

Thông số này quyết định trực tiếp tốc độ màn trập.

Ý nghĩa của khẩu độ

Ảnh hưởng của khẩu độ đến phơi sáng

Khẩu độ đóng vai trò quyết định trong việc điều chỉnh phơi sáng của một bức ảnh. Khi bạn mở khẩu độ (số f-stop nhỏ hơn), lỗ trong ống kính lớn hơn, và nhiều ánh sáng hơn có thể đi vào máy ảnh, dẫn đến phơi sáng tốt hơn cho bức ảnh. Ngược lại, khi bạn đóng khẩu độ (số f-stop lớn hơn), lỗ khẩu nhỏ hơn, và ít ánh sáng được cho phép đi vào, dẫn đến phơi sáng thấp hơn và hình ảnh tối hơn.

Ảnh hưởng của khẩu độ đến phơi sáng

Khi bạn đóng khẩu độ (số f-stop lớn hơn), lỗ khẩu nhỏ hơn, và ít ánh sáng được cho phép đi vào, hình ảnh sẽ tối hơn.

Ảnh hưởng của khẩu độ đến độ sâu trường ảnh

Khẩu độ không chỉ ảnh hưởng đến việc phơi sáng mà còn đóng vai trò quyết định trong việc tạo ra độ sâu trường ảnh trong nhiếp ảnh. Khẩu độ lớn (số f-stop nhỏ hơn) tạo ra độ sâu trường ảnh hẹp, nơi chỉ có một phần nhỏ của bức ảnh được lấy nét và cả phía trước và phía sau đối tượng sẽ mờ đi.

Trong khi đó, khẩu độ nhỏ (số f-stop lớn hơn) tạo ra độ sâu trường ảnh rộng, làm cho cả phần trước và phần sau đối tượng chính đều rõ nét. Điều này giúp nhiếp ảnh gia tạo ra hiệu ứng nghệ thuật và phân bổ sự chú ý của người xem.

Ảnh hưởng của khẩu độ đến độ sâu trường ảnh

Khẩu độ không chỉ ảnh hưởng đến việc phơi sáng mà còn đóng vai trò quyết định trong việc tạo ra độ sâu.

Khẩu độ tối đa và tối thiểu

Khẩu độ tối đa là giá trị f-stop nhỏ nhất mà ống kính của bạn có thể mở ra, cho phép nhiều ánh sáng nhất đi vào máy ảnh. Thường được hiển thị bằng một con số nhỏ như f/1.8. Trong khi đó, khẩu độ tối thiểu là giá trị f-stop lớn nhất mà ống kính có thể đóng lại, hạn chế lượng ánh sáng đi vào máy ảnh và được thể hiện bằng một con số lớn hơn như f/16.

Khẩu độ tối đa thường được sử dụng trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc khi bạn muốn tạo ra hiệu ứng nền mờ (bokeh), trong khi khẩu độ tối thiểu thường được sử dụng trong điều kiện ánh sáng mạnh để bức ảnh có thể lấy nét hầu hết các sự vật trong ảnh.

Khẩu độ tối đa và tối thiểu

Khẩu độ trong ống kính máy ảnh.

Ví dụ cụ thể về khẩu độ

Hãy tưởng tượng khi bạn đang chụp hình một bông hoa trong vườn, và bạn muốn bông hoa đó nổi bật trong khi nền sau mờ đi. Để làm được điều này, bạn sẽ chọn khẩu độ lớn, ví dụ f/1.8. Lúc này, lỗ của ống kính sẽ mở rộng, cho phép nhiều ánh sáng vào và chỉ bông hoa sẽ được tập trung.

Ngược lại, nếu bạn muốn chụp một cảnh quan và muốn mọi thứ từ gần tới xa đều rõ nét, bạn sẽ chọn một khẩu độ nhỏ, chẳng hạn f/16, khi đó lỗ của ống kính sẽ nhỏ lại, giảm lượng ánh sáng và làm cho toàn bộ khung hình đều lấy được chi tiết một cách chính xác.

Ví dụ cụ thể về khẩu độ

Khẩu độ đóng hoặc mở quyết định hiệu ứng hình ảnh.

Cách điều chỉnh khẩu độ trong máy ảnh

Để chụp được những bức ảnh hoàn hảo, việc hiểu rõ về khẩu độ và biết cách điều chỉnh thông số này là yếu tố quan trọng. Khẩu độ quyết định lượng ánh sáng mà ống kính cho phép đi vào máy ảnh. Có hai cách phổ biến để thay đổi khẩu độ trên máy ảnh:

  • Chế độ "Ưu tiên khẩu độ" (đôi khi gọi là chế độ A hoặc AV trên nút vặn của máy ảnh): Trong chế độ này, bạn chỉ chọn khẩu độ mong muốn và máy ảnh sẽ tự động điều chỉnh tốc độ màn trập để đạt được phơi sáng chính xác.
  • Chế độ "Thủ công" (đôi khi gọi là chế độ M trên nút vặn): Bạn có quyền kiểm soát cả khẩu độ và tốc độ màn trập, tạo ra sự linh hoạt tối đa trong việc quyết định phơi sáng và hiệu ứng ảnh.

Mỗi lần tăng hoặc giảm 1 stop khẩu độ, lượng ánh sáng đi vào máy ảnh sẽ gấp đôi hoặc giảm một nửa. Đối với những người yêu thích nhiếp ảnh, việc sử dụng các stop phụ như 1/3 hoặc 1/2 stop giúp họ tinh chỉnh được nhiều yếu tố hơn trong việc phơi sáng, mang lại những bức ảnh ảnh đẹp và phù hợp với mục tiêu sáng tạo của họ.

Cách điều chỉnh khẩu độ trong máy ảnh

Mỗi lần tăng hoặc giảm 1 stop khẩu độ, lượng ánh sáng đi vào máy ảnh sẽ gấp đôi hoặc giảm một nửa.

So sánh khẩu độ lớn so với khẩu độ nhỏ

Khẩu độ lớn (số f-stop nhỏ hơn) giống như việc mở to mắt, cho phép nhiều ánh sáng đi vào máy ảnh. Điều này tạo ra hiệu ứng nền mờ và làm nổi bật đối tượng chính. Trong khi đó, khẩu độ nhỏ (số f-stop lớn hơn) giống như việc nheo mắt lại, giới hạn ánh sáng và làm cho toàn bộ khung hình nổi rõ mọi chi tiết. Sự chọn lựa giữa khẩu độ lớn và nhỏ phụ thuộc vào mục tiêu của bạn và cách bạn muốn bức ảnh của mình truyền đạt thông điệp.

So sánh khẩu độ lớn so với khẩu độ nhỏ

Sự chọn lựa giữa khẩu độ lớn và nhỏ phụ thuộc vào hình ảnh bạn muốn chụp.

Ứng dụng các loại khẩu độ khác nhau

Khẩu độ f/0.95 - f/1.4

Khẩu độ f/0.95 - f/1.4 là những giá trị khẩu độ rất lớn và thường được tìm thấy ở các ống kính chất lượng cao. Những khẩu độ này cho phép một lượng ánh sáng khổng lồ đi vào ống kính, phù hợp cho việc chụp trong điều kiện ánh sáng yếu mà không cần đến flash.

Bên cạnh đó, chúng tạo ra hiệu ứng nền mờ (bokeh) đặc trưng, làm cho đối tượng chính nổi bật rõ ràng và tạo ra một bức tranh với độ tách biệt cao giữa chủ thể và nền. Điều này rất lý tưởng cho việc chụp chân dung, nghệ thuật và bất kỳ tình huống nào bạn muốn tập trung vào một đối tượng cụ thể và làm mờ phần còn lại của bức ảnh.

Ứng dụng của khẩu độ f/0.95 - f/1.4

Khẩu độ f/0.95 - f/1.4

Khẩu độ f/1.8 - f/2

Khẩu độ f/1.8 - f/2 là những giá trị khẩu độ phổ biến và thường được sử dụng rộng rãi trong nhiếp ảnh. Các khẩu độ này cho phép ánh sáng đủ vào máy ảnh để tạo ra ảnh sáng và sắc nét trong điều kiện ánh sáng tốt. Điều này thích hợp cho nhiều kiểu chụp, bao gồm chân dung, cảnh vật, và thậm chí cả nhiếp ảnh đường phố.

Khẩu độ trong khoảng này giúp bạn kiểm soát độ sâu trường ảnh một cách hiệu quả và tạo ra những bức ảnh có sự cân đối giữa đối tượng và nền.

Ứng dụng của khẩu độ f/1.8 - f/2

Khẩu độ f/1.8 - f/2

Khẩu độ f/2.8 - f/4

Khẩu độ từ f/2.8 đến f/4 là những giá trị khẩu độ rất phổ biến và thường được người đam mê nhiếp ảnh chuyên nghiệp ưa chuộng. Bởi vì chúng cung cấp hiệu suất ổn định và độ linh hoạt trong nhiều tình huống chụp khác nhau, kể cả trong điều kiện ánh sáng yếu.

Ống kính với các khẩu độ này thường cho phép bức ảnh sắc nét và chi tiết đáng kể, đặc biệt là khi bạn cần tạo ra những bức ảnh chất lượng cao trong các tình huống như chụp du lịch, thể thao, hoặc chụp động vật hoang dã.

Ứng dụng của khẩu độ f/2.8 - f/4

Khẩu độ f/2.8 - f/4

Khẩu độ f/5.6 - f/8

Khẩu độ từ f/5.6 đến f/8 thường được sử dụng trong nhiếp ảnh khi bạn muốn tạo ra các bức ảnh phong cảnh, kiến trúc và đời thường đầy đủ chi tiết. Đây là những khẩu độ lý tưởng để bắt lấy cảnh quan, với độ sâu trường ảnh đủ để làm rõ cả phần trước và phần sau của bức ảnh. Khẩu độ f/5.6 - f/8 giúp đảm bảo rằng mọi chi tiết trong khung hình được ghi lại một cách tường tận và thú vị.

Ứng dụng của khẩu độ f/5.6 - f/8

Khẩu độ f/5.6 - f/8

Khẩu độ f/11 - f/16

Khẩu độ từ f/11 đến f/16 thường được coi là "khẩu độ ngắn" và phù hợp với việc tạo ra độ sâu trường ảnh rất lớn. Khi sử dụng những giá trị này, hầu hết các yếu tố trong khung hình, từ những yếu tố gần nhất đến những yếu tố xa nhất, đều sẽ hiển thị cực kì sắc nét. Trở thành lựa chọn hoàn hảo khi chụp ảnh phong cảnh sâu rộng hoặc khi muốn chụp cảnh đời thường và muốn mọi chi tiết trong bức ảnh đều được ghi lại.

Ứng dụng của khẩu độ f/11 - f/16

Khẩu độ f/11 - f/16

Khẩu độ f/22 và nhỏ hơn

Khẩu độ f/22 và các giá trị nhỏ hơn thường không được ưa chuộng bởi vì chúng có thể làm giảm độ sắc nét của bức ảnh. Sử dụng chúng có thể dẫn đến hiện tượng mất độ sáng và mất độ sắc nét nếu không có ánh sáng đủ. Thay vì sử dụng khẩu độ này, nhiếp ảnh gia thường sẽ tìm cách di chuyển ra xa hơn so với đối tượng hoặc áp dụng các kỹ thuật khác để đạt được độ sâu trường ảnh mong muốn mà không làm giảm chất lượng của bức ảnh.

Ứng dụng của khẩu độ f/22 và nhỏ hơn

Khẩu độ f/22 và nhỏ hơn

Cách chọn được máy ảnh có khẩu độ phù hợp

Yêu cầu của loại ảnh bạn muốn chụp

Để chọn được máy ảnh với khẩu độ phù hợp, bạn cần xác định trước yêu cầu cụ thể của loại ảnh bạn muốn chụp. Nếu bạn thường chụp ảnh phong cảnh hoặc kiến trúc, lựa chọn máy ảnh với khẩu độ rộng như f/2.8 hoặc f/4 có thể là phù hợp. Trong khi đó, nếu bạn chủ yếu quan tâm đến chụp chân dung hoặc nhiếp ảnh macro, thì máy ảnh với khẩu độ lớn như f/1.8 hoặc f/2 sẽ thích hợp hơn.

Để chọn được máy ảnh với khẩu độ phù hợp, bạn cần xác định trước yêu cầu cụ thể của loại ảnh bạn muốn chụp

Cần xác định trước yêu cầu cụ thể của loại ảnh bạn muốn chụp.

Khẩu độ cố định và khẩu độ điều chỉnh

Hiểu sự khác biệt giữa khẩu độ cố định và khẩu độ điều chỉnh cũng là một yếu tố quan trọng khi bạn muốn tham gia vào lĩnh vực nhiếp ảnh. Khẩu độ cố định là khi máy ảnh có một ống kính cố định với một giá trị khẩu độ duy nhất, thường được ghi trên ống kính.

Trong khi đó, khẩu độ điều chỉnh là khi bạn có thể thay đổi giá trị khẩu độ trên máy ảnh, thường thông qua các ống kính có khả năng thay đổi khẩu độ.Khẩu độ cố định thường thích hợp cho người mới bắt đầu hoặc người chụp ảnh đơn giản, trong khi khẩu độ điều chỉnh thích hợp cho những người muốn tự điều chỉnh nhiều hơn trong quá trình chụp ảnh.

Hiểu sự khác biệt giữa khẩu độ cố định và khẩu độ điều chỉnh cũng là một yếu tố quan trọng khi bạn muốn tham gia vào lĩnh vực nhiếp ảnh

Khẩu độ cố định thường thích hợp cho người mới bắt đầu hoặc người chụp ảnh đơn giản.

Tính linh hoạt của máy ảnh

Tính linh hoạt liên quan đến khả năng thay đổi khẩu độ và tốc độ màn trập của máy ảnh để thích nghi với các tình huống chụp khác nhau. Nếu bạn muốn tự do sáng tạo và điều chỉnh độ sâu trường ảnh hoặc hiệu ứng ánh sáng, máy ảnh có khẩu độ điều chỉnh sẽ là lựa chọn tốt. Tuy nhiên, nếu bạn muốn một máy ảnh dễ sử dụng cho các tình huống chụp thông thường, một máy ảnh với khẩu độ cố định có thể phù hợp hơn.

Tính linh hoạt liên quan đến khả năng thay đổi khẩu độ và tốc độ màn trập của máy ảnh để thích nghi với các tình huống chụp khác nhau.

Nếu bạn muốn tự do sáng tạo và điều chỉnh độ sâu trường ảnh hoặc hiệu ứng ánh sáng, máy ảnh có khẩu độ điều chỉnh sẽ là lựa chọn tốt.

Một số câu hỏi khác về khẩu độ

Khẩu độ tốt nhất cho chụp ảnh chân dung là gì?

Khẩu độ tốt nhất cho chụp ảnh chân dung thường nằm trong khoảng f/1.8 đến f/2.8. Nếu bạn sử dụng ống kính có độ tiêu cự lớn hơn, như 85mm hoặc 135mm, thì bạn có thể sử dụng khẩu độ như f/2.8 hoặc f/4 để có hiệu ứng bokeh đẹp mà vẫn đảm bảo độ sắc nét của đối tượng. Tuy nhiên, lựa chọn khẩu độ còn phụ thuộc vào khoảng cách giữa bạn và đối tượng.

Khẩu độ tốt nhất cho chụp ảnh chân dung là gì?

Bạn có thể sử dụng khẩu độ như f/2.8 hoặc f/4 để  có hiệu ứng bokeh đẹp mà vẫn đảm bảo độ sắc nét của đối tượng.

Khẩu độ tốt nhất cho chụp ảnh phong cảnh là gì?

Khi chụp ảnh phong cảnh, bạn thường muốn tất cả các chi tiết từ gần đến xa đều rõ ràng. Do đó, việc sử dụng một khẩu độ hẹp hơn giúp đạt được mục tiêu này. Khẩu độ tốt nhất khi chụp ảnh phong cảnh thường nằm trong khoảng f/8 đến f/16. Tại những giá trị này, nhiều ống kính cũng đạt đến hiệu suất sắc nét tốt tối đa của chúng.

Khẩu độ tốt nhất cho chụp ảnh phong cảnh là gì?

Khi chụp ảnh phong cảnh, bạn thường muốn tất cả các chi tiết từ gần đến xa đều rõ ràng. 

Khẩu độ cao hay thấp là tốt hơn?

Không có khẩu độ tốt hoặc tệ mà chỉ có khẩu độ phù hợp với mục tiêu của bạn. Để chọn khẩu độ đúng, bạn cần xác định rõ mục tiêu chụp và điều kiện ánh sáng, sau đó điều chỉnh cho phù hợp.

Khẩu độ cao hay thấp là tốt hơn?

Không có khẩu độ tốt hoặc tệ mà chỉ có khẩu độ phù hợp với mục tiêu của bạn

Khẩu độ có ảnh hưởng đến việc lấy nét không?

Khả năng lấy nét của máy ảnh thực sự dựa vào hệ thống lấy nét và ống kính bạn sử dụng. Khẩu độ chỉ quyết định phần nào của bức ảnh sẽ nằm trong khoảng lấy nét, chứ không ảnh hưởng đến tốc độ hoặc sự chính xác của việc lấy nét.

Khẩu độ có ảnh hưởng đến việc lấy nét không?

Khả năng lấy nét của máy ảnh thực sự dựa vào hệ thống lấy nét và ống kính.

Lấy nét chủ thể tốt nhất ở khẩu độ nào?

Khẩu độ tốt nhất cho việc lấy nét chủ thể phụ thuộc vào tình huống cụ thể và sở thích của bạn, nhưng mức trung bình từ f/4 đến f/8 thường là lựa chọn an toàn và hiệu quả.

Lấy nét chủ thể tốt nhất ở khẩu độ nào?

Mức trung bình từ f/4 đến f/8 thường là lựa chọn an toàn và hiệu quả.

Khẩu độ nào cho phép nhiều ánh sáng nhất?

Khẩu độ thấp, kí hiệu bằng một số f nhỏ như f/1.4, f/1.8 hay f/2, cho phép lượng ánh sáng nhiều nhất đi vào máy ảnh. Càng giảm giá trị số f, ống kính sẽ mở rộng hơn, do đó cho phép nhiều ánh sáng hơn chiếu vào cảm biến. Điều này đặc biệt hữu ích trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc khi bạn muốn chụp ảnh với tốc độ màn trập nhanh.

Khẩu độ nào cho phép nhiều ánh sáng nhất?

Càng giảm giá trị số f, ống kính sẽ mở rộng hơn, do đó cho phép nhiều ánh sáng hơn chiếu vào cảm biến.

Khẩu độ nào cho phép ít ánh sáng nhất?

Khẩu độ cao, kí hiệu bằng một số f lớn như f/16, f/22, cho phép ít ánh sáng nhất đi vào máy ảnh. Khi bạn cài đặt khẩu độ cao, ống kính sẽ co lại và giới hạn lượng ánh sáng chiếu vào cảm biến. Điều này thường được sử dụng trong điều kiện ánh sáng mạnh hoặc khi bạn muốn có độ sâu trường ảnh lớn, tức là đảm bảo cả một phần lớn của khung hình nằm trong tiêu điểm. Khẩu độ cao thường được sử dụng trong chụp phong cảnh hoặc kiến trúc.

Khẩu độ nào cho phép ít ánh sáng nhất?

Khẩu độ cao thường được sử dụng trong chụp phong cảnh hoặc kiến trúc.

Việc hiểu và sử dụng khẩu độ đúng cách là quan trọng để tạo ra những bức ảnh đẹp và ảnh hưởng đến cách bạn thể hiện sự sáng tạo trong nhiếp ảnh. Hi vọng bài viết đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về ứng dụng và ý nghĩa của khẩu độ. Nếu thấy hay đừng ngần ngại share ngay cho người thân bạn bè và theo dõi website Di Động Mới để đọc thêm nhiều tin tức hay về công nghệ nhé.

Xem thêm 

Được viết bởi

avatar
Hương Giang

Biên tập viên

Chào các bạn, mình là Giang - một người trẻ với đam mê công nghệ. Đối với mình, viết bài công nghệ không đơn giản chỉ là chia sẻ mà mang lại người đọc cảm nhận đa chiều về một sản phẩm sâu hơn.
Đánh giá Xiaomi Redmi Note 14 Pro+ 5G: Trải nghiệm cao cấp trong thiết bị tầm trung
Redmi Note 14 Pro+ nổi bật với thiết kế sang trọng, hiệu năng mạnh mẽ và hệ thống camera ấn tượng. Với pin 6200 mAh và sạc nhanh 90W, đây là lựa chọn lý tưởng trong phân khúc tầm trung.
Đánh giá Xiaomi Redmi Note 14 Pro 5G: Bước tiến mới hay nâng cấp nhẹ?
Xiaomi Redmi Note 14 Pro nổi bật với thiết kế mới mẻ, màn hình AMOLED cong 120Hz, camera chất lượng cao, và hiệu năng ổn định nhờ chip Dimensity 7300 Ultra cùng pin 5.500mAh. Dù còn hạn chế ở tốc độ sạc và thiếu ống kính tele, đây vẫn là lựa chọn đáng cân nhắc trong phân khúc tầm trung.
Hé lộ thiết kế Galaxy S25 Ultra với 4 màu sắc dẹp mắt
Bản render mới nhất của Galaxy S25 Ultra cho thấy thiết kế mềm mại, tròn trịa hơn với bốn màu Đen Titan, Xanh Titan, Xám Titan, và Bạc Titan. Máy sẽ được trang bị vi xử lý Snapdragon 8 Elite, cải tiến màn hình và hỗ trợ cập nhật phần mềm liền mạch của Android.
So sánh Samsung Galaxy Z Fold Special Edition và Z Fold 6: 5 khác biệt chính
Galaxy Z Fold Special Edition và Galaxy Z Fold 6 có thiết kế tương đồng nhưng khác biệt đáng kể về kích thước màn hình và cấu hình. Special Edition sở hữu màn hình lớn hơn, RAM 16GB và camera chính 200MP, trong khi Fold 6 hỗ trợ S Pen và có nhiều tùy chọn dung lượng lưu trữ.
So sánh Xiaomi 14T và 14T Pro: Đâu là lựa chọn tốt nhất?
Xiaomi 14T Pro nổi bật với hiệu năng mạnh mẽ hơn nhờ chip Dimensity 9300+, sạc nhanh 120W, và hỗ trợ sạc không dây, phù hợp với người dùng cần hiệu suất cao. Trong khi đó, Xiaomi 14T là lựa chọn tiết kiệm với cấu hình vẫn mạnh mẽ và đầy đủ tính năng cơ bản, đáp ứng tốt nhu cầu hàng ngày.