HDD, hay còn được gọi là ổ cứng (Hard Disk Drive), là một thành phần quan trọng trong máy tính và thiết bị lưu trữ dữ liệu. Trong bài viết này, hãy cùng tìm hiểu HDD là gì nhé!
Ổ cứng HDD là gì? Có bao nhiêu loại? Đặc điểm và các thông số kỹ thuật
HDD là gì?
Ổ cứng, còn gọi là ổ đĩa cứng (Hard Disk Drive, viết tắt là HDD), là một thiết bị được sử dụng để lưu trữ dữ liệu trên bề mặt của các đĩa tròn được phủ lớp vật liệu từ tính. Ổ đĩa cứng thuộc loại bộ nhớ "không bay mất" (non-volatile), có nghĩa là nó không mất dữ liệu khi không còn nguồn điện cung cấp.
Hiện nay, ổ HDD cho laptop thường có hai tốc độ phổ biến là 5400 RPM (vòng mỗi phút) hoặc 7200 RPM, với một số ổ cứng đặc biệt quay ở tốc độ lên đến 15.000 RPM.
Ổ cứng, còn gọi là ổ đĩa cứng (Hard Disk Drive, viết tắt là HDD)
Cấu tạo của HDD
Ổ HDD bao gồm 5 phần chính:
Đầu đọc: Bao gồm các bộ phận đầu đọc dùng để đọc và ghi dữ liệu, và chúng cần phải di chuyển.
Đĩa cứng: Bao gồm các đĩa quay để truyền động từ trục quay và một động cơ quay kết nối với trục và đĩa.
Mạch điện: Bao gồm các phần như đầu nối, cổng nguồn, mạch điều khiển để quản lý động cơ quay và đầu đọc/giáp cần di chuyển, mạch xử lý dữ liệu để xử lý dữ liệu đọc/ghi, bộ đệm tạm thời để lưu trữ dữ liệu tạm thời, cầu đấu thiết đặt để đặt chế độ làm việc của ổ cứng.
Vỏ ổ đĩa cứng: Bao gồm phần đế và nắp đậy bọc kín các linh kiện bên trong.
Đĩa từ: Được tổ chức thành cấu trúc cụ thể để duy trì việc truy xuất dữ liệu, cấu trúc này bao gồm các Track, Sector và Cluster.
Ổ HDD bao gồm 5 phần chính
Nguyên lý hoạt động của HDD
Nguyên tắc hoạt động cơ bản của ổ cứng là có một đĩa tròn được làm từ nhôm (hoặc thủy tinh, hoặc gốm) và được phủ một lớp vật liệu từ tính. Bên trong ổ đĩa có một động cơ quay để đọc và ghi dữ liệu. Đồng thời, có các bo mạch điện tử để điều khiển đầu đọc và đầu ghi di chuyển đúng vào vị trí của đĩa từ trong quá trình quay để giải mã thông tin.
Do đó, tốc độ thực hiện các thao tác như sao chép nhạc, phim hoặc dữ liệu từ máy tính ra các thiết bị khác như USB hoặc ổ cứng nhanh hay chậm phụ thuộc vào phần này. Hơn nữa, chất lượng của các linh kiện bên trong ổ cứng càng tốt thì dữ liệu được lưu trữ trên đó sẽ càng an toàn.
Bên trong ổ đĩa có một động cơ quay để đọc và ghi dữ liệu
Các loại ổ cứng HDD
Ổ cứng HDD bao gồm HDD Internal và HDD External, với các đặc điểm sau:
HDD Internal: Có kích thước 3,5 inch và thường có dung lượng lên đến 4TB. Tốc độ đọc/ghi dữ liệu của HDD Internal là khoảng 530 MB/s. Giá trung bình của ổ cứng này dao động từ 2 đến 7 triệu đồng. HDD Internal thường có giá "hợp lý" hơn so với HDD External.
HDD External: Có kích thước 2,5 inch, với dung lượng tối đa thường là 2TB và được cung cấp nguồn điện thông qua cổng kết nối USB hoặc Thunderbolt. Trên thị trường, có nhiều loại ổ cứng di động đa dạng, bao gồm cả các mẫu thiết kế đặc biệt với khả năng lưu trữ lớn như Backup Plus Desktop với dung lượng lên đến 5 TB.
Ổ cứng HDD bao gồm HDD Internal và HDD External
Các loại ổ cứng SATA HDD
Ổ cứng HDD SATA sử dụng chuẩn kết nối SATA, với chuẩn SATA 3 (SATA III) hiện đang là phổ biến nhất để kết nối ổ cứng HDD với mainboard. Có ba loại ổ cứng HDD SATA chính:
HDD 2.5 inch: Đây là loại ổ cứng phổ biến nhất và thường xuất hiện trên laptop và máy tính cá nhân. Chúng có dung lượng từ 50MB/s đến 150MB/s và có thể lưu trữ lên đến 5TB dữ liệu. 2.5 inch SATA còn có độ ồn thấp.
HDD 3.5 inch: Loại này có dung lượng lên đến 14TB và tốc độ đọc/ghi cao, khoảng 250MB/s. Ổ cứng 3.5 inch thường được sử dụng trên máy trạm và máy tính để bàn.
HDD 5.25 inch: Đây là loại ổ cứng đã lỗi thời và thường được sử dụng trong các hệ thống máy tính thế hệ đầu. Chúng khá cồng kềnh và hiệu suất kém, và không còn sử dụng rộng rãi kể từ những năm 1990.
Ổ cứng HDD SATA sử dụng chuẩn kết nối SATA
Các thông số kỹ thuật trên HDD
Disk Capacity HDD (Dung lượng ổ cứng HDD): Dung lượng của ổ cứng được đo bằng các đơn vị như byte, Kb, MB, GB, TB.
Average Seek Time HDD (Thời gian tìm kiếm trung bình ổ cứng HDD): Là khoảng thời gian trung bình mà đầu đọc di chuyển từ một vị trí (Cylinder) này đến một vị trí (Cylinder) khác ngẫu nhiên.
Random Access Time HDD (Thời gian truy cập ngẫu nhiên ổ cứng HDD): Là khoảng thời gian trung bình mà ổ cứng cần để tìm kiếm một dữ liệu ngẫu nhiên. Đây là một thông số quan trọng ảnh hưởng đến hiệu suất của ổ cứng và hệ thống.
Data Access Time HDD (Thời gian truy cập dữ liệu ổ cứng HDD): Là tổng thời gian tìm kiếm, bao gồm Average Seek Time (thời gian di chuyển đầu đọc từ một Cylinder này đến một Cylinder khác) và Random Access Time (thời gian tìm kiếm một sector trên một track xác định).
MTBF HDD (Mean Time Between Failures HDD - Thời gian làm việc tin cậy ổ cứng HDD): Đây là thời gian kỳ vọng giữa các lần hỏng hóc của ổ cứng, thường được tính bằng giờ. Ví dụ, một ổ cứng hoạt động ở tốc độ 15.000 rpm có MTBF lên đến 1,4 triệu giờ.
Các thông số kỹ thuật trên HDD
Đặc điểm của HDD
Ưu điểm của HDD
Thiết kế đơn giản: HDD thường có thiết kế đơn giản, dễ dàng tích hợp vào các hệ thống máy tính.
Giá thành hợp lý: Ổ cứng HDD thường có giá thành rất hợp lý, là sự lựa chọn phổ biến cho những người có ngân sách hạn chế.
Kích thước đa dạng: HDD có sẵn trong nhiều kích thước khác nhau, từ 3,5 inch cho máy tính để bàn đến 2,5 inch cho laptop, làm cho chúng phù hợp với nhiều loại thiết bị khác nhau.
Ưu điểm của HDD
Nhược điểm của HDD
Tiêu thụ năng lượng: cao hơn so với SSD, dẫn đến tăng mức tiêu hao điện năng của máy tính.
Phát ra tiếng ồn lớn hơn: trong quá trình hoạt động do sự chuyển động của các bộ phận cơ học bên trong.
Dễ bị ảnh hưởng bởi từ tính: có thể gây mất dữ liệu trong trường hợp không cẩn thận hoặc gặp sự cố từ từ trường mạnh.
Nhược điểm của HDD
Nên chọn HDD hay SSD?
HDD (Ổ cứng cơ) và SSD (Ổ cứng thể rắn) là hai loại thiết bị lưu trữ dữ liệu phổ biến trên máy tính và laptop. HDD được ưa chuộng bởi dung lượng lớn và giá thành phải chăng, thích hợp để lưu trữ dữ liệu nặng và các tập tin lớn. Tuy nhiên, HDD có tốc độ đọc và ghi chậm hơn nhiều so với SSD, và tiêu thụ nhiều điện năng hơn.
Trái lại, SSD có tốc độ đọc và ghi nhanh, giúp máy tính hoạt động mượt mà và khởi động nhanh chóng. Tuy giá đắt hơn HDD, nhưng SSD thường được sử dụng để lưu trữ hệ điều hành và các ứng dụng để cải thiện hiệu suất làm việc của máy tính.
Vì vậy, khi chọn giữa HDD và SSD, bạn nên xem xét mục tiêu sử dụng. HDD thích hợp cho việc lưu trữ dữ liệu lớn, trong khi SSD là lựa chọn tốt cho việc cải thiện hiệu suất làm việc và khởi động nhanh của máy tính.
HDD thích hợp cho việc lưu trữ dữ liệu lớn, trong khi SSD là lựa chọn tốt cho việc cải thiện hiệu suất
Các hãng HDD phổ biến
Các hãng sản xuất HDD phổ biến hiện nay bao gồm Western Digital (WD), Seagate, Toshiba, Hitachi, Dell, Kiwivision, Sony, và nhiều hãng khác. Đây là những nhà sản xuất có uy tín và cung cấp nhiều lựa chọn ổ cứng HDD cho người dùng trên khắp thế giới.
Các hãng sản xuất HDD phổ biến hiện nay bao gồm Western Digital (WD), Seagate, Toshiba, Hitachi, Dell, Kiwivision, Sony,...
Trên đây là bài viết giải đáp thắc mắc về HDD là gì. HDD là một công nghệ lưu trữ dữ liệu truyền thống có dung lượng lớn và giá thành thấp. Tuy nhiên, tốc độ và độ bền của nó không thể so sánh với ổ cứng SSD. Nếu cần hỗ trợ thì hãy liên hệ số hotline 0931398333 và đừng quên theo dõi didongmoi.com.vn để cập nhật những thông tin hữu ích nhé!
Chào các bạn, mình là Giang - một người trẻ với đam mê công nghệ. Đối với mình, viết bài công nghệ không đơn giản chỉ là chia sẻ mà mang lại người đọc cảm nhận đa chiều về một sản phẩm sâu hơn.
Redmi Note 14 Pro+ nổi bật với thiết kế sang trọng, hiệu năng mạnh mẽ và hệ thống camera ấn tượng. Với pin 6200 mAh và sạc nhanh 90W, đây là lựa chọn lý tưởng trong phân khúc tầm trung.
Xiaomi Redmi Note 14 Pro nổi bật với thiết kế mới mẻ, màn hình AMOLED cong 120Hz, camera chất lượng cao, và hiệu năng ổn định nhờ chip Dimensity 7300 Ultra cùng pin 5.500mAh. Dù còn hạn chế ở tốc độ sạc và thiếu ống kính tele, đây vẫn là lựa chọn đáng cân nhắc trong phân khúc tầm trung.
Bản render mới nhất của Galaxy S25 Ultra cho thấy thiết kế mềm mại, tròn trịa hơn với bốn màu Đen Titan, Xanh Titan, Xám Titan, và Bạc Titan. Máy sẽ được trang bị vi xử lý Snapdragon 8 Elite, cải tiến màn hình và hỗ trợ cập nhật phần mềm liền mạch của Android.
Galaxy Z Fold Special Edition và Galaxy Z Fold 6 có thiết kế tương đồng nhưng khác biệt đáng kể về kích thước màn hình và cấu hình. Special Edition sở hữu màn hình lớn hơn, RAM 16GB và camera chính 200MP, trong khi Fold 6 hỗ trợ S Pen và có nhiều tùy chọn dung lượng lưu trữ.
Xiaomi 14T Pro nổi bật với hiệu năng mạnh mẽ hơn nhờ chip Dimensity 9300+, sạc nhanh 120W, và hỗ trợ sạc không dây, phù hợp với người dùng cần hiệu suất cao. Trong khi đó, Xiaomi 14T là lựa chọn tiết kiệm với cấu hình vẫn mạnh mẽ và đầy đủ tính năng cơ bản, đáp ứng tốt nhu cầu hàng ngày.