Tốc độ màn trập đóng vai trò quan trọng trong việc tác động đến chất lượng hình ảnh. Vậy tốc độ màn trập là gì? Vì sao nó mang lại ảnh hưởng lớn đối với chất lượng hình ảnh? Hãy cùng khám phá ngay trong bài viết dưới đây nhé!
1. Tốc độ màn trập là gì?
Độ tốc độ màn trập (Shutter Speed) đề cập đến khoảng thời gian mà màn trập mở ra và đóng lại để ánh sáng có thể tiếp xúc với tấm phim (đối với máy ảnh chụp phim) hoặc cảm biến (đối với máy ảnh kỹ thuật số). Nó biểu diễn tốc độ mà màn trập hoạt động, có thể nhanh hoặc chậm, và ảnh hưởng đến thời gian chính xác (đôi khi được gọi là thời gian phơi sáng) mà máy ảnh ghi lại hình ảnh.
Tốc độ màn trập
Thông số này được đo bằng đơn vị giây, chẳng hạn, khi nhìn vào màn hình máy ảnh, người dùng sẽ thấy các con số như 1s, 1/2s, 1/4s, 1/8s, 1/15s, 1/30s, 1/60s, 1/125s, 1/250s, 1/500s, và cứ tiếp tục như vậy.
2. Ý nghĩa của tốc độ màn trập trong chụp ảnh
2.1. Tốc độ màn trập và khẩu độ
Tốc độ màn trập và khẩu độ được điều chỉnh cùng nhau để kiểm soát lượng ánh sáng đến cảm biến máy ảnh. Khi có nhiều ánh sáng (khẩu độ lớn), thì cảm biến chỉ cần một khoảng thời gian ngắn để tiếp nhận đủ ánh sáng (tốc độ nhanh), tạo nên hình ảnh đủ sáng.
Đối với mức độ sáng tương tự, cặp thông số như 1/500 – f/4, 1/125 – f/5.6, 1/60 – f/8 hay 1/30 – f/11 sẽ mang lại lượng ánh sáng cần thiết đồng đều cho cảm biến máy ảnh.
Tốc độ màn trập và khẩu độ
Với một giá trị phơi sáng (exposure value – EV) cụ thể, chúng ta có nhiều tùy chọn thời gian chụp (kết hợp giữa tốc độ màn trập và khẩu độ) khác nhau để phù hợp với mục đích chụp ảnh cụ thể của mỗi người. Ví dụ, nếu muốn có độ sâu trường ảnh rộng (DOF), ta có thể sử dụng tốc độ màn trập chậm và khẩu độ nhỏ; trong khi muốn chụp chuyển động mượt mà, ta có thể chọn tốc độ màn trập nhanh và khẩu độ lớn.
2.2. Tốc độ màn trập và ISO
Với một giá trị phơi sáng cụ thể (exposure value – EV), có nhiều tùy chọn khác nhau về thời gian chụp (tổ hợp giữa tốc độ màn trập và khẩu độ) để phù hợp với mục đích chụp ảnh cụ thể của mỗi người. Ví dụ, khi muốn đạt được độ sâu trường ảnh rộng (DOF), có thể sử dụng tốc độ màn trập chậm và khẩu độ nhỏ; ngược lại, để chụp chuyển động mượt mà, ta có thể lựa chọn tốc độ màn trập nhanh và khẩu độ lớn.
2.3. Tốc độ màn trập và độ phơi sáng
Một tác động quan trọng khác của tốc độ màn trập là độ phơi sáng, ảnh hưởng đến độ sáng của bức ảnh. Khi bạn giảm tốc độ màn trập, thời gian cảm biến tiếp xúc với ánh sáng tăng lên, dẫn đến việc tăng độ sáng của bức ảnh. Ngược lại, khi bạn tăng tốc độ màn trập, thời gian tiếp xúc của cảm biến với ánh sáng giảm, làm cho bức ảnh trở nên tối hơn.
Tốc độ màn trập và độ phơi sáng
3. Vị trí thể hiện tốc độ màn trập trên máy ảnh
Mặc dù hầu hết các tốc độ màn trập được biểu diễn dưới dạng phân số của một giây, nhưng để tiết kiệm không gian, nhiều máy ảnh sử dụng giá trị không có dấu phân số, ví dụ, 1/200 được viết là 200. Khi tốc độ màn trập lớn hơn 1 giây, nó sẽ được biểu diễn với dấu ngoặc kép (“ ”).
Vị trí thể hiện tốc độ màn trập trên máy ảnh
Đối với các máy ảnh có màn hình LCD, thông thường, tốc độ màn trập được hiển thị ở góc trên cùng bên trái của màn hình. Trên những máy ảnh không có màn hình LCD ở vị trí này, bạn có thể xem tốc độ màn trập thông qua khung ngắm ở phía dưới bên trái.
Đối với máy ảnh không có màn hình LCD và kính ngắm, như nhiều máy ảnh không gương lật (Mirrorless), bạn có thể xác định tốc độ màn trập bằng cách nhìn vào màn hình phía sau của máy ảnh.
4. Cách đo tốc độ màn trập trên máy ảnh
Thường, tốc độ màn trập được đo bằng phần giây khi nó dưới một giây. Ví dụ, 1/4 đại diện cho một phần tư giây, trong khi 1/250 tương đương với một phần hai trăm năm mươi giây (hoặc bốn mili giây).
Đo tốc độ màn trập trên máy ảnh
Đa số máy ảnh DSLR và máy ảnh không gương lật hiện đại có khả năng xử lý tốc độ màn trập nhanh nhất là 1/4000 giây, và một số máy ảnh thậm chí có thể xử lý tốc độ nhanh hơn, từ 1/8000 giây trở lên. Ngược lại, tốc độ màn trập chậm nhất trên hầu hết các máy ảnh DSLR hoặc máy ảnh không gương lật thường là 30 giây.
5. Cách thay đổi tốc độ màn trập trên máy ảnh
Phần lớn máy ảnh hiện đại đều có khả năng tự động điều chỉnh tốc độ màn trập dựa trên điều kiện ánh sáng môi trường và chế độ chụp. Tuy nhiên, bạn hoàn toàn có thể thay đổi nó theo ý muốn của mình.
Cách thay đổi tốc độ màn trập trên máy ảnh
Chọn chế độ ưu tiên màn trập: Trong chế độ này, bạn có thể chọn tốc độ màn trập và máy ảnh sẽ tự động tính toán khẩu độ cho bạn. Chế độ Ưu tiên Màn trập thường được ký hiệu bằng S hoặc Tv (đối với Canon và Pentax) trên mặt số chế độ của máy ảnh. Bằng cách xoay bánh xe điều khiển ở phía sau bên phải máy ảnh gần ngón cái của bạn, bạn có thể điều chỉnh tốc độ màn trập theo ý muốn của mình.
Chọn chế độ thủ công: Trong chế độ này, bạn có hoàn toàn quyền lựa chọn tốc độ màn trập và khẩu độ theo ý muốn của mình.
6. Hướng dẫn lựa chọn tốc độ màn hình trập phù hợp
6.1. Tốc độ màn trập phù hợp cho chụp ảnh chân dung
Thường thì, việc chụp ảnh chân dung trong điều kiện ánh sáng tự nhiên cho phép sử dụng khẩu độ tối đa của ống kính, nhằm tạo hiệu ứng làm mờ hậu cảnh và làm nổi bật đối tượng, tách biệt nó khỏi những yếu tố gây nhiễu loạn trong bức ảnh.
Tốc độ màn trập phù hợp cho chụp ảnh chân dung
Tuy nhiên, khi chụp dưới ánh sáng chói, việc sử dụng tốc độ màn trập nhanh hơn là cần thiết để giảm lượng ánh sáng đi vào máy ảnh, đặc biệt khi chụp ở khẩu độ rộng. Trong trường hợp bạn chụp chân dung của một đối tượng đang chuyển động, sử dụng tốc độ màn trập nhanh, ví dụ như 1/500 giây, sẽ giúp làm đóng băng mọi chuyển động và giữ lại hình ảnh một cách chắc chắn.
6.2. Tốc độ màn trập phù hợp cho chụp ảnh ngoài trời
Khi chụp ảnh ngoại trời, việc điều chỉnh tốc độ màn trập phụ thuộc vào lượng ánh sáng hiện có. Trong ngày nắng rực rỡ, bạn cần sử dụng tốc độ màn trập nhanh để giảm lượng ánh sáng nhập vào máy ảnh. Ngược lại, khi bạn chụp ảnh ở ngoài trời dưới bóng cây hoặc trong điều kiện thiếu sáng tự nhiên, bạn có thể sử dụng tốc độ màn trập thông thường, ví dụ như 1/250.
Tốc độ màn trập phù hợp cho chụp ảnh ngoài trời
6.3. Tốc độ màn trập phù hợp cho vật thể chuyển động
Tùy thuộc vào tốc độ di chuyển của đối tượng, để chụp một bức ảnh sắc nét của đối tượng trong chuyển động, bạn cần sử dụng tốc độ cửa trập nhanh, ít nhất là từ 1/500 trở lên.
Tốc độ màn trập phù hợp cho vật thể chuyển động
Ví dụ, để đóng băng chuyển động của người chạy, bạn có thể sử dụng tốc độ 1/500. Đối với ô tô đang di chuyển, bạn có thể cần tốc độ từ 1/1000 trở lên, tuy nhiên, điều này sẽ phụ thuộc vào khoảng cách giữa bạn và ô tô.
Tốt nhất là chọn tốc độ màn trập để chụp chủ thể và sau đó kiểm tra trên màn hình LCD của máy ảnh. Phóng to lên 100%, và nếu có bất kỳ hiện tượng chuyển động mờ nào, hãy tăng tốc độ cửa trập của bạn.
6.4. Tốc độ màn trập phù hợp cho chuyển động mờ
Để tạo ra hiệu ứng chuyển động mờ trong ảnh, bạn có thể thử nghiệm với tốc độ cửa trập thấp hơn, chẳng hạn từ 1/15 giây trở xuống. Điều này sẽ phụ thuộc vào tốc độ di chuyển của đối tượng và khoảng cách giữa bạn và đối tượng.
Quan trọng là nhớ rằng độ mờ chuyển động khác với độ mờ của máy ảnh. Độ mờ chuyển động liên quan đến chuyển động của đối tượng trong khung hình, trong khi độ mờ của máy ảnh liên quan đến chuyển động của máy khi bạn chụp.
Tốc độ màn trập phù hợp cho chuyển động mờ
Bạn cũng có thể thử nghiệm với kỹ thuật gọi là "lia máy" (panning), trong đó bạn chọn tốc độ cửa trập thấp, sau đó cố gắng "khớp" tốc độ của đối tượng chuyển động bằng cách di chuyển máy ảnh của bạn trong khi nhấn nút chụp cùng một lúc.
6.5. Tốc độ màn trập phù hợp cho video
Nguyên tắc tổng quát khi quyết định tốc độ cửa trập cho video là tăng gấp đôi tốc độ khung hình. Ví dụ, nếu bạn quay video ở tốc độ 24 khung hình/giây, tốc độ cửa trập cần là 1/48 giây, được làm tròn lên 1/50 giây. Nếu bạn quay video ở tốc độ 60 khung hình/giây, tốc độ cửa trập cần là 1/120 giây.
Tốc độ màn trập phù hợp cho video
Trong trường hợp muốn quay video ở khẩu độ rộng trong điều kiện ánh sáng chói, tốc độ cửa trập 1/50 hoặc thậm chí 1/120 có thể không đủ nhanh để kiểm soát đủ ánh sáng vào máy ảnh - thậm chí khi giảm ISO xuống mức tối thiểu (ISO 50 hoặc 100), cảnh quay vẫn sẽ quá sáng. Trong những trường hợp này, bạn có một số lựa chọn: bạn có thể điều chỉnh khẩu độ xuống - chẳng hạn như f/5.6, f/11, ...; hoặc bạn có thể sử dụng bộ lọc thấu kính để "chặn" một phần ánh sáng.
7. Những điều cần lưu ý khi lựa chọn tốc độ màn trập
Rung máy:
Tình trạng rung máy thường xuyên xảy ra khi bạn sử dụng tay để giữ máy ảnh, làm cho máy không đảm bảo ổn định. Kết quả là ảnh sẽ bị mờ và mất đi sự sắc nét. Để giảm thiểu vấn đề này, bạn nên lựa chọn tốc độ màn trập nhanh, đặc biệt là khi sử dụng ống kính có tiêu cự lớn. Đối với các ống kính có tiêu cự dài, việc tăng tốc độ màn trập sẽ giúp tránh được tình trạng rung máy.
Chuyển động mờ:
Khi sử dụng tốc độ màn trập chậm, đối tượng di chuyển qua khung hình khi màn trập mở sẽ tạo ra vệt mờ trong ảnh. Tuy nhiên, vệt mờ này cũng có thể tạo ra một hiệu ứng đặc biệt, làm nổi bật tốc độ của chủ thể trong ảnh. Bạn có thể điều chỉnh và xoay máy ảnh để tạo ra hiệu ứng làm mờ nền và giữ cho chủ thể được làm nổi bật.
Chuyển động mờ trong màn trập
Phơi sáng:
Hãy điều chỉnh tốc độ màn trập sao cho hình ảnh có đủ ánh sáng, tránh tình trạng thiếu hoặc thừa ánh sáng. Đồng thời, đảm bảo rằng các chi tiết và chủ thể chính trong ảnh được hiển thị rõ ràng.
Hiệu ứng sáng tạo:
Bằng cách sử dụng tốc độ màn trập rất ngắn hoặc rất dài, bạn có thể mang đến cho bức ảnh nhiều hiệu ứng ánh sáng thú vị. Khi chụp ảnh với độ phơi sáng dài, màn trập mở lâu hơn bình thường, tạo ra các hiện tượng như sương mù, làm cho bức ảnh trở nên sống động và đặc biệt hơn.
Trên đây là thông tin đầy đủ về tốc độ màn trập cũng như cách sử dụng và nhiều vấn đề khác liên quan. Hy vọng thông tin có ích cho bạn đọc, nếu bạn có thắc mắc gì có thể liên hệ với chúng tôi qua hotline 19000220 hoặc website didongmoi.com.vn để được tư vấn, hỗ trợ nhé!
Chào các bạn, mình là An. Mục tiêu của mình là biến những khái niệm phức tạp thành thông tin dễ hiểu. Và mình cũng thích đánh giá các sản phẩm dựa trên trải nghiệm thực tế để mang đến cho bạn cái nhìn toàn diện hơn.
Redmi Note 14 Pro+ nổi bật với thiết kế sang trọng, hiệu năng mạnh mẽ và hệ thống camera ấn tượng. Với pin 6200 mAh và sạc nhanh 90W, đây là lựa chọn lý tưởng trong phân khúc tầm trung.
Xiaomi Redmi Note 14 Pro nổi bật với thiết kế mới mẻ, màn hình AMOLED cong 120Hz, camera chất lượng cao, và hiệu năng ổn định nhờ chip Dimensity 7300 Ultra cùng pin 5.500mAh. Dù còn hạn chế ở tốc độ sạc và thiếu ống kính tele, đây vẫn là lựa chọn đáng cân nhắc trong phân khúc tầm trung.
Bản render mới nhất của Galaxy S25 Ultra cho thấy thiết kế mềm mại, tròn trịa hơn với bốn màu Đen Titan, Xanh Titan, Xám Titan, và Bạc Titan. Máy sẽ được trang bị vi xử lý Snapdragon 8 Elite, cải tiến màn hình và hỗ trợ cập nhật phần mềm liền mạch của Android.
Galaxy Z Fold Special Edition và Galaxy Z Fold 6 có thiết kế tương đồng nhưng khác biệt đáng kể về kích thước màn hình và cấu hình. Special Edition sở hữu màn hình lớn hơn, RAM 16GB và camera chính 200MP, trong khi Fold 6 hỗ trợ S Pen và có nhiều tùy chọn dung lượng lưu trữ.
Xiaomi 14T Pro nổi bật với hiệu năng mạnh mẽ hơn nhờ chip Dimensity 9300+, sạc nhanh 120W, và hỗ trợ sạc không dây, phù hợp với người dùng cần hiệu suất cao. Trong khi đó, Xiaomi 14T là lựa chọn tiết kiệm với cấu hình vẫn mạnh mẽ và đầy đủ tính năng cơ bản, đáp ứng tốt nhu cầu hàng ngày.