1900.0220 Tổng đài tư vấn

Danh mục

GIAO NHANH 2H
Miễn phí - An toàn
TƯ VẤN BÁN HÀNG
8:00 - 21:30 - 1900.0220
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Miễn phí - An toàn
HỖ TRỢ THANH TOÁN
Visa Master ATM
TRẢ GÓP 0%
Online - Tận nhà

Màn hình OLED là gì? Ưu điểm, thiết bị nào có màn hình OLED?

Cập nhật ngày 06/10/2023 Hương Giang
Chắc hẳn bạn đã từng nghe qua khá nhiều về công nghệ màn hình OLED trên các thiết bị điện tử như máy tính, tivi, điện thoại di động,... rồi đúng không nào? Vậy màn hình OLED là gì và có đặc điểm như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu kỹ hơn trong bài viết dưới đây của didongmoi.com.vn nhé!

1. Màn hình OLED là gì?

Màn hình OLED (viết tắt của Organic Light Emitting Diodes) là công nghệ hiển thị sử dụng diode phát quang từ hữu cơ (LED). Cơ chế hoạt động của nó dựa trên việc sử dụng một lớp chất bán dẫn hữu cơ phát sáng khi có dòng điện đi qua. Điều này không chỉ giúp cho việc tạo ra hình ảnh với màu sắc rõ nét và độ tương phản cao, mà còn tiết kiệm năng lượng.
Nhờ vào cấu trúc vật liệu hữu cơ đặc biệt, màn hình OLED cũng mang lại khả năng thiết kế linh hoạt hơn, từ việc cho phép màn hình cong, gập, đến kích thước mỏng nhẹ hơn. Điều này không những giúp cải thiện tính thẩm mỹ, mà còn mở rộng phạm vi ứng dụng của công nghệ hiển thị này, từ điện thoại thông minh đến các thiết bị giải trí hiện đại khác.
Màn hình OLED là công nghệ hiển thị sử dụng diode phát quang từ hữu cơ (LED)
Màn hình OLED là công nghệ hiển thị sử dụng diode phát quang từ hữu cơ (LED)

2. Cấu tạo của màn hình OLED

2.1. Panel

Panel thường được làm từ nhựa hoặc thủy tinh. Nhiệm vụ của nó là hỗ trợ và bảo vệ các thành phần khác trong màn hình, đảm bảo độ bền và ổn định trong suốt thời gian hoạt động.

2.2. Anode

Anode, thường được đặt ở phần dưới của màn hình, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra khoảng không gian để chứa các điện tích dương khi có dòng điện đi qua. Sự tồn tại của nó giúp màn hình OLED phát sáng với độ sáng và độ tương phản tốt hơn.

2.3. Cathode

Cathode có vai trò cung cấp các electron hoặc điện tích âm khi dòng điện đi qua, được đặt ở phía trên cùng của màn hình. Cathode tác động ngược lại với Anode, tạo ra những điện tích cần thiết cho quá trình hiển thị hình ảnh. Những điện tích này sau đó sẽ chuyển động đến các lớp khác nhau, kích thích các phân tử và tạo ra hình ảnh trên màn hình OLED.

2.4. Lớp bán dẫn hữu cơ

Ở giữa Anode và Cathode là lớp bán dẫn hữu cơ, gồm hai thành phần chính vớ cáci chức năng đặc trưng.
  • Thành phần thứ nhất là lớp dẫn, bao gồm các phân tử hữu cơ linh hoạt giúp vận chuyển các khoảng trống từ Anode tới các vùng có năng lượng cao hơn.
  • Thành phần thứ hai là lớp phát sáng, có nhiệm vụ truyền tải electron từ Cathode đi qua lớp này để kích thích các phân tử hữu cơ phát sáng, tạo nên hình ảnh trên màn hình.
Cấu tạo của màn hình OLED
Cấu tạo của màn hình OLED

3. Ưu, nhược điểm của màn hình OLED

3.1. Ưu điểm

Màn hình OLED mang đến những trải nghiệm tuyệt vời cho người dùng với chất lượng hình ảnh sắc nét, độ tương phản và ánh sáng ấn tượng, cùng với khả năng tái hiện màu đen sâu hơn, giúp hình ảnh trở nên sống động và chân thực hơn. 
Không chỉ vậy, màn hình này cũng cung cấp góc nhìn rộng, giúp người xem có cái nhìn toàn diện hơn. Đặc biệt, OLED có khả năng tiết kiệm năng lượng mà vẫn đảm bảo chất lượng hiển thị hình ảnh xuất sắc.
Ưu điểm của màn hình OLED
Ưu điểm của màn hình OLED

3.2. Nhược điểm

Mặc dù màn hình OLED mang đến nhiều lợi ích đáng kể, nhưng cũng cần phải lưu ý đến một số khuyết điểm như giá thành khá cao, khó tiếp cận đối với một số người dùng. Ngoài ra, đặc tính kỹ thuật của nó cũng làm giảm độ bền, đặc biệt khi tiếp xúc với môi trường ẩm ướt hoặc nước có thể dẫn đến hư hỏng nhanh chóng. Đây là những yếu tố cần cân nhắc khi quyết định chọn mua màn hình OLED.
Nhược điểm của màn hình OLED
Nhược điểm của màn hình OLED

4. Ứng dụng của màn hình OLED

Màn hình OLED hiện này đang trở thành lựa chọn hàng đầu của người dùng nhờ khả năng hiển thị hình ảnh vượt trội. Các thương hiệu hàng đầu trong ngành công nghệ như Sony, LG, và Samsung cũng đang khai thác công nghệ này để tích hợp vào các mô hình tivi của mình, mang lại những trải nghiệm hình ảnh tuyệt vời và sắc nét. Trên thực tế, màn hình LED, OLED và LCD thường được đặt lên bàn cân để so sánh với nhau.
Ứng dụng của màn hình OLED
Ứng dụng của màn hình OLED

5. Màn hình OLED có tốt không?

Để biết màn hình OLED có tốt và đáng để trải nghiệm không, hãy xem ngay những đánh giá và nhận xét về màn hình thông qua các tiêu chí dưới đây nhé!

5.1. Chất lượng hình ảnh sắc nét

Màn hình OLED nổi tiếng với chất lượng hình ảnh hiển thị xuất sắc, vượt trội hơn hẳn so với nhiều loại màn hình khác trên thị trường. Thiết kế của màn hình OLED có một hệ thống lọc màu đặc biệt, giúp cho màu đen hiển thị sâu và đậm hơn, đồng thời mở rộng thêm các gam màu.
Không sử dụng đèn nền giúp màn hình OLED sở hữu độ tương phản cao hơn, đồng nghĩa với việc hình ảnh sẽ rõ nét và màu sắc phong phú hơn. Hơn nữa, công nghệ này cho phép duy trì chất lượng màu sắc của từng pixel, tạo ra một trải nghiệm xem trung thực hơn.
Chất lượng hình ảnh sắc nét
Chất lượng hình ảnh sắc nét

5.2. Tiết kiệm điện năng

Màn hình OLED có khả năng tiết kiệm năng lượng do không cần sử dụng đèn nền. Trong công nghệ này, mỗi pixel được tạo ra từ một phân tử hữu cơ tự phát sáng khi kích hoạt bởi điện. Nó có nghĩa là khi màu đen được hiển thị, các phân tử không phát sáng, giúp giảm tiêu thụ năng lượng. Thêm vào đó, khả năng tắt từng pixel một cách độc lập khi không cần thiết giúp tiết kiệm năng lượng hơn.

5.3. Góc nhìn rộng

Màn hình OLED đem đến lợi thế lớn với khả năng hiển thị hình ảnh từ nhiều góc nhìn khác nhau, cung cấp góc nhìn rộng hơn so với nhiều màn hình khác. Người xem có thể thưởng thức hình ảnh từ góc nhìn gần 90 độ mà không làm giảm chất lượng hình ảnh, tạo nên trải nghiệm xem tuyệt vời và tiện lợi hơn. 
Công nghệ này cũng giúp cho hình ảnh hiển thị sắc nét và ổn định, ngay cả khi được xem từ các góc khác nhau, mang đến trải nghiệm thị giác ấn tượng.
Màn hình có góc nhìn rộng
Màn hình có góc nhìn rộng

5.4. Chuyển động mượt mà, phản hồi nhanh

Nhờ sự tiến bộ trong công nghệ, màn hình OLED đã được cải thiện đáng kể về khả năng hiển thị, mang đến những khung hình chuyển động mượt mà, đặc biệt phù hợp với việc theo dõi các sự kiện thể thao sống động, giúp độ phấn khích tăng cao.
Màn hình OLED có khả năng thay đổi trạng thái của mỗi pixel một cách nhanh chóng nhờ vào sự kết hợp giữa nguồn sáng và màu sắc trong một đi-ốt đơn lẻ. Điều này làm cho các cảnh động nhanh trong phim và trò chơi hiển thị sắc nét hơn. Đặc biệt khi chơi game, thời gian phản hồi nhanh giữa việc nhấn nút trên bộ điều khiển và phản hồi trên màn hình là rất quan trọng, giúp nâng cao trải nghiệm chơi game.

5.5. Thiết kế bền, nhẹ

Bằng cách loại bỏ đèn nền và lớp màn trập, nhà sản xuất đã thay thế lớp kính nền nặng và dễ vỡ bằng vật liệu nhựa nhẹ và bền hơn. Điều này đã tạo ra những thiết bị đặc biệt với bề mặt cong, đồng thời tấm film OLED cũng chịu được nhiệt độ biến động lớn hơn nhiều so với các loại màn hình LED truyền thống, giúp tăng cường độ bền và linh hoạt hơn trong việc sử dụng.
Thiết kế bền, nhẹ
Thiết kế bền, nhẹ

6. So sánh màn hình OLED và LCD, AMOLED

Dưới đây là bảng so sánh màn hình OLED và LCD, AMOLED để bạn dễ dàng phân biệt và chọn mua:
Đặc điểm OLED  LCD AMOLED
Cấu tạo Gồm nhiều lớp với lớp trung tâm là diode phát sáng hữu cơ (OLED) nằm giữa hai lớp điện cực, thường là một lớp điện cực bằng ITO và một lớp điện cực bằng kim loại. Gồm nhiều lớp, trong đó có lớp tinh thể lỏng nằm giữa hai lớp kính cường lực. Đèn nền (backlight) chiếu sáng qua các lớp này để tạo ra hình ảnh. Là sự kết hợp giữa công nghệ OLED và công nghệ Active Matrix, trong đó mỗi pixel được điều khiển bởi một transistor và một điốt.
Nguyên lý hoạt động Sử dụng tấm nền diode hữu cơ tạo ra ánh sáng mỗi khi dòng điện đi qua Tạo ra ánh sáng từ đèn nền và các hạt tinh thể lỏng phát quang Dựa trên cùng một nguyên tắc với OLED nhưng áp dụng hệ thống điều khiển ma trận chủ động (Active Matrix)
Thiết kế Mỏng Dày Siêu mỏng
Độ sâu màu đen Hiển thị sâu Hở sáng Hiển thị sâu
Góc nhìn Giữ độ sắc nét và màu sắc ngay cả khi quan sát từ góc lệch dưới 40 độ Khi điều chỉnh góc nhìn lệch khoảng 40 độ, sẽ thấy một sự thay đổi rõ rệt Tuy có góc quan sát rất rộng nhưng vẫn giữ được chất lượng hình ảnh sắc nét
Màu sắc hiển thị Màu sắc rực rỡ hơn màu tự nhiên Màu tương đương với vật thể thực Dải màu sặc sỡ và phong phú
Tiêu thụ điện năng Ít Nhiều Ít
Tuổi thọ 20,000 - 50,000 giờ  40,000 - 100,000 giờ Trong khoảng vài năm
Giá cả Tương đối cao Trung bình Khá cao

7. Thiết bị nào sử dụng màn hình OLED?

7.1. Tivi

Các mẫu tivi OLED hiện nay thường xuất hiện trong bộ sưu tập của những thương hiệu hàng đầu như LG, Sony, và Panasonic. Những chiếc tivi này được trang bị bảng điều khiển OLED siêu mảnh, không yêu cầu sử dụng đèn nền, với độ dày chỉ khoảng 2.57mm. Điều này cũng giúp giảm đáng kể trọng lượng và độ dày của tivi so với màn hình QLED.
Tivi OLED của LG
Tivi OLED của LG

7.2. Laptop

Gần đây, các nhà sản xuất laptop cũng đã bắt đầu nâng cấp các sản phẩm của mình với màn hình OLED, nhằm cung cấp trải nghiệm người dùng ưu việt hơn.
Laptop có màn hình OLED
Laptop có màn hình OLED

7.3. Điện thoại Android, iPhone

Công nghệ màn hình OLED đã được áp dụng rộng rãi trong nhiều thiết bị khác nhau, bao gồm cả điện thoại di động Android hay iPhone. Samsung Display, một công ty con của tập đoàn Samsung, là chuyên gia trong việc sản xuất màn hình OLED cho các thiết bị di động. Họ đã tích hợp công nghệ này vào nhiều sản phẩm của mình như Galaxy S8, S8 Plus và Note 8.
Điện thoại trang bị màn hình OLED
Điện thoại trang bị màn hình OLED
Xem thêm: Bài viết giúp bạn trả lời câu hỏi màn hình OLED là gì và những ưu điểm, nhược điểm nổi bật của màn hình OLED. Nếu còn có bất kỳ thắc mắc nào, hãy gọi đến số hotline 1900 0220 hoặc truy cập vào website https://didongmoi.com.vn/ để được hỗ trợ tận tình nhất nhé!

Mời các bạn tham khảo các mẫu Điện thoại đang khuyến mãi tại Di Động Mới

Được viết bởi

avatar
Hương Giang

Biên tập viên

Chào các bạn, mình là Giang - một người trẻ với đam mê công nghệ. Đối với mình, viết bài công nghệ không đơn giản chỉ là chia sẻ mà mang lại người đọc cảm nhận đa chiều về một sản phẩm sâu hơn.
Đánh giá Xiaomi Redmi Note 14 Pro+ 5G: Trải nghiệm cao cấp trong thiết bị tầm trung
Redmi Note 14 Pro+ nổi bật với thiết kế sang trọng, hiệu năng mạnh mẽ và hệ thống camera ấn tượng. Với pin 6200 mAh và sạc nhanh 90W, đây là lựa chọn lý tưởng trong phân khúc tầm trung.
Đánh giá Xiaomi Redmi Note 14 Pro 5G: Bước tiến mới hay nâng cấp nhẹ?
Xiaomi Redmi Note 14 Pro nổi bật với thiết kế mới mẻ, màn hình AMOLED cong 120Hz, camera chất lượng cao, và hiệu năng ổn định nhờ chip Dimensity 7300 Ultra cùng pin 5.500mAh. Dù còn hạn chế ở tốc độ sạc và thiếu ống kính tele, đây vẫn là lựa chọn đáng cân nhắc trong phân khúc tầm trung.
Hé lộ thiết kế Galaxy S25 Ultra với 4 màu sắc dẹp mắt
Bản render mới nhất của Galaxy S25 Ultra cho thấy thiết kế mềm mại, tròn trịa hơn với bốn màu Đen Titan, Xanh Titan, Xám Titan, và Bạc Titan. Máy sẽ được trang bị vi xử lý Snapdragon 8 Elite, cải tiến màn hình và hỗ trợ cập nhật phần mềm liền mạch của Android.
So sánh Samsung Galaxy Z Fold Special Edition và Z Fold 6: 5 khác biệt chính
Galaxy Z Fold Special Edition và Galaxy Z Fold 6 có thiết kế tương đồng nhưng khác biệt đáng kể về kích thước màn hình và cấu hình. Special Edition sở hữu màn hình lớn hơn, RAM 16GB và camera chính 200MP, trong khi Fold 6 hỗ trợ S Pen và có nhiều tùy chọn dung lượng lưu trữ.
So sánh Xiaomi 14T và 14T Pro: Đâu là lựa chọn tốt nhất?
Xiaomi 14T Pro nổi bật với hiệu năng mạnh mẽ hơn nhờ chip Dimensity 9300+, sạc nhanh 120W, và hỗ trợ sạc không dây, phù hợp với người dùng cần hiệu suất cao. Trong khi đó, Xiaomi 14T là lựa chọn tiết kiệm với cấu hình vẫn mạnh mẽ và đầy đủ tính năng cơ bản, đáp ứng tốt nhu cầu hàng ngày.