Khi đo tốc độ truyền tải của mạng Internet, có hai đơn vị thường được sử dụng là Mbps và MBps. Vậy Mbps là gì?MBps là gì? Hãy cùng Di Động Mới phân biệt sự khác nhau giữa hai đơn vị này và giải đáp cho câu hỏi nên chọn mua gói cước nào để có tốc độ nhanh nhất!
Vậy Mbps là gì?MBps là gì?
Mbps là gì?
Mbps, viết tắt của 'Megabits per second', thực chất là tốc độ của thông tin truyền đi trên Internet. Hãy tưởng tượng đường truyền Internet cũng giống như một con đường, và các tin nhắn, thư điện tử, hình ảnh và nhiều tập tin khác của bạn phải đi trên con đường này để đến được chiếc điện thoại thông minh hay máy tính, máy tính bảng của bạn. Mbps càng cao, những thông tin này càng được truyền đi nhanh hơn, chất lượng tốt hơn.
Mbps, viết tắt của 'Megabits per second', thực chất là tốc độ của thông tin truyền đi trên Internet.
MBps là gì?
MBps (Megabytes per second). Nếu bạn có một kết nối Internet với tốc độ 10 MBps, điều đó có nghĩa là mỗi giây bạn có thể truyền 10 megabyte dữ liệu từ mạng đến thiết bị của mình. Tốc độ MBps quan trọng trong việc đảm bảo trải nghiệm mượt mà khi xem video độ phân giải cao, tải tập tin lớn hay thậm chí chơi trò chơi trực tuyến.
MBps (Megabytes per second). Nếu bạn có một kết nối Internet với tốc độ 10 MBps
Phân biệt Mbps và MBps
Mbps tập trung vào đo tốc độ truyền tải thông tin trên mạng. Mbps cho chúng ta biết có bao nhiêu megabit dữ liệu được truyền qua mạng trong mỗi giây. MBps cũng đo tốc độ truyền dữ liệu, nhưng dựa trên đơn vị khác - megabyte. Mỗi megabyte chứa nhiều megabit hơn (8 megabit = 1 megabyte).
Tuy nhiên chúng dùng để đo lường dữ liệu cho hai mục đích hoàn toàn khác biệt. Mbps thường được sử dụng để đo tốc độ băng thông, chẳng hạn như tốc độ truy cập các trang web và xem video trực tuyến, livestream. Còn nếu bạn muốn tải tập tin lớn hoặc cần xem video full HD, thì MBps sẽ quan trọng hơn. Vì nó dựa trên đơn vị megabyte, thể hiện cụ thể về lượng dữ liệu mà bạn có thể truyền hoặc tải trong mỗi giây.
Phân biệt Mbps và MBps
Tốc độ mạng bao nhiêu Mbps là nhanh?
Trong thời đại công nghệ số, tốc độ Internet là một yếu tố rất quan trọng để học tập và làm việc.Vậy bao nhiêu Mbps được xem là nhanh? Điều đó còn phụ thuộc vào việc bạn làm gì trên mạng.
Dành cho việc lướt web, check email và xem video ở chất lượng thông thường, tốc độ 25-50 Mbps là đủ đáp ứng. Nhưng nếu bạn thích xem video full HD, stream nội dung chất lượng cao, hoặc chơi game trực tuyến, thì 100-200 Mbps sẽ mang đến trải nghiệm tốt hơn.
Tuy nhiên, không phải lúc nào bạn cũng đạt được tốc độ tối đa của gói mạng đang sử dụng. Điều này có thể do nhiều nguyên nhân như tình trạng đường truyền, khoảng cách, và các yếu tố kỹ thuật khác.
Tốc độ mạng bao nhiêu Mbps là nhanh?
Các kết nối mạng Mbps hiện nay
Hiện nay, trên thị trường có rất nhiều các kết nối mạng Mbps dành cho các nhu cầu sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ phổ biến:
ADSL (Asymmetric Digital Subscriber Line): Thường cung cấp tốc độ tải lên (upload) thấp hơn tốc độ tải về (download), thường từ 1-20 Mbps. Thích hợp cho việc lướt web, xem video chất lượng thấp.
Cable Internet: Cung cấp tốc độ tương đối cao, thường từ 20-300 Mbps. Phù hợp cho việc xem video HD, chơi game trực tuyến và làm việc từ xa.
Fiber-optic Internet: Cung cấp tốc độ cao và ổn định, có thể lên đến hàng trăm hoặc thậm chí là hàng nghìn Mbps. Phù hợp cho việc xem video 4K, làm việc từ xa và trải nghiệm trực tuyến chất lượng cao.
5G: Kết nối di động mới có tốc độ nhanh hơn, thường từ 100-500 Mbps. Thích hợp cho việc truy cập nhanh trên điện thoại di động và các thiết bị di động khác.
Satellite Internet: Thường cung cấp tốc độ tải về từ 12-100 Mbps. Thích hợp cho các vùng không có dịch vụ cáp hoặc sợi quang.
Các kết nối mạng Mbps hiện nay
Các gói cước của nhà mạng thường bao nhiêu Mbps?
Các nhà cung cấp dịch vụ Internet thường cung cấp những tùy chọn tốc độ Mbps phổ biến sau: 8Mbps, 16Mbps, 32Mbps, 50Mbps, và 100Mbps. Đây là những mức tốc độ được lựa chọn để phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng khác nhau của người dùng cá nhân hoặc hộ gia đình.
Các gói cước FTTH Viettel
Fast 10: Giá cước 165.000đ/tháng, tốc độ: 10Mbps.
Fast 15: Giá cước 180.000đ/tháng, tốc độ: 15Mbps.
Fast 20: Giá cước 200.000đ/tháng, tốc độ: 20Mbps.
Fast 25: Giá cước 240.000đ/tháng, tốc độ: 25Mbps.
Fast 30: Giá cước 250.000đ/tháng, tốc độ: 30Mbps.
Fast 40: Giá cước 350.000đ/tháng, tốc độ: 40Mbps.
Các gói cước FTTH VNPT
Home 1
Đường truyền Internet siêu tốc 30 Mbps
189.000 VNĐ/ tháng
Home 2
Đường truyền Internet siêu tốc 40 Mbps
219.000 VNĐ/ tháng
Home 3
Đường truyền Internet siêu tốc 50 Mbps
259.000 VNĐ/ tháng
Home Net
Tốc độ tối đa trong nước 150 Mbps, tốc độ quốc tế tối thiểu 2 Mbps.
1.119.000 VNĐ/ tháng
Các gói cước FTTH FPT
Gói F5: Tốc độ 22 Mbps, giá cước 220.000 đồng/tháng.
Gói F4: Tốc độ 27 Mbps, giá cước 250.000 đồng/tháng.
Gói F3: Tốc độ 35 Mbps, giá cước 280.000 đồng/tháng.
Gói F2: Tốc độ 45 Mbps, giá cước 370.000 đồng/tháng.
Nên chọn mua gói cước WiFi nào để sử dụng?
Khi bạn đứng trước quyết định chọn gói cước WiFi phù hợp, tốc độ chính là yếu tố quan trọng để xem xét. Dựa trên nhu cầu sử dụng của bạn, dưới đây là một số gợi ý về việc lựa chọn gói cước WiFi theo tốc độ:
Tốc độ 1 - 6 Mbps
Hoạt động phù hợp: Đây là lựa chọn dành cho những người chủ yếu sử dụng Internet để lướt web, check email và xem video ở chất lượng thấp.
Ưu điểm: Đã đáp ứng đủ cho những hoạt động cơ bản, và phù hợp cho người dùng không dành nhiều thời gian online.
Lưu ý: Đối với việc xem video HD, bạn có thể gặp khó khăn, và tải tập tin lớn sẽ mất nhiều thời gian.
Tốc độ 6 - 15 Mbps
Hoạt động phù hợp: đây là lựa chọn tốt cho việc xem video chất lượng tốt hơn, tải tập tin nhỏ và lướt web nhanh.
Ưu điểm: Phù hợp cho những người sử dụng trung bình, thường xuyên xem video và cần tốc độ đủ mạnh để không bị gián đoạn.
Lưu ý: Nếu có nhiều người dùng cùng lúc, tốc độ có thể giảm đi và ảnh hưởng đến trải nghiệm.
Tốc độ 15 - 30 Mbps
Hoạt động phù hợp: Dành cho những người sử dụng xem video HD, chơi game trực tuyến nhẹ và thực hiện công việc từ xa.
Ưu điểm: Đảm bảo tốc độ đủ mạnh để thực hiện các hoạt động online mượt mà, phù hợp cho gia đình có nhiều thiết bị kết nối.
Lưu ý: Đối với việc sử dụng nhiều thiết bị cùng lúc, hãy theo dõi tốc độ để tránh mất chất lượng kết nối.
Tốc độ 30 - 50 Mbps
Hoạt động phù hợp: Lựa chọn mạnh mẽ cho việc xem video chất lượng cao, chơi game online và làm việc đa nhiệm.
Ưu điểm: Phù hợp cho những người làm việc tại nhà, thường xuyên xem video 4K và tham gia vào các hoạt động trực tuyến yêu cầu tốc độ nhanh.
Lưu ý: Cần đảm bảo router mạnh mẽ để hỗ trợ tốc độ này, đặc biệt khi nhiều người sử dụng cùng lúc.
Nên chọn mua gói cước WiFi nào để sử dụng?
Vậy là bài viết đã cùng bạn tìm hiểu xem Mbps và MBps là gì?Cũng như cung cấp những thông tin chi tiết để có thể giúp bạn lựa chọn được gói mạng phù hợp. Nếu bạn thấy hữu ích, đừng ngần ngại share ngay cho người thân và bạn bè nhé! Mọi chi tiết tham khảo quý khách có thể liên hệ qua số Hotline 1900 0220 hoặc ghé trực tiếp các showroom Di Động Mới tại TPHCM nhé!
Mời các bạn tham khảo các mẫu Điện thoại đang khuyến mãi tại Di Động Mới
Chào các bạn, mình là Giang - một người trẻ với đam mê công nghệ. Đối với mình, viết bài công nghệ không đơn giản chỉ là chia sẻ mà mang lại người đọc cảm nhận đa chiều về một sản phẩm sâu hơn.
Bản render mới nhất của Galaxy S25 Ultra cho thấy thiết kế mềm mại, tròn trịa hơn với bốn màu Đen Titan, Xanh Titan, Xám Titan, và Bạc Titan. Máy sẽ được trang bị vi xử lý Snapdragon 8 Elite, cải tiến màn hình và hỗ trợ cập nhật phần mềm liền mạch của Android.
Galaxy Z Fold Special Edition và Galaxy Z Fold 6 có thiết kế tương đồng nhưng khác biệt đáng kể về kích thước màn hình và cấu hình. Special Edition sở hữu màn hình lớn hơn, RAM 16GB và camera chính 200MP, trong khi Fold 6 hỗ trợ S Pen và có nhiều tùy chọn dung lượng lưu trữ.
Xiaomi 14T Pro nổi bật với hiệu năng mạnh mẽ hơn nhờ chip Dimensity 9300+, sạc nhanh 120W, và hỗ trợ sạc không dây, phù hợp với người dùng cần hiệu suất cao. Trong khi đó, Xiaomi 14T là lựa chọn tiết kiệm với cấu hình vẫn mạnh mẽ và đầy đủ tính năng cơ bản, đáp ứng tốt nhu cầu hàng ngày.
Galaxy S25 Ultra mang đến nâng cấp đáng kể về hiệu suất, thiết kế mềm mại hơn và camera siêu rộng 50MP mới, tạo sự khác biệt so với Galaxy S23 Ultra. Nhưng Galaxy S23 Ultra vẫn đủ mạnh mẽ và chưa cần thiết phải thay thế.
Galaxy S24 FE mang đến những cải tiến đáng kể so với Galaxy S23 FE, với hiệu suất mạnh mẽ hơn nhờ chipset Exynos 2400e, màn hình lớn hơn, sáng hơn, và camera chính 50 MP tương đương dòng S24 cao cấp.