1900.0220 Tổng đài tư vấn

Danh mục

GIAO NHANH 2H
Miễn phí - An toàn
TƯ VẤN BÁN HÀNG
8:00 - 21:30 - 1900.0220
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Miễn phí - An toàn
HỖ TRỢ THANH TOÁN
Visa Master ATM
TRẢ GÓP 0%
Online - Tận nhà

Ram là gì? Chức năng chính và cần bao nhiêu dung lượng Ram là đủ?

Cập nhật ngày 02/10/2023 Hương Giang

RAM (Random Access Memory) là một phần quan trọng trong mỗi máy tính và điện thoại di động. Đây là nơi dữ liệu tạm thời được lưu trữ và xử lý trong quá trình bạn sử dụng thiết bị của mình. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về khái niệm RAM là gì, các chức năng quan trọng của bộ phận này và cách xác định bao nhiêu dung lượng RAM là đủ cho nhu cầu sử dụng hàng ngày của bạn.

RAM (Random Access Memory) là một phần quan trọng trong mỗi máy tính và điện thoại di động.

RAM (Random Access Memory) là một phần quan trọng trong mỗi máy tính

RAM là gì?

RAM là một thành phần thiết yếu của máy tính và các thiết bị điện tử khác. RAM hoạt động như bộ nhớ tạm thời cho thiết bị, giúp xử lý và lưu trữ thông tin một cách nhanh chóng và dễ dàng truy cập. Đây không phải là nơi lưu trữ dữ liệu lâu dài như ổ cứng, mà thay vào đó, RAM được sử dụng để lưu trữ dữ liệu mà máy tính cần trong khi đang hoạt động.

Khi bạn mở một ứng dụng hoặc chạy một chương trình trên máy tính, dữ liệu liên quan sẽ được sao chép từ ổ cứng và tải lên RAM để xử lý. Điều này giúp giảm thời gian truy cập dữ liệu và tăng tốc độ làm việc của máy tính. RAM cho phép bạn mở nhiều ứng dụng cùng lúc mà không gặp vấn đề về hiệu suất.

Dung lượng RAM quyết định khả năng xử lý của máy tính. Máy tính có nhiều RAM hơn có khả năng xử lý nhiều tác vụ cùng một lúc mà không bị giảm hiệu suất. Tuy nhiên, nếu bạn sử dụng quá nhiều ứng dụng hoặc tác vụ cùng một lúc mà RAM không đủ, máy tính có thể trở nên rất chậm.

RAM là gì?

RAM cho phép bạn mở nhiều ứng dụng cùng lúc mà không gặp vấn đề về hiệu suất.

Phân loại Ram theo cấu tạo

Ram có thể được phân loại dựa trên cấu tạo thành hai loại chính: Ram tĩnh (SRAM)Ram động (DRAM). Ram tĩnh, hay SRAM, được sản xuất sử dụng công nghệ điện hóa phát quang ECL. Đây là nơi lưu trữ dữ liệu để khởi động máy tính và nhanh chóng, không mất nội dung sau khi nạp. 

Trong khi đó, Ram động, hay DRAM, lưu trữ dữ liệu theo cách khác, với dữ liệu bị mất và phải nạp lại theo chu kỳ. Sự khác biệt quan trọng giữa hai loại này nằm ở tốc độ và tính ổn định, với Ram tĩnh thường nhanh hơn và giữ dữ liệu lâu hơn, trong khi Ram động được sử dụng cho các ứng dụng đòi hỏi dung lượng lớn hơn và có thể chấp nhận tốc độ truy xuất chậm hơn.

Ram có thể được phân loại dựa trên cấu tạo thành hai loại chính

Ram có thể được phân loại dựa trên cấu tạo 

Phân loại Ram theo dòng

Ram có thể được phân chia thành các dòng sản phẩm khác nhau, và dưới đây là một số loại Ram phổ biến:

  • DDR 1 (Double Date Rate Synchronous Dynamic Random-Access Memory): Đây là thế hệ đầu tiên của Ram DDR và đã trở nên hiếm hoi trên thị trường do đã có từ lâu và không còn phù hợp với các cấu hình phần cứng hiện đại.
  • DDR 2: DDR 2 là thế hệ Ram tiếp theo sau DDR 1 và thường đi kèm với các CPU Intel Core Duo và Core 2 Duo. Mặc dù đã cũ, nhưng sản phẩm này vẫn còn sử dụng trong một số máy tính hiện nay.
  • DDR 3: DDR 3 là loại Ram phổ biến nhất trên thị trường và thường đi kèm với các CPU Intel Core 2 Duo, Core i3, i5 hoặc i7. Được sử dụng rộng rãi trong các máy tính đời mới.
  • DDR 4: DDR 4 là thế hệ Ram mạnh mẽ nhất hiện nay, nhưng chỉ tương thích với một số phần cứng đời mới. Ram DDR 4 thường được sử dụng trong các máy tính hiện đại nhất để đảm bảo hiệu suất tối ưu.

Phân loại Ram theo dòng

Ram có thể được phân chia thành các dòng sản phẩm khác nhau

Cấu tạo của RAM

RAM bao gồm các chip bộ nhớ được gắn trên một thanh mạch chủ. Mỗi chip chứa các ô nhớ được sắp xếp thành các hàng và cột, tương tự như một bảng tính. Dữ liệu được lưu trữ trong các ô này dưới dạng các con số 0 và 1, được gọi là bit, và được truy cập bất kỳ lúc nào bởi máy tính để thực hiện các tác vụ như chạy ứng dụng hay xem trình duyệt web.

RAM giúp tăng cường hiệu suất máy tính bằng cách cung cấp một không gian lưu trữ nhanh chóng để làm việc với dữ liệu, nhưng lại không giữ lại dữ liệu sau khi máy tính tắt, do đó, cần nguồn điện liên tục để duy trì thông tin trong RAM.

cấu tạo của ram

Ram chịu trách nhiệm quan trọng trong việc sử lí dữ liệu trên máy tính.

Ý nghĩa của các thông số Ram

Khi bạn xem xét nâng cấp RAM cho thiết bị của mình, có một số thông số cần lưu ý. Đặc biệt là bus RAM, điều sẽ ảnh hưởng đến khả năng tương thích và hiệu suất tổng thể của RAM với bo mạch chủ của bạn. Hãy cùng tìm hiểu cụ thể hơn về bus RAM và cách chọn mua RAM sao cho phù hợp và tối ưu nhất cho máy tính của bạn.

Bus RAM là gì?

Bus RAM, thường được gọi là "băng thông RAM," là một chỉ số quan trọng đối với bộ nhớ RAM trong máy tính của bạn. Đây là thông số đo lường khả năng truyền dữ liệu giữa RAM và bộ xử lý (CPU) của máy tính. Bus RAM xác định tốc độ mà dữ liệu có thể được truyền qua giữa hai thành phần này.

Khi bus RAM có băng thông lớn, dữ liệu sẽ di chuyển nhanh hơn giữa RAM và CPU, cải thiện hiệu suất tổng thể của máy tính. Bus RAM thường được đo bằng đơn vị megahertz (MHz) và thường đi kèm với con số kép như DDR3-1600 hoặc DDR4-3200, trong đó con số thứ hai thể hiện băng thông bus RAM. Ví dụ, DDR4-3200 có băng thông lên đến 3200 megahertz.


Bus RAM là gì?

Bus RAM xác định tốc độ mà dữ liệu có thể được truyền qua giữa hai thành phần này.

Dung lượng RAM là gì?

Dung lượng RAM đề cập đến khả năng lưu trữ dữ liệu tạm thời trong máy tính của bạn khi hoạt động. Đây là nơi mà các chương trình và dữ liệu được tải vào để xử lý. Dung lượng RAM được đo bằng đơn vị gigabyte (GB) và thường được thể hiện trong các con số như 4GB, 8GB, 16GB, và nhiều hơn nữa.

Một dung lượng RAM lớn cho phép máy tính thực hiện nhiều tác vụ cùng một lúc mà không gặp tình trạng trì trệ hoặc giảm hiệu suất. Điều này đặc biệt quan trọng khi bạn làm việc với các ứng dụng nặng hoặc chơi các trò chơi đòi hỏi nhiều tài nguyên hơn. Tóm lại, dung lượng RAM càng cao, máy tính của bạn càng mạnh mẽ và đáng tin cậy trong việc xử lý công việc hàng ngày và nhiều tác vụ đa nhiệm.

Dung lượng RAM là gì?

Dung lượng RAM càng cao, máy tính của bạn càng mạnh mẽ và đáng tin cậy trong việc xử lý công việc hàng ngày và nhiều tác vụ đa nhiệm.

Độ trễ (Latency)

Độ trễ (Latency) của RAM là thời gian mà RAM mất để tìm và truy cập dữ liệu được yêu cầu. Đo lường tính nhanh chậm của RAM trong việc đáp ứng yêu cầu từ bộ xử lý của máy tính. Độ trễ thường được đo bằng đơn vị nanosecond (ns) hoặc picosecond (ps) và thường được ghi dưới dạng một con số như 15ns hoặc 3200MT/s.

Thời gian trễ càng thấp, RAM càng nhanh trong việc truy xuất dữ liệu, làm cho các ứng dụng và trò chơi chạy mượt mà hơn. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các ứng dụng yêu cầu xử lý thời gian thực, chẳng hạn như chơi game hoặc chỉnh sửa video. Khi chọn RAM mới, bạn nên chú ý đến độ trễ để đảm bảo máy tính hoạt động một cách hiệu quả cho nhu cầu của bạn.

độ trễ latency của ram

Thời gian trễ càng thấp, RAM càng nhanh trong việc truy xuất dữ liệu

Cơ chế hoạt động của RAM

Để hiểu cơ chế hoạt động của RAM (Random Access Memory), hãy đi sâu vào cách RAM lưu trữ và truy xuất dữ liệu một cách chi tiết.

RAM đóng vai trò quan trọng giữa ổ cứng và bộ xử lý (CPU) trong máy tính. Khi mở một ứng dụng hoặc thực hiện một tác vụ, dữ liệu từ ổ cứng sẽ được nạp vào RAM. Điều này giúp CPU truy cập dữ liệu nhanh hơn, bởi vì RAM hoạt động nhanh chóng hơn so với ổ cứng.

Cách hoạt động của RAM dựa trên cơ chế "đọc và ghi". Khi CPU cần dữ liệu từ RAM, máy tính có thể đọc từ các ô nhớ trong RAM, và ngược lại, CPU cũng có thể ghi dữ liệu tạm thời vào RAM để xử lý.

Còn một điểm đáng lưu ý là RAM làm việc với nguyên tắc "truy cập ngẫu nhiên" (random access), tức là có thể truy xuất bất kỳ vị trí nào trong RAM mà không cần phải tuân theo thứ tự. Điều này làm cho RAM trở thành lựa chọn tối ưu cho việc lưu trữ và truy xuất dữ liệu tạm thời một cách hiệu quả.

cơ chế hoạt động của ram

RAM đóng vai trò quan trọng giữa ổ cứng và bộ xử lý (CPU) trong máy tính. 

Các loại Module của RAM

RAM (Random Access Memory) có một số dạng module phổ biến mà bạn có thể gặp khi nâng cấp hoặc mua RAM cho máy tính của mình.

DIMM (Dual Inline Memory Module): DIMM là loại module RAM phổ biến nhất cho máy tính để bàn. Chúng có các chân cắm trên cả hai bên và thường đi kèm với dòng sản phẩm DDR (DDR3, DDR4, vv.). DIMM cung cấp nhiều dung lượng và tốc độ khác nhau để phù hợp với nhu cầu của người dùng.


DIMM là loại module RAM phổ biến nhất cho máy tính

DIMM (Dual Inline Memory Module)

SO-DIMM (Small Outline Dual Inline Memory Module): SO-DIMM thường được sử dụng trong máy tính xách tay (laptop) và các thiết bị di động như máy tính bảng. Chúng có kích thước nhỏ hơn và ít chân hơn so với DIMM thông thường, nhưng vẫn cung cấp nhiều dung lượng và tốc độ khác nhau.

SO-DIMM thường được sử dụng trong máy tính xách tay (laptop)

SO-DIMM (Small Outline Dual Inline Memory Module)

ECC (Error-Correcting Code) RAM: ECC RAM là một phiên bản đặc biệt của RAM được sử dụng trong các hệ thống yêu cầu tính ổn định và bảo mật dữ liệu cao như máy chủ và máy trạm chuyên dụng. ECC RAM có khả năng phát hiện và sửa lỗi dữ liệu, giúp đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu quan trọng.

 ECC RAM là một phiên bản đặc biệt của RAM được sử dụng trong các hệ thống yêu cầu tính ổn định và bảo mật dữ liệu cao

ECC (Error-Correcting Code) RAM

Registered (Buffered) RAM: Loại RAM này thường được sử dụng trong các hệ thống server và máy trạm và  có bộ đệm (buffer) giữa bộ điều khiển bộ nhớ và các chip RAM, giúp tăng hiệu suất và độ ổn định trong các hệ thống chạy nhiều RAM.

Registered (Buffered) RAM thường được sử dụng trong các hệ thống server và máy trạm

Registered (Buffered) RAM

LRDIMM (Load-Reduced DIMM): LRDIMM cũng được sử dụng trong các hệ thống server và máy trạm. Loại RAM này có bộ đệm nâng cao hơn và khả năng mở rộng dung lượng RAM đáng kể.

LRDIMM  có bộ đệm nâng cao hơn và khả năng mở rộng dung lượng

LRDIMM (Load-Reduced DIMM)

FBDIMM (Fully Buffered DIMM): FBDIMM là một loại RAM thường dùng trong các hệ thống server cũ. Chúng có bộ đệm đặc biệt giúp tối ưu hóa hiệu suất trong các môi trường yêu cầu tính ổn định và tin cậy.

FBDIMM là một loại RAM thường dùng trong các hệ thống server cũ

FBDIMM (Fully Buffered DIMM)

RAM điện thoại có khác gì so với RAM máy tính laptop?

RAM trong điện thoại di động và máy tính laptop có nhiều điểm tương đồng, nhưng cũng có sự khác biệt quan trọng. Đầu tiên, cả hai đều là dạng bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM), được sử dụng để lưu trữ dữ liệu tạm thời để máy tính hoạt động nhanh chóng. Tuy nhiên, điện thoại thường có dung lượng RAM thấp hơn so với máy tính laptop do hạn chế về không gian và pin.

Không chỉ về dung lượng, RAM điện thoại thường được thiết kế để tiết kiệm năng lượng hơn để phù hợp với thiết bị di động. Thường sử dụng các tiêu chuẩn giao tiếp và kiến trúc khác biệt để đáp ứng yêu cầu di động.Máy tính laptop thường có RAM tháo rời và có thể nâng cấp, trong khi một số điện thoại di động có RAM gắn sẵn vào bo mạch chủ và không thể thay đổi.

Tóm lại, RAM trong điện thoại di động và máy tính laptop cùng có mục tiêu giúp cải thiện hiệu suất, nhưng chúng khác nhau về dung lượng, tiết kiệm năng lượng và tích hợp.

RAM điện thoại có khác gì so với RAM máy tính laptop?

Ram điện thoại có kích thước nhỏ và hiệu suất thấp hơn Ram trên máy tính.

RAM có ý nghĩa gì trên thiết bị di động?

RAM trên thiết bị di động hoạt động như một không gian lưu trữ tạm thời, nơi lưu giữ dữ liệu và tác vụ đang được thực hiện. Khi mở một ứng dụng hay trò chơi, RAM giữ cho dữ liệu sẵn sàng cho vi xử lý truy cập, giúp tăng tốc độ và hiệu quả. Mỗi ô nhớ trong RAM đều được chỉ định một địa chỉ duy nhất, giúp vi xử lý truy xuất thông tin nhanh chóng. Không có RAM, thiết bị di động sẽ xuất hiện sự chậm trễ đáng kể, ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng. 

RAM có ý nghĩa gì trên thiết bị di động?

RAM giữ cho dữ liệu sẵn sàng cho vi xử lý truy cập

Có phải RAM càng lớn điện thoại càng mượt mà?

Dung lượng RAM trong điện thoại di động đóng một vai trò quan trọng đối với hiệu suất và khả năng thực thi đa nhiệm. Tuy nhiên, việc có RAM càng lớn không đồng nghĩa với việc điện thoại sẽ mượt mà hơn. Dung lượng RAM lớn cho phép thiết bị xử lý nhiều ứng dụng cùng lúc mà không gặp trở ngại.

Dù vậy, để đảm bảo điện thoại hoạt động tốt, cần phải kết hợp với tối ưu hóa hệ điều hành và phần cứng tổng thể của thiết bị. Ví dụ, iPhone 6 chỉ có 1GB RAM nhưng vẫn có hiệu suất tốt nhờ tối ưu hóa hệ điều hành và phần cứng. Do đó, RAM lớn là một yếu tố quan trọng, nhưng không phải là duy nhất quyết định khả năng xử lí của điện thoại.

Có phải RAM càng lớn điện thoại càng mượt mà?

RAM càng lớn không đồng nghĩa với việc điện thoại sẽ mượt mà hơn.

RAM dung lượng bao nhiêu là đủ?

Việc xác định dung lượng RAM cần thiết cho một máy tính hoặc điện thoại di động phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng cụ thể của người dùng. Đối với các tác vụ thông thường như lướt web, xem phim hoặc các ứng dụng hàng ngày, một dung lượng RAM từ 2 GB đến 3 GB đã có thể đáp ứng đủ.

Tuy nhiên, đối với những người dùng thường xuyên làm việc với các ứng dụng nặng hoặc chơi các game có đồ họa cao, việc sử dụng RAM từ 4 GB trở lên sẽ giúp hệ thống hoạt động mượt mà hơn và xử lý tốt hơn các tác vụ đòi hỏi tài nguyên.

Tóm lại, RAM càng lớn thì thiết bị có khả năng đa nhiệm và xử lý tốt hơn, nhưng việc xác định dung lượng RAM cần thiết nên dựa trên mức độ sử dụng và nhu cầu cụ thể của mỗi người dùng.

RAM dung lượng bao nhiêu là đủ?

RAM càng lớn thì thiết bị có khả năng đa nhiệm và xử lý tốt hơn, nhưng việc xác định dung lượng RAM cần thiết nên dựa trên mức độ sử dụng và nhu cầu cụ thể của mỗi người dùng.

Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về RAM là gì và các chức năng chính của bộ phận này. RAM đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp khả năng lưu trữ dữ liệu tạm thời cho thiết bị, cho phép xử lý tác vụ và ứng dụng một cách nhanh chóng. Nếu còn có thắc mắc cần giải đáp, bạn đừng ngần ngại gọi ngay đến hotline 1900 0220 hoặc ghé trực tiếp các showroom của Di Động Mới nhé!

Mời các bạn tham khảo các mẫu Điện thoại đang khuyến mãi tại Di Động Mới

Xem thêm:

Được viết bởi

avatar
Hương Giang

Biên tập viên

Chào các bạn, mình là Giang - một người trẻ với đam mê công nghệ. Đối với mình, viết bài công nghệ không đơn giản chỉ là chia sẻ mà mang lại người đọc cảm nhận đa chiều về một sản phẩm sâu hơn.
Đánh giá Xiaomi Redmi Note 14 Pro+ 5G: Trải nghiệm cao cấp trong thiết bị tầm trung
Redmi Note 14 Pro+ nổi bật với thiết kế sang trọng, hiệu năng mạnh mẽ và hệ thống camera ấn tượng. Với pin 6200 mAh và sạc nhanh 90W, đây là lựa chọn lý tưởng trong phân khúc tầm trung.
Đánh giá Xiaomi Redmi Note 14 Pro 5G: Bước tiến mới hay nâng cấp nhẹ?
Xiaomi Redmi Note 14 Pro nổi bật với thiết kế mới mẻ, màn hình AMOLED cong 120Hz, camera chất lượng cao, và hiệu năng ổn định nhờ chip Dimensity 7300 Ultra cùng pin 5.500mAh. Dù còn hạn chế ở tốc độ sạc và thiếu ống kính tele, đây vẫn là lựa chọn đáng cân nhắc trong phân khúc tầm trung.
Hé lộ thiết kế Galaxy S25 Ultra với 4 màu sắc dẹp mắt
Bản render mới nhất của Galaxy S25 Ultra cho thấy thiết kế mềm mại, tròn trịa hơn với bốn màu Đen Titan, Xanh Titan, Xám Titan, và Bạc Titan. Máy sẽ được trang bị vi xử lý Snapdragon 8 Elite, cải tiến màn hình và hỗ trợ cập nhật phần mềm liền mạch của Android.
So sánh Samsung Galaxy Z Fold Special Edition và Z Fold 6: 5 khác biệt chính
Galaxy Z Fold Special Edition và Galaxy Z Fold 6 có thiết kế tương đồng nhưng khác biệt đáng kể về kích thước màn hình và cấu hình. Special Edition sở hữu màn hình lớn hơn, RAM 16GB và camera chính 200MP, trong khi Fold 6 hỗ trợ S Pen và có nhiều tùy chọn dung lượng lưu trữ.
So sánh Xiaomi 14T và 14T Pro: Đâu là lựa chọn tốt nhất?
Xiaomi 14T Pro nổi bật với hiệu năng mạnh mẽ hơn nhờ chip Dimensity 9300+, sạc nhanh 120W, và hỗ trợ sạc không dây, phù hợp với người dùng cần hiệu suất cao. Trong khi đó, Xiaomi 14T là lựa chọn tiết kiệm với cấu hình vẫn mạnh mẽ và đầy đủ tính năng cơ bản, đáp ứng tốt nhu cầu hàng ngày.