1900.0220 Tổng đài tư vấn

Danh mục

GIAO NHANH 2H
Miễn phí - An toàn
TƯ VẤN BÁN HÀNG
8:00 - 21:30 - 1900.0220
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Miễn phí - An toàn
HỖ TRỢ THANH TOÁN
Visa Master ATM
TRẢ GÓP 0%
Online - Tận nhà

Mạng LTE là gì? Mạng 4G là gì? Mạng LTE và 4G khác gì nhau?

Cập nhật ngày 19/11/2023 Bảo An

Sự xuất hiện mạng 4G, mạng LTE, đã đem lại tiên tiến trong công nghệ kết nối Internet di động. Điều này đã giúp các thiết bị như điện thoại di động và máy tính xách tay có khả năng kết nối mạng với tốc độ nhanh hơn so với mạng 3G. Hãy cùng khám phá thêm về mạng LTE là gì, mạng 4G là gì và các vấn đề liên quan qua nội dung được trình bày trong bài viết dưới đây!

1. Mạng LTE là gì?

1.1. Giới thiệu mạng LTE là gì?

Mạng LTE, viết tắt của "Long Term Evolution," được hiểu đơn giản là "Tiến hóa dài hạn." LTE không phải là một công nghệ mạng độc lập mà thay vào đó là một tiêu chuẩn công nghệ được phát triển dựa trên các tiêu chuẩn trước đó như GSM và UMTS.
Mạng LTE Mạng LTE 
Để diễn giải chi tiết hơn, mạng LTE là tiêu chuẩn kết nối của công nghệ mạng di động 4G. Khi điện thoại của bạn được kết nối với LTE, biểu tượng 4G sẽ xuất hiện ở góc màn hình. Hiện tại, tiêu chuẩn LTE gây ấn tượng cho người dùng với tốc độ và dung lượng mạng cao và mạnh mẽ.

1.2. Lịch sử hình thành

Sau khi hãng NTT DoCoMo của Nhật  đề xuất đầu tiên về kỹ thuật LTE vào năm 2004, các nghiên cứu về tiêu chuẩn mới chính thức khởi đầu vào năm 2005. Vào tháng 5 năm 2007, Liên minh Sáng kiến Thử nghiệm LTE/SAE (LSTI) đã được thành lập.
Lịch sử hình thành mạng LTE
Lịch sử hình thành mạng LTE
Vào tháng 12 năm 2008 tiêu chuẩn LTE được hoàn thiện, và dịch vụ LTE đầu tiên được triển khai bởi hãng TeliaSonera tại Oslo và Stockholm vào ngày 14 tháng 12 năm 2009.

1.3. Đặc điểm nổi bật của mạng lte là gì

  • Tốc độ tải xuống tối đa đạt 299.6 Mbit/s và tốc độ tải lên lên tới 75.4 Mbit/s, dựa vào loại thiết bị người dùng sử dụng (với anten 4x4 và độ rộng băng thông 20 MHz).
  • Giảm thiểu trễ truyền dẫn dữ liệu tổng thể xuống mức rất thấp (thời gian trễ đi-về dưới 5 ms cho các gói IP nhỏ trong điều kiện tối ưu) là một trong những cải tiến đáng chú ý của hệ thống.
  • Hệ thống đã được tối ưu hóa để hỗ trợ tính di động, giúp các thiết bị đầu cuối di chuyển với vận tốc lên tới 350 km/h hoặc 500 km/h tùy thuộc vào tần số sử dụng.
  • Đặc biệt, việc tăng tính linh hoạt về phổ tần đã được chuẩn hóa, bao gồm độ rộng phổ tần 1,4 MHz, 3 MHz, 5 MHz, 10 MHz, 15 MHz và 20 MHz. 
  • Hỗ trợ tương thích với các chuẩn cũ như GSM/EDGE, UMTS và CDMA2000. Điều này có nghĩa là người dùng có thể thực hiện cuộc gọi hoặc truyền dữ liệu trong các khu vực sử dụng chuẩn LTE. Ngay cả khi ở những nơi không có mạng LTE, người dùng vẫn có thể tiếp tục hoạt động thông qua các mạng GSM/GPRS hoặc UMTS sử dụng WCDMA, và thậm chí là mạng của 3GPP2 như cdmaOne hoặc CDMA2000.

2. Mạng 4G là gì?

2.1. Giới thiệu mạng 4G là gì?

Mạng 4G, viết tắt của Fourth-Generation, là một công nghệ truyền thông không dây cho phép truyền tải dữ liệu ở tốc độ tối đa lên đến 1 - 1.5 Gb/giây trong điều kiện lý tưởng. Các tiêu chuẩn cho kết nối 4G được thiết lập bởi Tổ chức Kết nối Mạng Thế Giới ITU-R vào tháng 3 năm 2008, đòi hỏi rằng tất cả các dịch vụ sử dụng 4G phải tuân thủ một chuỗi tiêu chuẩn về tốc độ truyền và kết nối.
Mạng 4G
Mạng 4G là gì

2.2. Lịch sử hình thành

Khi đã biết mạng lte là gì? Và lịch sử hinh thành của nó. Bây giờ chúng ta cùng tìm hiểu qua lịch sử của mạng 4G
Mạng 4G được ra mắt vào năm 2008, không chỉ hỗ trợ kết nối Internet như mạng 3G mà còn cung cấp các dịch vụ như game online, truyền hình HD, hội nghị truyền hình và các dịch vụ yêu cầu tốc độ cao khác. Tốc độ lý thuyết của mạng 4G đạt tới 1 Gbps khi sử dụng trong môi trường cố định và 100 Mbps khi di động.

2.3. Đặc điểm nổi bật

  • Tốc độ cao
Tiêu chuẩn 4G (hoặc 4G LTE) đạt tốc độ nhanh hơn khoảng 5-7 lần so với 3G. Mạng này cung cấp tốc độ lý thuyết lên đến khoảng 150 Mbps. Để dễ tưởng tượng, với 4G LTE, bạn có thể tải xuống một bộ phim HD dung lượng 2GB trong 3 phút và 20 giây, trong khi đó với 3G tiêu chuẩn, việc này sẽ mất hơn 25 phút.
Tốc độ mạng 4G cao
Tốc độ mạng 4G cao
  • Độ trễ thấp 
Ngoài tốc độ tải, mạng 4G cũng có thời gian phản hồi tốt hơn so với mạng 3G nhờ độ trễ thấp hơn. Theo thông số công bố, độ trễ của mạng 4G giảm từ 80 mili giây (đây là độ trễ của mạng 3G) xuống còn khoảng 45 mili giây. Điều này rõ ràng thể hiện khi bạn chơi các trò chơi trực tuyến và thực hiện phát video trực tiếp (Livestream).
  • Tín hiệu cuộc gọi tốt hơn
Thông qua mạng 4G, các cuộc gọi thoại và video call trở nên sắc nét và rõ ràng hơn nhờ vào tốc độ mạng nhanh và mạnh. Đồng thời, bạn cũng có thể thực hiện cuộc gọi điện thoại và gửi tin nhắn ngay cả khi chỉ có kết nối 4G, điều mà trước đây không thể thực hiện được.
Tín hiệu cuộc gọi tốt hơn
Tín hiệu cuộc gọi tốt hơn

3. Mạng 4G LTE là gì?

3.1. Giới thiệu Mạng 4G LTE là gì?

Mạng 4G LTE là một loại mạng truyền thông không phải là tiêu chuẩn 4G chính thức, thay vào đó chỉ là một tiêu chuẩn tiệm cận cho công nghệ mạng thế hệ thứ tư. Để được xem là mạng 4G, kết nối cần có khả năng truyền tải dữ liệu với tốc độ lên đến 1 hoặc 1.5 Gb/giây.
Mạng LTE 4G
Mạng 4G LTE

3.2. Đặc điểm nổi bật

Hiện nay, chưa có thiết bị mạng hoặc điện thoại thông minh nào đạt được tốc độ truyền tải như vậy. Điều này đã khiến các nhà mạng phải thêm chữ "LTE" để giúp người dùng hiểu rằng đây chỉ là tiêu chuẩn tiệm cận cho công nghệ mạng 4G, chứ không phải là 4G chính thức.

4. Phân biệt mạng 4G với LTE và 4G LTE

4.1. Phân biệt mạng 4G với LTE

Một số điểm khác biệt giữa mạng 4G và LTE là:
  • Tốc độ kết nối: 4G có tốc độ kết nối nhanh hơn LTE, đạt tới 1000Mbps, trong khi LTE chỉ có 100Mbps.
  • Độ phủ Sóng: Mạng 4G có độ phủ sóng thấp hơn so với LTE, do không phải mọi điện thoại thông minh đều hỗ trợ mạng 4G.
  • Độ trễ: Độ trễ của 4G là 5ms, trong khi đó của LTE là 10ms. Sự chênh lệch này rất rõ khi thực hiện các hoạt động như chơi game, xem video hoặc thực hiện cuộc gọi video.
  • Tín hiệu và chất lượng: Tín hiệu của mạng 4G thường mạnh hơn so với LTE, điều này dẫn đến chất lượng sử dụng tổng thể cũng tốt hơn.
Phân biệt mạng 4G với LTE
Phân biệt mạng 4G với LTE

4.2.  Phân biệt mạng 4G với 4G LTE

4G LTE chỉ là một kết nối nhanh hơn so với 3G và chưa đạt đến tốc độ tải dữ liệu lí tưởng như mạng 4G trong chuẩn nghiên cứu. 
Phân biệt mạng 4G với 4G LTE
Phân biệt mạng 4G với 4G LTE
Nói cách khác, 4G LTE cung cấp tốc độ thấp hơn nhiều so với mạng 4G thực sự. Tuy nhiên, việc truyền tải dữ liệu qua 4G LTE giữa các thiết bị thông minh đã có sự cải thiện đáng kể so với thời kỳ của mạng GPRS.

5. Các nhà mạng hỗ trợ mạng LTE và 4G

LTE chưa đạt được tốc độ chuẩn của mạng 4G. Tuy nhiên, 4G lại gặp hạn chế khi đòi hỏi hạ tầng cao. Do đó, theo nhiều ý kiến, LTE được xem là một chuẩn công nghệ cho phép người dùng trải nghiệm tốt. Tại Việt Nam, danh sách các nhà mạng viễn thông triển khai LTE bao gồm:
  • Vinaphone: Hỗ trợ băng thông 4G lên đến Cat 11.
  • Viettel: Hỗ trợ băng thông 4G là Cat 6.
  • Mobiphone.
Đáng chú ý, các nhà mạng tại Việt Nam mới chỉ thử nghiệm ở hai mức băng thông, đó là 1800MHz và 2600MHz.

6.  Cách sử dụng mạng 4G, LTE và 4G LTE

6.1. Cách sử dụng mạng 4G

Các nhà mạng đã triển khai hạ tầng 4G rộng rãi trong nhiều năm và phủ sóng mạng này trên hầu hết các tỉnh thành lớn. Đặc biệt, Viettel đang tiến hành phát triển mạng 5G, mở ra cơ hội cho người dùng trải nghiệm công nghệ mạng không dây thế hệ thứ năm hoàn toàn mới.
Ngoài ra, một số trường hợp sử dụng gói cước 3G hàng tháng sẽ được tự động nâng cấp lên tốc độ 4G với giá không đổi. Để thực hiện việc này, bạn chỉ cần đổi SIM 4G và sở hữu một chiếc điện thoại hỗ trợ kết nối 4G là đủ.

6.2. Cách sử dụng mạng LTE

Vào năm 2020, hầu hết các smartphone đã hỗ trợ công nghệ mạng 4G (LTE), do đó bạn không cần phải lo lắng về việc xác định xem một mẫu điện thoại cụ thể có hỗ trợ mạng 4G hay không.

6.3. Cách sử dụng mạng 4G LTE

Điện thoại của bạn cần được hỗ trợ khi sử dụng mạng 4G LTE. Hầu hết các smartphone cao cấp từ các hãng như LG, Sony, hoặc Samsung đều đã tích hợp khả năng kết nối với mạng 4G LTE. Thậm chí, các smartphone giá rẻ từ các hãng như Lenovo, OPPO, Meizu, hay Xiaomi cũng có khả năng sử dụng mạng 4G LTE. Do đó, trước khi quyết định mua điện thoại, bạn nên kiểm tra kỹ thông số kỹ thuật của thiết bị hoặc hỏi nhân viên bán hàng để đảm bảo rằng thiết bị có khả năng sử dụng mạng 4G LTE.
Ngoài ra, để sử dụng mạng 4G LTE,  các nhà mạng lớn tại Việt Nam như Viettel, Mobifone, và Vinaphone đã bắt đầu cung cấp dịch vụ này. Chỉ cần đến các điểm cung cấp dịch vụ của nhà mạng, bạn có thể yêu cầu đổi sang SIM 4G và đăng ký gói cước để bắt đầu sử dụng mạng 4G LTE.

7.  Giải đáp một số câu hỏi liên quan

7.1. Làm thế nào để có LTE trên điện thoại?

  • Dùng Sim 4G để đăng ký
Để trải nghiệm mạng LTE một cách nhanh chóng, việc sử dụng SIM 4G là cần thiết. Đầu tiên, bạn cần xác định nhà mạng mà bạn đang sử dụng. Sau đó, hãy đến cửa hàng của nhà mạng đó để đăng ký gói cước 4G của bạn.
Dùng Sim 4G để đăng ký
Dùng Sim 4G để đăng ký
  • Có thiết bị hỗ trợ mạng 4G
Sau khi đã có SIM 4G và đăng ký dịch vụ, bạn cần một điện thoại di động được hỗ trợ mạng 4G. Hầu hết các điện thoại thông minh hiện nay đều tích hợp tính năng này, nhưng một số điện thoại đời cũ có thể không hỗ trợ.
Có thiết bị hỗ trợ mạng 4G
Có thiết bị hỗ trợ mạng 4G
Vì vậy, bạn nên kiểm tra thiết bị của mình để đảm bảo. Quy trình kiểm tra rất đơn giản: chỉ cần nhấn vào Cài đặt, sau đó chọn Các mạng di động hoặc Di động, và chọn Chế độ mạng. Tại đây, tên các mạng mà điện thoại hỗ trợ sẽ được hiển thị, giúp bạn biết được điện thoại của mình có hỗ trợ mạng 4G hay không.

7.2. Tốc độ mạng 4G có nhanh không?

Tốc độ mạng của 4G vượt trội so với 3G. Để đạt đến công nghệ 4G, tốc độ mạng phải đáp ứng mức 100 Mbps cho người dùng di động (người đang di chuyển) và 1 Gbps cho người dùng cố định (người không di chuyển).
Hiện tại, hầu hết các thiết bị di động được bán trên thị trường đã tích hợp công nghệ LTE để hỗ trợ dịch vụ 4G. Thậm chí, một số thiết bị không còn hỗ trợ chuẩn kết nối cũ như 2G hoặc 3G nữa.
Băng tần Tốc độ download (Mbps) Tốc độ Upload (Mbps)
LTE CAT 1 10 5
LTE CAT 2 20 25
LTE CAT 3 100 50
LTE CAT 4 150 50
LTE CAT 5 300 75
LTE CAT 6 300 50
LTE CAT 7 300 150
LTE CAT 8 1200 60

7.3.  Điều kiện để sử dụng mạng 4G

  • Đăng ký SIM 4G

Để sử dụng mạng 4G, bạn cần đăng ký dịch vụ SIM 4G. Thông tin chi tiết về việc đăng ký này có thể được tìm kiếm thông qua ứng dụng tương ứng với nhà mạng của bạn. Ví dụ, nếu bạn sử dụng nhà mạng Viettel, bạn có thể truy cập ứng dụng "My Viettel." Nếu bạn là khách hàng của MobiFone, ứng dụng "My MobiFone" sẽ cung cấp thông tin về việc đăng ký. Còn nếu bạn dùng dịch vụ của VNPT, ứng dụng "My VNPT" sẽ hỗ trợ bạn trong quá trình đăng ký. Đối với nhà mạng Vietnamobile, bạn có thể sử dụng ứng dụng "My Vietnamobile" để tìm hiểu về việc đăng ký dịch vụ 4G.

Bên cạnh việc truy cập các ứng dụng di động của nhà mạng, bạn cũng có thể đăng ký SIM 4G bằng cách truy cập các trang web chính thức của nhà mạng hoặc các trang mạng xã hội của họ. Ngoài ra, bạn cũng có thể đến các cửa hàng của nhà mạng trên khắp địa bàn quốc gia để yêu cầu chuyển đổi sang SIM 4G và đăng ký dịch vụ 4G một cách dễ dàng.

  • Thiết bị di động hỗ trợ 4G

Ngoài ra, để tận dụng mạng 4G, điện thoại của bạn cần phải hỗ trợ công nghệ này. Hiện nay, hầu hết các smartphone trên thị trường, bao gồm cả các sản phẩm cao cấp từ các hãng như LG, Sony và Samsung, đều hỗ trợ kết nối 4G LTE. Thậm chí, các điện thoại thông minh tầm trung từ những nhà sản xuất như Lenovo, OPPO, Meizu và Xiaomi cũng đã được trang bị khả năng kết nối với mạng 4G LTE. Để đảm bảo rằng điện thoại của bạn tương thích với mạng 4G, bạn nên kiểm tra thông số kỹ thuật hoặc tham khảo ý kiến từ nhân viên bán hàng trước khi quyết định mua sản phẩm.

Thiết bị di động hỗ trợ 4G
Thiết bị di động hỗ trợ 4G

Bài viết trên chúng tôi đã giải thích chi tiết về mạng LTE là gì? Cách phân biệt mạng LTE và mạng 4G cũng như các vấn đề liên quan khác. Hy vọng thông tin trên hữu ích với bạn đọc,nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, vui lòng liên hệ chúng tôi qua hotline 19000220 hoặc truy cập trang didongmoi.com.vn để nhận tư vấn và hỗ trợ.

Mời các bạn tham khảo các mẫu Điện thoại đang khuyến mãi tại Di Động Mới

Xem thêm: 

Được viết bởi

Chào các bạn, mình là An. Mục tiêu của mình là biến những khái niệm phức tạp thành thông tin dễ hiểu. Và mình cũng thích đánh giá các sản phẩm dựa trên trải nghiệm thực tế để mang đến cho bạn cái nhìn toàn diện hơn.
Đánh giá Xiaomi Redmi Note 14 Pro+ 5G: Trải nghiệm cao cấp trong thiết bị tầm trung
Redmi Note 14 Pro+ nổi bật với thiết kế sang trọng, hiệu năng mạnh mẽ và hệ thống camera ấn tượng. Với pin 6200 mAh và sạc nhanh 90W, đây là lựa chọn lý tưởng trong phân khúc tầm trung.
Đánh giá Xiaomi Redmi Note 14 Pro 5G: Bước tiến mới hay nâng cấp nhẹ?
Xiaomi Redmi Note 14 Pro nổi bật với thiết kế mới mẻ, màn hình AMOLED cong 120Hz, camera chất lượng cao, và hiệu năng ổn định nhờ chip Dimensity 7300 Ultra cùng pin 5.500mAh. Dù còn hạn chế ở tốc độ sạc và thiếu ống kính tele, đây vẫn là lựa chọn đáng cân nhắc trong phân khúc tầm trung.
Hé lộ thiết kế Galaxy S25 Ultra với 4 màu sắc dẹp mắt
Bản render mới nhất của Galaxy S25 Ultra cho thấy thiết kế mềm mại, tròn trịa hơn với bốn màu Đen Titan, Xanh Titan, Xám Titan, và Bạc Titan. Máy sẽ được trang bị vi xử lý Snapdragon 8 Elite, cải tiến màn hình và hỗ trợ cập nhật phần mềm liền mạch của Android.
So sánh Samsung Galaxy Z Fold Special Edition và Z Fold 6: 5 khác biệt chính
Galaxy Z Fold Special Edition và Galaxy Z Fold 6 có thiết kế tương đồng nhưng khác biệt đáng kể về kích thước màn hình và cấu hình. Special Edition sở hữu màn hình lớn hơn, RAM 16GB và camera chính 200MP, trong khi Fold 6 hỗ trợ S Pen và có nhiều tùy chọn dung lượng lưu trữ.
So sánh Xiaomi 14T và 14T Pro: Đâu là lựa chọn tốt nhất?
Xiaomi 14T Pro nổi bật với hiệu năng mạnh mẽ hơn nhờ chip Dimensity 9300+, sạc nhanh 120W, và hỗ trợ sạc không dây, phù hợp với người dùng cần hiệu suất cao. Trong khi đó, Xiaomi 14T là lựa chọn tiết kiệm với cấu hình vẫn mạnh mẽ và đầy đủ tính năng cơ bản, đáp ứng tốt nhu cầu hàng ngày.