1900.0220 Tổng đài tư vấn

Danh mục

GIAO NHANH 2H
Miễn phí - An toàn
TƯ VẤN BÁN HÀNG
8:00 - 21:30 - 1900.0220
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Miễn phí - An toàn
HỖ TRỢ THANH TOÁN
Visa Master ATM
TRẢ GÓP 0%
Online - Tận nhà

So sánh Redmi K70 vs Redmi Note 13 Pro Plus chi tiết nhất

Cập nhật ngày 01/06/2024 Bảo An
Xiaomi được biết đến là thương hiệu có những dòng điện thoại cấu hình cao ở các mức giá hợp lý. Dưới đây là bảng so sánh Redmi K70 và Redmi Note 13 Pro Plus, giúp bạn có cái nhìn chi tiết về từng sản phẩm thông qua các thông số kỹ thuật để chọn ra sản phẩm phù hợp nhất. Cùng Di Động Mới tìm hiểu ngay.

1. Những điểm chính

  • Bảng đánh giá giúp bạn biết chi tiết về thông số kỹ thuật của từng điện thoại.
  • Có thông tin về ưu điểm của từng loại để bạn chọn được điện thoại như mong muốn.
  • Tham khảo và lựa chọn địa điểm mua điện thoại uy tín.

2. Bảng so sánh nhanh Redmi K70 vs Redmi Note 13 Pro Plus

  Xiaomi Redmi K70 Xiaomi Redmi Note 13 Pro+ 5G
So sánh nhanh

Màn hình OLED, 6.67"

Chip Snapdragon 8 Gen 2 8 nhân

RAM: 1 GB

Dung lượng: 256 GB

Camera sau: Chính 50 MP & Phụ 8 MP, 2 MP

Camera trước: 16 MP

Pin 5000 mAh, Sạc 120 W

Màn hình AMOLED, 6.67", 1.5K

Chip MediaTek Dimensity 7200 Ultra

RAM: 8 GB

Dung lượng: 256 GB

Camera sau: Chính 200 MP & Phụ 8 MP, 2 MP

Camera trước: 16 MP

Pin 5000 mAh, Sạc 120 W

 

3. So sánh chi tiết các thông số của Redmi K70 vs Redmi Note 13 Pro Plus

  • Thông tin chung
  Xiaomi Redmi K70 Xiaomi Redmi Note 13 Pro+ 5G
Hệ điều hành Android 14, HyperOS Android 13, MIUI 14
Ngôn ngữ Đa ngôn ngữ Đa ngôn ngữ
 
  • Thiết kế và trọng lượng
  Xiaomi Redmi K70 Xiaomi Redmi Note 13 Pro+ 5G
Kiểu dáng

Khung kim loại vuông vức

Hai mặt kính trước và sau

Cảm biến vân tay trong màn hình

Khung nhựa bo cong

Màn hình cong kính Gorilla Glass Victus

Mặt lưng giả kính/da tổng hợp

Kháng nước, bụi IP68

Kích thước 160.9 x 75 x 8.2 mm 161.4 x 74.2 x 8.9 mm
Trọng lượng (g) 209 g 204.5 g
  • Màn hình
  Xiaomi Redmi K70 Xiaomi Redmi Note 13 Pro+ 5G
Loại màn hình OLED OLED
Màu màn hình 68 tỷ màu 68 tỷ màu
Chuẩn màn hình

OLED, 68 tỷ màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 4000 nits (tối đa)

6.67 inches, QHD+ (1440 x 3200 pixels)

Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh ~526 ppi

OLED, 68 tỷ màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1800 nits (tối đa)

6.67 inches, 1.5K (1220 x 2712 pixels), tỷ lệ 20:9

Mật độ điểm ảnh ~446 ppi

Corning Gorilla Glass Victus

Độ phân giải 1440 x 3220 pixels  1220 x 2712 pixels 
Màn hình rộng 6.67inches 6.67inches
Công nghệ cảm ứng Cảm ứng điện dung đa điểm Cảm ứng điện dung đa điểm
 

Cả 2 điện thoại đều sử dụng loại màn hình OLED
Cả 2 điện thoại đều sử dụng màn hình OLED

  • Chụp hình và Quay phim
                        

Xiaomi Redmi K70

Xiaomi Redmi Note 13 Pro+ 5G

Camera sau

50 MP, f/1.6, (góc rộng), PDAF, OIS

8 MP (góc siêu rộng)

2 MP (macro)

Quay phim: 8K@24fps, 4K@24/30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, gyro-EIS

200 MP, f/1.7 (góc rộng), PDAF đa hướng, OIS

8 MP, f/2.2, 120˚ (góc siêu rộng)

2 MP, f/2.4 (macro)

Quay phim: 4K@24/30fps, 1080p@30/60/120fps

Camera trước

16 MP (góc rộng), HDR

Quay phim: 1080p@30/60fps, gyro-EIS

16 MP, f/2.5 (góc rộng), HDR

Quay phim: 1080p@30/60fps

Đèn flash
Tính năng camera        LED flash, HDR, panorama Dual-LED dual-tone flash, HDR, panorama
Quay phim 8K@24fps, 4K@24/30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, gyro-EIS 4K@24/30fps, 1080p@30/60/120fps
Videocall
 
  • CPU và RAM
  Xiaomi Redmi K70 Xiaomi Redmi Note 13 Pro+ 5G
Tốc độ CPU

1x3.2 GHz Cortex-X3

2x2.8 GHz Cortex-A715

2x2.8 GHz Cortex-A710

3x2.0 GHz Cortex-A510

2x2.8 GHz Cortex-A715

6x2.0 GHz Cortex-A510

Số nhân 8 nhân 8 nhân
Chipset

Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm)

8 nhân (1x3.2 GHz & 2x2.8 GHz & 2x2.8 GHz & 3x2.0 GHz)

GPU: Adreno 740

MediaTek Dimensity 7200 Ultra (4 nm)

8 nhân (2x2.8 GHz & 6x2.0 GHz)

GPU: Mali-G610 MC4

RAM 1212-16GB, LPRRD5X (tốc độ 8533Mbps) 12-16GB, LPDDR5
Chip đồ họa (GPU) Adreno 740 Mali-G610 MC4
 

Hiệu năng của Redmi K70 và Redmi Note 13 Pro+
Hiệu năng của redmi K70 và Redmi Note 13 Pro+

  • Bộ nhớ và Lưu trữ
  Xiaomi Redmi K70 Xiaomi Redmi Note 13 Pro+ 5G
Danh bạ Không giới hạn Không giới hạn
Bộ nhớ trong (ROM) 256GB-1TB, UFS 4.0 256-512GB, UFS 3.1
Thẻ nhớ ngoài Không Không
Hỗ trợ thẻ tối đa Không Không
 
  • Pin và Sạc
  Xiaomi Redmi K70 Xiaomi Redmi Note 13 Pro+ 5G
Loại pin Li-Po Li-Po
Dung lượng pin

Li-Po 5000 mAh

Sạc nhanh 120W, PD3.0, QC3+

Sạc 100% pin trong 18 ph (QC)

Li-Po 5000 mAh

Sạc nhanh 120W

Sạc100% trong 19 ph (QC)

Pin có thể tháo rời Không Không
 
  • Kết nối và Cổng giao tiếp
  Xiaomi Redmi K70 Xiaomi Redmi Note 13 Pro+ 5G
3G HSDPA800/850/900/1700(AWS)/1900/
2100 CDMA2000 1x
HSDPA 800/850/900/2100 CDMA2000 1xEV-DO
4G LTE 1, 3, 5, 8, 19, 34, 38, 39, 40, 41
Loại sim 2 SIM, Nano SIM 2 SIM, Nano SIM
Khe gắn sim 2 SIM, Nano SIM 2 SIM, Nano SIM
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, dual-band, Wi-Fi Direct Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band
GPS GPS (L1+L5), GLONASS (G1), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5), NavIC (L5)  GPS (L1), GLONASS (G1), BDS (B1I), GALILEO (E1), QZSS (L1)
Bluetooth 5.3, A2DP, LE 5.3, A2DP, LE
GPSR/EDGE 
Jack tai nghe Không. Âm thanh 24-bit/192kHz Không. Âm thanh 24-bit/192kHz
NFC
Kết nối USB USB Type-C, OTG USB Type-C 2.0
Kết nối khác NFC NFC
Cổng sạc Type-C Type-C
  • Giải trí và Ứng dụng 
  Xiaomi Redmi K70 Xiaomi Redmi Note 13 Pro+ 5G
Cổng sạc Type-C Type-C
FM radio
Ghi âm

4. Nên mua Redmi K70 vs Redmi Note 13 Pro Plus là tốt nhất?

4.1. Ưu điểm của Redmi K70

  • Mật độ điểm ảnh cao hơn 17,94%: 526 ppi 
  • Độ phân giải cao hơn 39,27%: 1440 x 3200 px
  • Tốc độ CPU nhanh hơn 15,91%: 1 x 3,2 GHz & 4 x 2,8 GHz & 3 x 2 GHz 
  • Thêm 488GB bộ nhớ trong: 1000GB
  • Chất lượng quay video tốt hơn 1,6 lần (máy ảnh chính): 4320 x 24 khung hình/giây
  • Phiên bản Wi-Fi: Wi-Fi 4 (802.11n), Wi-Fi 5 (802.11ac), Wi-Fi 6 (802.11ax), Wi-Fi 6E (802.11ax), Wi-Fi 7 (802.11be) so với Wi-Fi 4 ( 802.11n), Wi-Fi 5 (802.11ac), Wi-Fi 6 (802.11ax)
  • Tải xuống nhanh hơn 2,13 lần: 10000 MBits/s so với 4700 MBits/s
  • Mỏng hơn 0,7 mm: 8,2 mm so với 8,9 mm

Redmi K70 có độ phân giải cao hơn
Redmi K70 cộ phân giải cao hơn

4.2. Ưu điểm của Xiaomi Redmi Note 13 Pro Plus

  • Có khả năng chống bụi và chống nước
  • Thêm 3,5 lần megapixel (máy ảnh chính): 200 MP & 8 MP & 2 MP
  • Có kính chống hư hỏng có thương hiệu
  • Có khả năng chống chịu thời tiết (chống nước bắn tung tóe)
  • Thẻ SIM: 2 SIM, 1 eSIM
  • Có chế độ siêu tiết kiệm điện
  • Có LDAC
  • Có máy đo nhịp tim

Redmi Note 13 Pro+ có khả năng chống bụi và chống nước
Redmi Note 13 Pro Plus có khả năng chống bụi và chống nước

Trên đây là các ưu điểm nổi bật của 2 chiếc điện thoại thuộc thương hiệu Xiaomi. Vậy giữa Redmi K70 và Redmi Note 13 Pro Plus thì đáng mua hơn sẽ là chiếc điện thoại phù hợp nhất với nhu cầu của bạn. 

5. Nên mua Redmi K70 vs Redmi Note 13 Pro Plus ở đâu tốt và chính hãng?

Thị trường hiện này không thiếu các cửa hàng phân phối điện thoại giá tốt. Một trong những lựa chọn bạn có thể cân nhắc là cửa hàng chính hãng Di Động Mới. Tại đây, bạn sẽ được hưởng các lợi ích về chất lượng dịch vụ và hậu mãi, bao gồm:

  • Chính sách bảo hành áp dụng tại MỌI CHI NHÁNH của hệ thống.
  • Hỗ trợ phần mềm từ xa MIỄN PHÍ.
  • Thoải mái trải nghiệm sản phẩm với 7 ngày dùng thử hoàn toàn MIỄN PHÍ.
  • Thời gian xử lý bảo hành chỉ từ 5 - 7 NGÀY.
  • Nâng cấp gói bảo hành với chi phí THẤP nhất.
  • Khách hàng online không mất thêm chi phí nào khi có rủi ro bảo hành sản phẩm.
  • Trong trường hợp nhân viên phục vụ không tốt hoặc cửa hàng không làm đúng theo tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm và dịch vụ đã cam kết, quý khách hàng sẽ được tặng ngay Phiếu mua hàng trị giá đến 500K.


Đến cửa hàng chính hãng Di Động Mới để mua điện thoại Xiaomi

Mong rằng bài viết trên giúp bạn biết được thông số kỹ thuật cũng như ưu điểm của Redmi K70 và Redmi Note 13 Pro Plus để chọn mua được chiếc điện thoại phù hợp với nhu cầu và mục đích sử dụng của bạn. Nếu bạn đọc quan tâm đến các sản phẩm như điện thoại, máy tính bảng,... hãy truy cập website của Di Động Mới hoặc gọi đến số hotline 1900.0220 để được hỗ trợ tận tình.  

Xem thêm:

Được viết bởi

Chào các bạn, mình là An. Mục tiêu của mình là biến những khái niệm phức tạp thành thông tin dễ hiểu. Và mình cũng thích đánh giá các sản phẩm dựa trên trải nghiệm thực tế để mang đến cho bạn cái nhìn toàn diện hơn.
So sánh Samsung Galaxy Tab S10 Ultra và Tab S10 Plus: Cuộc đối đầu giữa hai siêu phẩm máy tính bảng
Samsung Galaxy Tab S10 Ultra và Tab S10 Plus khác biệt ở kích thước màn hình, với Ultra 14,6 inch và Plus 12,4 inch. Cả hai đều dùng chip Dimensity 9300+, hỗ trợ S Pen và nhiều tính năng AI thông minh.
Đánh giá Xiaomi Redmi Note 14 Pro+ 5G: Trải nghiệm cao cấp trong thiết bị tầm trung
Redmi Note 14 Pro+ nổi bật với thiết kế sang trọng, hiệu năng mạnh mẽ và hệ thống camera ấn tượng. Với pin 6200 mAh và sạc nhanh 90W, đây là lựa chọn lý tưởng trong phân khúc tầm trung.
Đánh giá Xiaomi Redmi Note 14 Pro 5G: Bước tiến mới hay nâng cấp nhẹ?
Xiaomi Redmi Note 14 Pro nổi bật với thiết kế mới mẻ, màn hình AMOLED cong 120Hz, camera chất lượng cao, và hiệu năng ổn định nhờ chip Dimensity 7300 Ultra cùng pin 5.500mAh. Dù còn hạn chế ở tốc độ sạc và thiếu ống kính tele, đây vẫn là lựa chọn đáng cân nhắc trong phân khúc tầm trung.
Hé lộ thiết kế Galaxy S25 Ultra với 4 màu sắc dẹp mắt
Bản render mới nhất của Galaxy S25 Ultra cho thấy thiết kế mềm mại, tròn trịa hơn với bốn màu Đen Titan, Xanh Titan, Xám Titan, và Bạc Titan. Máy sẽ được trang bị vi xử lý Snapdragon 8 Elite, cải tiến màn hình và hỗ trợ cập nhật phần mềm liền mạch của Android.
So sánh Samsung Galaxy Z Fold Special Edition và Z Fold 6: 5 khác biệt chính
Galaxy Z Fold Special Edition và Galaxy Z Fold 6 có thiết kế tương đồng nhưng khác biệt đáng kể về kích thước màn hình và cấu hình. Special Edition sở hữu màn hình lớn hơn, RAM 16GB và camera chính 200MP, trong khi Fold 6 hỗ trợ S Pen và có nhiều tùy chọn dung lượng lưu trữ.