Bên cạnh cấu hình, hiệu năng, thiết kế, thì màn hình cũng là một trong những yếu tố quan trọng cần quan tâm khi mua điện thoại, máy tính, laptop. Một trong những loại màn hình được ưa chuộng hiện nay là màn hình TN. Vậy màn hình TN là gì? Có gì khác so với tấm nền IPS hay VA? Cùng theo dõi ngay nhé!
Công nghệ tấm nền màn hình TN là gì?
Màn hình TN (viết tắt của Twisted Nematic) là màn hình được trang bị công nghệ màn hình phẳng đầu tiên, được ra mắt vào năm 1970. Đây là loại màn hình sử dụng cấu trúc tinh thể lỏng (LCD) đầu tiên trên thế giới.
Mặc dù đã ra đời từ rất lâu, nhưng đến nay, tấm nền TN vẫn được sử dụng rộng rãi và phổ biến nhờ nhiều ưu điểm vượt trội.
Màn hình TN (Twisted Nematic) là màn hình sử dụng cấu trúc tinh thể lỏng (LCD) đầu tiên trên thế giới
Đặc điểm của màn hình TN
Ưu điểm
Màn hình TN có rất nhiều ưu điểm như:
Giá rẻ:Đây là một trong những lợi thế lớn nhất của màn hình TN. Giá của màn hình TN khá rẻ, nhưng vẫn đảm bảo khả năng hiển thị với tần số quét và độ phản hồi cao. Loại màn hình này rất phù hợp cho nhu cầu chơi game hay đồ họa với chi phí thấp.
Công nghệ lâu đời, dễ sử dụng: Màn hình TN mặc dù có công nghệ lâu đời nhưng ít phức tạp nhất so với các loại màn hình khác như IPS, VA, OLED,... Nhờ đó, người dùng rất dễ dàng sử dụng.
Tốc độ phản hồi màn hình nhanh: Thời gian phản hồi hay thời gian đáp ứng của màn hình (Response Time) thể hiện tốc độ màn hình chuyển từ màu này sang màu khác. Đối với màn hình TN, thời gian phản hồi rất nhanh, chỉ khoảng 1ms, đáp ứng tốt các tựa game hành động thay đổi màu sắc liên tục.
Hỗ trợ tần số quét cao: Màn hình TN mang đến khả năng hiển thị hình ảnh với tần số quét lên đến 240 Hz - lớn hơn rất nhiều so với nhiều công nghệ màn hình hiện nay.
Màn hình TN có tốc độ phản hồi nhanh và hỗ trợ tần số quét cao
Nhược điểm
Bên cạnh những ưu điểm thì công nghệ tấm nền TN vẫn có một số hạn chế:
Màu sắc hiển thị trung bình: Vì là công nghệ lâu đời nên khả năng hiển thị màu sắc của màn hình TN chưa đạt chất lượng tốt nhất, hỗ trợ từ 6 - 8 bit. So với các tấm nền tân tiến hiện nay thì màu sắc trên màn hình TN có phần nhạt hơn, ít sống động hơn. Phần lớn tấm nền TN không hỗ trợ chuẩn phần trăm sRGB cao.
Góc nhìn hẹp: Màn hình TN có góc nhìn hẹp hơn so với các công nghệ khác, khó nhìn rõ khi nhìn màn hình từ góc nghiêng.
Màn hình TN có trên thiết bị nào?
Mặc dù là công nghệ màn hình lâu đời, nhưng với những ưu điểm vượt trội, đặc biệt là giá thành rẻ, màn hình TN vẫn rất phổ biến và được ưa chuộng.
Tấm nền TN được trang bị trên màn hình máy tính, laptop, tivi,... Các thiết bị điện tử phân khúc giá rẻ cũng sử dụng công nghệ này. Ngoài ra, nhờ hỗ trợ tần số quét cao cùng tốc độ phản hồi nhanh, tấm nền TN cũng được trang bị trên các loại màn hình máy tính gaming cho các tựa game đồ họa cao.
Màn hình TN được trang bị trên tivi phân khúc giá rẻ
Có bao nhiêu loại tấm nền
Tấm nền màn hình là yếu tố quan trọng, quyết định phần lớn số lượng màu sắc được hiển thị, độ chính xác, chân thực, tốc độ phản hồi màn hình. Hiện nay, có 3 loại tấm nền phổ biến:
Tấm nền TN: Có tuổi thọ lớn nhất, tốc độ phản hồi nhanh và hỗ trợ tần số quét cao, giá rẻ. Tuy nhiên, khả năng tái tạo màu sắc và góc nhìn khá hạn chế.
Tấm nền IPS: Loại bỏ những điểm yếu trên tấm nền TN, cho khả năng hiển thị độ sáng và tái tạo màu sắc chân thực, góc nhìn rộng.
Tấm nền VA: Là "đứa con lai" của tấm nền TN và IPS, khả năng hiển thị màu sắc khá chân thực, cao hơn màn hình TN nhưng không bằng IPS.
Có ba loại tấm nền phổ biến là tấm nền TN, IPS, VA
So sánh tấm nền TN với IPS, VA
Để hiểu về sự khác biệt giữa tấm nền TN với IPS, VA, bạn có thể tham khảo bảng so sánh dưới đây:
Tiêu chí
Tấm nền IPS
Tấm nền VA
Tấm nền TN
Chất lượng hình ảnh
Hình ảnh đẹp, màu sắc hiển thị rõ nét, chân thực (10 bit)
Hình ảnh bị mờ khi chuyển động, khả năng hiển thị độ sâu rất tốt (8 - 10 bit)
Màu sắc kém tươi tắn hơn, nếu nhìn từ góc nghiêng sẽ mờ và nhạt (6 - 8 bit)
Tần số quét
Thấp (165 Hz)
Trung bình (165 - 200 Hz)
Cao (lên đến 240 Hz)
Tốc độ phản hồi
Trung bình (4 ms)
Chậm (khoảng 8 - 10 ms)
Nhanh (lên đến 1 ms)
Góc nhìn
Rộng (178 độ)
Rộng (178 độ)
Hẹp (170 độ)
Tiêu tốn điện năng
Tiêu tốn nhiều năng lượng (cao hơn 15% so với TN)
Tiêu tốn ít năng lượng
Tiêu tốn ít năng lượng nhất
Tuổi thọ
Tuổi thọ cao
Tuổi thọ kém
Tuổi thọ cao
Cách nhận biết
Nhìn vào màn hình và thay đổi góc nhìn từ trái sang phải, từ trên xuống dưới mà vẫn không có thay đổi gì nhiều về màu sắc hay độ nét thì đó là màn hình sử dụng tấm nền IPS.
Khi gõ hay chạm nhẹ vào bề mặt thì màn hình sẽ loé sáng lên, khiến hình ảnh đang hiển thị bị lưu lại trong một thời gian ngắn.
Nhìn vào màn hình và thay đổi góc nhìn từ trái sang phải, từ trên xuống dưới, nếu màu sắc biến đổi, hình ảnh trở nên mờ nhòe, nhạt hơn thì đó là màn hình sử dụng tấm nền TN.
Ứng dụng
Được ứng dụng trên nhiều sản phẩm công nghệ như điện thoại, laptop, máy tính all in one,...
Màn hình điện thoại phân khúc giá rẻ.
Màn hình máy tính, laptop gaming, màn hình tivi phân khúc giá rẻ,...
Hy vọng bài viết trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về màn hình TN là gì, những đặc điểm và sự khác biệt so với tấm nền IPS, VA. Nếu bạn đang có thắc mắc và cần tư vấn thì hãy liên hệ hotline 19000220 hoặc website didongmoi.com.vn để được hỗ trợ tận tình nhé!
Chào các bạn, mình là Giang - một người trẻ với đam mê công nghệ. Đối với mình, viết bài công nghệ không đơn giản chỉ là chia sẻ mà mang lại người đọc cảm nhận đa chiều về một sản phẩm sâu hơn.
Redmi Note 14 Pro+ nổi bật với thiết kế sang trọng, hiệu năng mạnh mẽ và hệ thống camera ấn tượng. Với pin 6200 mAh và sạc nhanh 90W, đây là lựa chọn lý tưởng trong phân khúc tầm trung.
Xiaomi Redmi Note 14 Pro nổi bật với thiết kế mới mẻ, màn hình AMOLED cong 120Hz, camera chất lượng cao, và hiệu năng ổn định nhờ chip Dimensity 7300 Ultra cùng pin 5.500mAh. Dù còn hạn chế ở tốc độ sạc và thiếu ống kính tele, đây vẫn là lựa chọn đáng cân nhắc trong phân khúc tầm trung.
Bản render mới nhất của Galaxy S25 Ultra cho thấy thiết kế mềm mại, tròn trịa hơn với bốn màu Đen Titan, Xanh Titan, Xám Titan, và Bạc Titan. Máy sẽ được trang bị vi xử lý Snapdragon 8 Elite, cải tiến màn hình và hỗ trợ cập nhật phần mềm liền mạch của Android.
Galaxy Z Fold Special Edition và Galaxy Z Fold 6 có thiết kế tương đồng nhưng khác biệt đáng kể về kích thước màn hình và cấu hình. Special Edition sở hữu màn hình lớn hơn, RAM 16GB và camera chính 200MP, trong khi Fold 6 hỗ trợ S Pen và có nhiều tùy chọn dung lượng lưu trữ.
Xiaomi 14T Pro nổi bật với hiệu năng mạnh mẽ hơn nhờ chip Dimensity 9300+, sạc nhanh 120W, và hỗ trợ sạc không dây, phù hợp với người dùng cần hiệu suất cao. Trong khi đó, Xiaomi 14T là lựa chọn tiết kiệm với cấu hình vẫn mạnh mẽ và đầy đủ tính năng cơ bản, đáp ứng tốt nhu cầu hàng ngày.