1900.0220 Tổng đài tư vấn

Danh mục

GIAO NHANH 2H
Miễn phí - An toàn
TƯ VẤN BÁN HÀNG
8:00 - 21:30 - 1900.0220
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Miễn phí - An toàn
HỖ TRỢ THANH TOÁN
Visa Master ATM
TRẢ GÓP 0%
Online - Tận nhà

So sánh hiệu năng Exynos 990 và Snapdragon 865+ trên Galaxy Note 20 Ultra 5G

Cập nhật ngày 08/11/2021 Hương Giang
Samsung trang bị cho Galaxy Note 20 Ultra 5G các bộ vi xử lý khác nhau tùy theo thị trường phân phối. Đó là Exynos 990 cho Châu Âu, quốc tế, Việt Nam và Snapdragon 865+ cho Hàn Quốc, Hoa Kỳ. 
 
Trong đó, bộ chip mới nhất của Qualcomm là bộ chip đầu tiên trên thế giới đạt tần số lõi xử lý lên đến 3GHz. Bên cạnh đó, nó cũng hỗ trợ những kết nối mới nhất như Wi-fi 6 và Bluetooth 5.2. Điều đó thật tuyệt nếu bạn chọn các phiên bản Note 20 Ultra 5G Hàn hoặc xách tay Mỹ. Tuy nhiên, nếu chọn sử dụng phiên bản phân phối chính hãng tại thị trường Việt Nam, bạn sẽ được trải nghiệm trên bộ chip Exynos 990, cùng một loại với những mẫu S20 đầu năm.
 
Giữa hai bộ chip có khoảng cách nhất định về hiệu suất xử lý và khả năng điều chỉnh nhiệt. Thế nên, để bạn có được lựa chọn phù hợp hơn với nhu cầu sử dụng, chúng tôi sẽ làm rõ về điểm khác biệt này. 

So sánh hiệu năng Exynos 990 và Snapdragon 865+ trên Galaxy Note 20 Ultra 5G
 

Điểm chuẩn hiệu năng của SD865+ và Exynos 990 trên Galaxy Note 20 Ultra 5G

 
Đầu tiên là thông số chi tiết của hai bộ chip: 
 
  Snapdragon 865+ Exynos 990
Quy trình sản xuất TSMC 7nm N7P 7nm EUV
Bộ xử lý lõi
1x Kryo 585 (A77) 3.1GHz
3x Kryo 585 2.42GHz
4x 1.8 GHz
2x Exynos M5 2.73GHz
2x Cortex A76 2.5GHz
4X Cortex A55 2GHz
GPU Adreno 650 645MHz Mali-G77 MP11
Modem Modem X55 5G
Exynos 5123 
Tốc độ tải xuống 7.3Gbps (5G) hoặc 3Gbps (4G LTE)
Bộ đồng xử lý AI Hexagon 698 NPU lõi kép
Mã hóa video
8K HDR 30fps
4K HDR 120fps
8K HDR 30fps
4K HDR 120fps
Các tính năng hỗ trợ
Màn hình Quad HD+ tối đa 144Hz
Màn hình 4K tốc độ 60Hz
Camera đơn 200MP 
Camera kép 2x64MP
RAM DDR5 16GB
Bluetooth 5.2 Wifi 6E
Chip nhớ UFS 3.0 tốc độ 2.9GB/s
Camera đơn 108MP 
RAM DDR5 16GB
Tốc độ làm mới màn hình 120Hz


Điểm chuẩn hiệu năng giữa 2 bộ chip: 
 
  Galaxy Note 20 Ultra 5G Snapdragon 865+ Galaxy Note 20 Ultra 5G Exynos 990
Đểm chuẩn AnTuTu 571.312 474.356
GFXBench trên màn hình 29fps 24fps
Geekbench 5 đơn lõi 988 925
GeekBench 5 đa lõi 3294 2773

 
Đánh giá:
 
  • Điểm GPU chênh lệch đáng kể khi điểm AnTuTu của SD865+ cao hơn nhiều so với Exynos 990. 

  • Trong bài test GFXBench, SD865+ cũng cung cấp tốc độ khung hình nhanh nhạy và mượt hơn. 

  • Điểm kiểm tra đơn lõi Geekbench giữa hai máy không chênh lệch nhiều nhưng khoảng cách là rất lớn ở điểm kiểm tra đa lõi. 

Như thường lệ, phiên bản Snapdragon nhỉnh hơn một chút so với Exynos. Nhưng nhìn chung, dù chọn bất kỳ phiên bản nào, thiết bị vẫn đủ mạnh để chạy tất cả mọi thứ. RAM 12GB còn cho phép xử lý nhanh các tác vụ đa nhiệm. Song, nếu muốn trải nghiệm trên hiệu năng và tốc độ khung hình khi chơi game tốt hơn, chúng tôi khuyên bạn nên chọn Note 20 Ultra Hàn chạy chip SD865+. 

Nói tóm lại, Snapdragon 865+ có tốc độ xử lý và đồ họa cao nhất. Thậm chí kết nối đa băng tần 5G toàn cầu hơn và Bluetooth 5.2, Wi-fi mới nhất hỗ trợ tiêu chuẩn 6E.
 

Bluetooth 5.2 và Wi-fi 6E là gì?

 
Wi-Fi 6E trong Snapdragon 865+ có nghĩa là Galaxy Note 20 Ultra 5G có khả năng hoạt động trên băng tần 6 GHz. Nó sẽ hoạt động giống như WiFi 6 hiện tại trên 5 GHz nhưng với nhiều kênh hơn, không gây ra tình trạng nhiễu hoặc chồng chéo. Wi-Fi 6E có thể có 14 kênh 80 MHz bổ sung và 7 kênh 160 MHz bổ sung.
 
Các tính năng mới của Bluetooth 5.2 so với Bluetooth 5.1:
 
  • Bộ giải mã âm thanh chất lượng cao hơn, công suất thấp hơn.

  • Tính năng đồng bộ của tai nghe không dây độc lập và phát các luồng âm thanh đến nhiều người nghe bằng các ngôn ngữ khác nhau.

  • Nhiều ứng dụng có thể tương tác đồng thời với thiết bị Bluetooth năng lượng thấp, giảm độ trễ và nhiễu.

Khả năng điều chỉnh nhiệt độ giữa 2 bộ chip

 
Khả năng tối ưu nhiệt độ cũng là yếu tố cần được xem xét giữa 2 bộ chip. Từ các bài kiểm tra thời lượng pin, phiên bản Exynos cần phải "phấn đấu" thêm một thời gian để có thể bắt kịp công nghệ tối ưu pin trên Snapdragon. Phiên bản Exynos chỉ có 7 giờ phát video trên Youtube trong khi sở hữu thỏi pin lên đến 5.000mAh. Đây là thời lượng không đáng để khoe khoang với một chiếc smartphone hàng đầu như Note 20 Ultra 5G. 
 
Ngược lại, với bộ chip Snapdragon, thời lượng sử dụng có thể kéo dài thêm khoảng hơn 1 giờ, không quá ấn tượng nhưng "có còn hơn không". Bên cạnh đó, phiên bản này cũng không phát sinh tình trạng nóng máy bất thường khi chơi game như Exynos. 
 

Thực hiển thử nghiệm kiểm tra:

 
Điều kiện: 
 
  • Cả hai máy đều có dung lượng 100% pin

  • Tiến hành thử nghiệm trong phòng kín 24 độ C

  • Sử dụng chung một mạng Wifi

  • Độ sáng màn hình và âm lượng loa ngoài 100%

  • Thiết lập đồ họa như nhau và tốc độ khung hình là 60fps

So sánh hiệu năng Exynos 990 và Snapdragon 865+ trên Galaxy Note 20 Ultra 5G

Kết quả


Mức độ tối ưu pin khi chơi game (dung lượng pin còn lại sau khi chơi game):

 
  Test game PUBG Mobile Test game Call of Duty
  Sau 15 phút Sau 30 phút Sau 15 phút Sau 30 phút
Note 20 Ultra 5G Snapdragon 865+ 95% 90% 92% 80%
Note 20 Ultra 5G Exynos 990 94% 87% 89% 78%


Kiểm tra nhiệt độ thiết bị: 
 
  Test game PUBG Mobile
Sau trận đấu 30 phút
(độ C)
Test game Call of Duty (độ C)
  Trận đầu Trận thứ 2 Trận thứ 3
Note 20 Ultra 5G Snapdragon 865+ 36.7 37.5 37 36.4
Note 20 Ultra 5G Exynos 990 37.5 35.7 35.2 35.1


Đánh giá chung: 
 
  • Trong kiểm tra thời lượng pin tiêu hao, phiên bản chạy chip Snapdragon 865+ là thiết bị có khả năng tối ưu pin tốt hơn > thời lượng sử dụng dài hơn. 

  • Về nhiệt độ, có sự khác biệt khi test 2 tựa game khác nhau. Ở bài test PUBG, Snapdragon 865+ tốt hơn một chút nhưng nhìn chung nhiệt độ của Exynos 990 cũng không quá nóng. 

  • Trong bài test Call of Duty, Exynos có nhiệt độ tốt hơn bản Snapdragon 865+. 

Có thể thấy, bộ chip Exynos trên Note20 Ultra 5G đã được Samsung tối ưu tốt hơn so với các biến thể S20 đầu năm, nó duy trì nhiệt độ ổn định với mức tiêu hao pin không quá lớn. Tuy nhiên, nếu đánh giá chung dựa vào toàn bộ các bài thử nghiệm, Snapdragon 865+ mới là phiên bản chiếm nhiều ưu thế hơn ở đây. 


Xem thêm:

Được viết bởi

avatar
Hương Giang

Biên tập viên

Chào các bạn, mình là Giang - một người trẻ với đam mê công nghệ. Đối với mình, viết bài công nghệ không đơn giản chỉ là chia sẻ mà mang lại người đọc cảm nhận đa chiều về một sản phẩm sâu hơn.
Đánh giá Xiaomi Redmi Note 14 Pro+ 5G: Trải nghiệm cao cấp trong thiết bị tầm trung
Redmi Note 14 Pro+ nổi bật với thiết kế sang trọng, hiệu năng mạnh mẽ và hệ thống camera ấn tượng. Với pin 6200 mAh và sạc nhanh 90W, đây là lựa chọn lý tưởng trong phân khúc tầm trung.
Đánh giá Xiaomi Redmi Note 14 Pro 5G: Bước tiến mới hay nâng cấp nhẹ?
Xiaomi Redmi Note 14 Pro nổi bật với thiết kế mới mẻ, màn hình AMOLED cong 120Hz, camera chất lượng cao, và hiệu năng ổn định nhờ chip Dimensity 7300 Ultra cùng pin 5.500mAh. Dù còn hạn chế ở tốc độ sạc và thiếu ống kính tele, đây vẫn là lựa chọn đáng cân nhắc trong phân khúc tầm trung.
Hé lộ thiết kế Galaxy S25 Ultra với 4 màu sắc dẹp mắt
Bản render mới nhất của Galaxy S25 Ultra cho thấy thiết kế mềm mại, tròn trịa hơn với bốn màu Đen Titan, Xanh Titan, Xám Titan, và Bạc Titan. Máy sẽ được trang bị vi xử lý Snapdragon 8 Elite, cải tiến màn hình và hỗ trợ cập nhật phần mềm liền mạch của Android.
So sánh Samsung Galaxy Z Fold Special Edition và Z Fold 6: 5 khác biệt chính
Galaxy Z Fold Special Edition và Galaxy Z Fold 6 có thiết kế tương đồng nhưng khác biệt đáng kể về kích thước màn hình và cấu hình. Special Edition sở hữu màn hình lớn hơn, RAM 16GB và camera chính 200MP, trong khi Fold 6 hỗ trợ S Pen và có nhiều tùy chọn dung lượng lưu trữ.
So sánh Xiaomi 14T và 14T Pro: Đâu là lựa chọn tốt nhất?
Xiaomi 14T Pro nổi bật với hiệu năng mạnh mẽ hơn nhờ chip Dimensity 9300+, sạc nhanh 120W, và hỗ trợ sạc không dây, phù hợp với người dùng cần hiệu suất cao. Trong khi đó, Xiaomi 14T là lựa chọn tiết kiệm với cấu hình vẫn mạnh mẽ và đầy đủ tính năng cơ bản, đáp ứng tốt nhu cầu hàng ngày.