Ra mắt vào năm 2019, iPhone 11 là một trong những chiếc điện thoại thông minh phổ biến nhất của Apple. Với thiết kế hiện đại, hiệu năng mạnh mẽ và camera ấn tượng, iPhone 11 đã thu hút sự chú ý của nhiều người dùng. Tuy nhiên, một số người băn khoăn về trọng lượng và kích thước của máy. Vậy dòng iPhone 11, đặc biệt là iPhone 11 Pro Max nặng bao nhiêu gam, kích thước ra sao và có đáng mua hay không? Cùng theo dõi ngay bài viết dưới đây của Di Động Mới nhé!
Dòng iPhone 11 nặng bao nhiêu gam? Kích thước như thế nào?
1. Đánh giá iPhone 11 Series
Ra mắt vào năm 2019, iPhone 11 series gây ấn tượng mạnh mẽ với người dùng bởi thiết kế trẻ trung, năng động cùng bảng màu sắc bắt mắt và cá tính. Nổi bật là các phiên bản màu Xanh Mint và Tím Pastel lần đầu tiên được Apple giới thiệu, mang đến làn gió mới cho thị trường smartphone.
Điểm nhấn tiếp theo của iPhone 11 series là vi xử lý Apple A13 Bionic được mệnh danh là "con chip mạnh nhất" thời điểm bấy giờ. Nhờ hiệu năng vượt trội, iPhone 11 series đáp ứng mượt mà mọi nhu cầu sử dụng từ cơ bản đến nâng cao, từ công việc đến giải trí. Tại thời điểm ra mắt, iPhone 11 series có mức giá dao động từ 16 đến 26 triệu đồng tùy phiên bản, phù hợp với nhiều đối tượng người dùng.
1.1 Sơ lược về iPhone 11
Ra mắt vào tháng 9/2019, iPhone 11 là phiên bản kế nhiệm cho iPhone XR của Apple. Chiếc điện thoại này sở hữu những điểm nổi bật sau:
Vi xử lý Apple A13 Bionic mạnh mẽ: Mang đến hiệu năng vượt trội, đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng của người dùng.
Hệ thống camera kép: Gồm camera góc rộng 12MP và camera góc siêu rộng 12MP, cho khả năng chụp ảnh ấn tượng trong mọi điều kiện sáng.
Màn hình Retina: Kích thước 6.1 inch, độ sáng 625 nits cùng dải màu rộng, hiển thị hình ảnh sắc nét và sống động.
Ngoài ra, iPhone 11 còn được trang bị nhiều tính năng hấp dẫn khác như:
Dung lượng pin cao, cho thời lượng sử dụng lâu dài
Hỗ trợ sạc nhanh
Với những ưu điểm nổi bật, iPhone 11 đã trở thành một trong những chiếc điện thoại thông minh được ưa chuộng nhất trong phân khúc tầm trung vào thời điểm ra mắt.
iPhone 11 là chiếc điện thoại được ưa chuộng nhất trong phân khúc tầm trung
1.2 Sơ lược về iPhone 11 Pro
iPhone 11 Pro - Phiên bản cao cấp với màn hình ấn tượng và hệ thống camera đột phá. Là phiên bản cao cấp hơn của iPhone 11, iPhone 11 Pro mang đến trải nghiệm mượt mà và ổn định hơn cho người dùng. Chiếc điện thoại này sở hữu những điểm nổi bật sau:
Màn hình Super Retina XDR: Cung cấp độ sáng tối đa 800 nits, dải màu rộng hơn và chất lượng hình ảnh sắc nét, sống động.
Vi xử lý Apple A13 Bionic: Hiệu năng mạnh mẽ, đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng.
Hệ thống camera 3 ống kính: Bao gồm camera góc rộng 12MP, camera góc siêu rộng 12MP và camera tele 12MP, cho khả năng chụp ảnh ấn tượng trong mọi điều kiện sáng.
Camera selfie 12MP: Nâng cấp độ phân giải so với thế hệ trước, mang đến ảnh chụp selfie chất lượng cao hơn.
Với những ưu điểm vượt trội, iPhone 11 Pro đã trở thành một trong những chiếc điện thoại thông minh được ưa chuộng nhất trong phân khúc cao cấp vào thời điểm ra mắt.
iPhone 11 Pro là phiên bản cao cấp với màn hình ấn tượng
1.3 Sơ lược về iPhone 11 Pro Max
iPhone 11 Pro Max - Phiên bản cao cấp nhất với thời lượng pin ấn tượng. Là phiên bản cao cấp nhất trong dòng iPhone 11 Series, iPhone 11 Pro Max sở hữu thông số cấu hình tương tự như iPhone 11 Pro, nhưng nổi bật với điểm nhấn về thời lượng pin:
Thời lượng pin dài hơn 5 tiếng so với iPhone Xs Max: Theo Apple công bố, iPhone 11 Pro Max mang đến thời lượng sử dụng pin vượt trội, đáp ứng nhu cầu sử dụng liên tục trong cả ngày dài.
Dung lượng pin lớn nhất từ trước đến nay trên iPhone: iPhone 11 Pro Max được trang bị viên pin dung lượng cao nhất trong các dòng iPhone trước đây, giúp người dùng thoải mái trải nghiệm mọi tính năng mà không lo hết pin.
Ngoài ra, iPhone 11 Pro Max còn sở hữu những ưu điểm như:
Màn hình Super Retina XDR: Cung cấp độ sáng tối đa 800 nits, dải màu rộng hơn và chất lượng hình ảnh sắc nét, sống động.
Vi xử lý Apple A13 Bionic: Hiệu năng mạnh mẽ, đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng.
Hệ thống camera 3 ống kính: Bao gồm camera góc rộng 12MP, camera góc siêu rộng 12MP và camera tele 12MP, cho khả năng chụp ảnh ấn tượng trong mọi điều kiện ánh sáng.
Camera selfie 12MP: Nâng cấp độ phân giải so với thế hệ trước, mang đến ảnh chụp selfie chất lượng cao hơn.
Khả năng chống nước và bụi bẩn IP68
Face ID nhận diện khuôn mặt
Với những ưu điểm vượt trội, iPhone 11 Pro Max đã trở thành một trong những chiếc điện thoại thông minh được ưa chuộng nhất trong phân khúc cao cấp vào thời điểm ra mắt.
iPhone 11 Pro Max là phiên bản cao cấp nhất với thời lượng pin ấn tượng
2. iPhone 11 series nặng bao nhiêu?
Dù sở hữu cùng thiết kế, bộ ba iPhone 11 series lại có sự khác biệt về kích thước và trọng lượng, mang đến lựa chọn phù hợp cho từng nhu cầu sử dụng:
iPhone 11 Pro: Nhỏ gọn và nhẹ nhất với màn hình 5.8 inch, trọng lượng 188g. Sở hữu cấu hình mạnh mẽ và cụm 3 camera, đây là lựa chọn hoàn hảo cho những ai yêu thích sự nhỏ gọn nhưng vẫn đáp ứng tốt mọi nhu cầu.
iPhone 11: Kích thước trung bình với màn hình 6.1 inch và trọng lượng 194g. Mặc dù chỉ trang bị cụm 2 camera, iPhone 11 vẫn được trang bị chip Apple A13 Bionic mạnh mẽ, mang đến hiệu năng ấn tượng.
iPhone 11 Pro Max: Kích thước và trọng lượng lớn nhất với màn hình 6.5 inch và trọng lượng 226g. Sở hữu tất cả tính năng của iPhone 11 và iPhone 11 Pro, đi kèm viên pin dung lượng cao, iPhone 11 Pro Max là lựa chọn lý tưởng cho những ai yêu thích màn hình lớn và thời lượng pin dài.
Điện thoại
Cân nặng
iPhone 11
194 gam
iPhone 11 Pro
188 gam
iPhone 11 Pro Max
226 gam
iPhone 14
172 gam
iPhone 14 Pro
206 gam
iPhone 14 Pro Max
240 gam
iPhone 14 Plus
203 gam
iPhone Xs Max
208 gam
Samsung Galaxy Note 10+
196 gam
Samsung Galaxy S10
175 gam
Google Pixel 3 XL
184 gam
OnePlus 7 Pro
206 gam
LG G8 Thin Q
167 gam
iPhone 11 series lại có sự khác biệt về kích thước và trọng lượng
3. So sánh tổng quan iPhone 11/Pro/Pro Max
3.1 So sánh iPhone 11 Pro và 11 Pro Max về thiết kế tổng thể
iPhone 11 Pro và 11 Pro Max sở hữu thiết kế tổng thể giống nhau với những điểm nổi bật sau:
Màn hình tràn viền: Cả hai đều có màn hình tràn viền hiện đại, tích hợp notch "tai thỏ" để chứa camera trước và hệ thống Face ID.
Camera trước: Vị trí camera trước giống nhau, hỗ trợ công nghệ Face ID tiên tiến cho khả năng nhận diện khuôn mặt nhanh chóng và chính xác.
Mặt lưng: Mặt lưng của cả hai máy đều được làm từ kính mờ cao cấp, mang đến cảm giác sang trọng và hiện đại.
Khung viền: Khung viền của iPhone 11 Pro và 11 Pro Max đều được làm từ thép không gỉ, tạo độ chắc chắn và tinh tế cho thiết bị.
Nhờ những điểm tương đồng này, iPhone 11 Pro và 11 Pro Max mang đến trải nghiệm thẩm mỹ cao cấp và sang trọng cho người dùng.
iPhone 11 Pro và 11 Pro Max sở hữu thiết kế tổng thể giống nhau
3.2 Màu sắc của iPhone 11 Pro và iPhone 11 Pro Max
iPhone 11 Pro và 11 Pro Max sở hữu 3 tùy chọn màu sắc sang trọng. Về mặt màu sắc, iPhone 11 Pro và 11 Pro Max mang đến cho người dùng 3 lựa chọn cao cấp:
Bạc (Silver): Màu sắc cổ điển, thanh lịch, phù hợp với mọi phong cách.
Vàng đồng (Gold): Thể hiện sự sang trọng, quý phái, đẳng cấp.
Xanh lá đậm (Midnight Green): Màu sắc mới lạ, độc đáo, thể hiện cá tính riêng biệt.
Với 3 gam màu thời thượng này, iPhone 11 Pro và 11 Pro Max đáp ứng đa dạng sở thích, giúp bạn dễ dàng lựa chọn được phiên bản phù hợp với phong cách và cá tính của bản thân.
iPhone 11 Pro và 11 Pro Max sở hữu 3 tùy chọn màu sắc sang trọng
3.3 Kích thước và trọng lượng giữa hai chiếc điện thoại
Kích thước và trọng lượng là hai điểm khác biệt chính giữa iPhone 11 Pro và 11 Pro Max:
iPhone 11 Pro:
Kích thước: 144 x 71.4 x 8.1 mm
Trọng lượng: 188g
iPhone 11 Pro Max:
Kích thước: 158 x 77.8 x 8.1 mm
Trọng lượng: 226g
Với sự chênh lệch về kích thước và trọng lượng này, mỗi dòng máy sẽ phù hợp với nhu cầu sử dụng khác nhau:
iPhone 11 Pro: Nhỏ gọn, nhẹ nhàng, dễ dàng thao tác bằng một tay, phù hợp với những người thích sự tiện lợi, linh hoạt.
iPhone 11 Pro Max: Màn hình lớn, trải nghiệm giải trí tuyệt vời, phù hợp với những người thích xem phim, chơi game, đọc sách...
3.4 So sánh về màn hình hiển thị giữa hai chiếc điện thoại
Điểm giống nhau:
Cả hai đều sử dụng màn hình Super Retina XDR OLED cao cấp với độ phân giải cao, mang đến hình ảnh sắc nét, sống động và màu sắc trung thực.
Hỗ trợ HDR10 cho trải nghiệm hình ảnh ấn tượng với dải màu rộng và độ tương phản cao.
Tích hợp công nghệ True Tone tự động điều chỉnh màu sắc màn hình theo môi trường xung quanh, bảo vệ mắt người dùng.
Điểm khác biệt:
Tiêu chí
iPhone 11 Pro
iPhone 11 Pro Max
Kích thước
5.8 inch
6.5 inch
Độ phân giải
2436 x 1125 pixel
2688 x 1242 pixel
Mật độ điểm ảnh
458 ppi
458 ppi
Tỷ lệ màn hình so với thân máy
82.1%
84.4%
3.5 Sự khác biệt về camera của iPhone 11 Pro và 11 Pro Max
Cả iPhone 11 Pro và 11 Pro Max đều sở hữu hệ thống camera sau giống nhau với 3 ống kính:
Camera góc rộng 12MP: Mang đến chất lượng ảnh chụp sắc nét, chi tiết trong mọi điều kiện ánh sáng.
Camera góc siêu rộng 12MP: Giúp bạn thu trọn mọi cảnh vật vào khung hình với góc chụp rộng 120 độ.
Camera tele 12MP: Hỗ trợ zoom quang học 2x, cho phép bạn chụp ảnh cận cảnh rõ nét và chi tiết hơn.
Ngoài ra, camera trước của hai máy cũng có độ phân giải 12MP, tích hợp công nghệ Face ID và TrueDepth, hỗ trợ chụp ảnh selfie chất lượng cao và mở khóa điện thoại an toàn.
iPhone 11 Pro và 11 Pro Max đều sở hữu hệ thống camera sau giống nhau
3.6 Khả năng chống nước của iPhone 11 Pro và 11 Pro Max
Cả iPhone 11 Pro và 11 Pro Max đều được trang bị khả năng chống nước và bụi bẩn đạt chuẩn IP68 theo quy định của Ủy ban Kỹ thuật Điện tử Quốc tế (IEC). Điểm nổi bật của hai dòng máy này so với các phiên bản trước đó là độ sâu chống nước được nâng cấp lên 4 mét trong khoảng thời gian 30 phút.
Điều này có nghĩa là bạn có thể thoải mái sử dụng iPhone 11 Pro và 11 Pro Max trong các tình huống như:
Bị dính mưa: Máy có thể chịu được mưa lớn trong thời gian ngắn.
Rơi xuống nước: Máy có thể chịu được ở độ sâu 4 mét trong 30 phút.
Sử dụng trong môi trường bụi bẩn: Máy có thể chống bụi bẩn xâm nhập vào bên trong.
iPhone 11 Pro và 11 Pro Max đều được trang bị khả năng chống nước
3.7 Cấu hình của hai chiếc điện thoại có gì khác biệt
Cả hai chiếc điện thoại không mấy khác biệt về cấu hình:
Chip xử lý: Cả hai đều sử dụng chip Apple A13 Bionic mạnh mẽ, tiên tiến nhất thời điểm ra mắt, đảm bảo hiệu năng xử lý nhanh chóng, mượt mà cho mọi tác vụ từ cơ bản đến phức tạp.
RAM: Dung lượng RAM 4GB, đủ để đáp ứng nhu cầu đa nhiệm, chạy nhiều ứng dụng cùng lúc một cách trơn tru.
Bộ nhớ trong: Cung cấp các tùy chọn dung lượng 64GB, 256GB và 512GB, đáp ứng nhu cầu lưu trữ đa dạng của người dùng.
3.8 So sánh hệ điều hành và CPU
Cả iPhone 11 Pro và 11 Pro Max đều sở hữu những điểm chung về hệ điều hành và CPU:
Hệ điều hành: Ra mắt với hệ điều hành iOS 13, hiện tại có thể nâng cấp lên iOS 15 mới nhất. Mang đến giao diện đẹp mắt, dễ sử dụng, cùng kho ứng dụng khổng lồ App Store với nhiều ứng dụng và game phong phú. Hỗ trợ cập nhật phần mềm thường xuyên, đảm bảo an toàn và tối ưu hóa hiệu năng cho thiết bị.
CPU: Sử dụng chip Apple A13 Bionic mạnh mẽ, tiên tiến nhất thời điểm ra mắt. Cung cấp hiệu năng xử lý nhanh chóng, mượt mà cho mọi tác vụ từ cơ bản đến phức tạp. Tiết kiệm pin hiệu quả, giúp kéo dài thời gian sử dụng thiết bị. Được trang bị 4 nhân CPU Thunder với tốc độ 1.8 GHz, đảm bảo xử lý đa nhiệm trơn tru, mượt mà.
Kết luận: Nhìn chung, về hệ điều hành và CPU, iPhone 11 Pro và 11 Pro Max không có bất kỳ khác biệt nào. Cả hai đều mang đến trải nghiệm mượt mà, ổn định và hiệu năng mạnh mẽ cho người dùng.
iPhone 11 Pro và 11 Pro Max đều sử dụng chip Apple A13 Bionic
3.9 So sánh về thời lượng pin và sạc
So với các thế hệ iPhone trước đây, thời lượng pin của iPhone 11 Pro và 11 Pro Max được Apple cải thiện đáng kể. Tuy nhiên, giữa hai dòng máy này vẫn có một số điểm khác biệt:
Dung lượng pin:
iPhone 11 Pro: 3095 mAh
iPhone 11 Pro Max: 3969 mAh
Nhờ dung lượng pin lớn hơn, iPhone 11 Pro Max có thời lượng sử dụng lâu hơn một chút so với iPhone 11 Pro:
Xem video: iPhone 11 Pro Max: 20 tiếng, iPhone 11 Pro: 18 tiếng
Nghe nhạc: iPhone 11 Pro Max: 80 tiếng, iPhone 11 Pro: 65 tiếng
Sử dụng internet: iPhone 11 Pro Max: 16 tiếng, iPhone 11 Pro: 14 tiếng
Sạc nhanh: Cả hai dòng iPhone đều hỗ trợ sạc nhanh 18W, giúp người dùng sạc pin nhanh chóng, chỉ mất 30 phút để sạc được 50% pin.
Sạc không dây: Cả hai dòng iPhone đều hỗ trợ sạc không dây chuẩn Qi, mang đến sự tiện lợi cho người dùng.
Ngoài ra, iPhone 11 Pro Max còn có một số ưu điểm khác về pin như:
Khả năng sạc nhanh hơn: Hỗ trợ sạc nhanh 18W, giúp bạn tiết kiệm thời gian sạc pin.
Sạc không dây: Hỗ trợ sạc không dây chuẩn Qi.
Kết luận: Cả iPhone 11 Pro và 11 Pro Max đều sở hữu thời lượng pin tốt, đáp ứng nhu cầu sử dụng cơ bản của người dùng. Lựa chọn phiên bản nào cho phù hợp phụ thuộc vào nhu cầu, sở thích và ngân sách của bạn.
iPhone 11 Pro và 11 Pro Max đều sở hữu thời lượng pin tốt
3.10 Sự chênh lệch mức giá khi so sánh iPhone 11 Pro và 11 Pro Max
So với thời điểm ra mắt, giá bán của iPhone 11 Pro và 11 Pro Max đã giảm đáng kể. Dưới đây là mức giá tham khảo cho phiên bản 256GB:
iPhone 11 Pro: 16.990.000 đồng
iPhone 11 Pro Max: 18.590.000 đồng
Như vậy, iPhone 11 Pro Max có mức giá cao hơn iPhone 11 Pro khoảng 1.6 triệu đồng.
Lưu ý:
Mức giá trên có thể thay đổi tùy theo từng cửa hàng và thời điểm.
Bạn nên tham khảo thêm giá bán tại các cửa hàng uy tín trước khi mua.
Ngoài dung lượng 256GB, iPhone 11 Pro và 11 Pro Max còn có các phiên bản dung lượng thấp hơn (64GB) và cao hơn (512GB) với mức giá tương ứng.
Lý do chênh lệch giá: Mức giá cao hơn của iPhone 11 Pro Max so với iPhone 11 Pro chủ yếu đến từ dung lượng pin lớn hơn (3969 mAh so với 3095 mAh) và kích thước màn hình lớn hơn (6.5 inch so với 5.8 inch).
Bảng so sánh chi tiết giữa iPhone 11 Pro và iPhone 11 Pro Max:
Tiêu chí so sánh
iPhone 11 Pro
iPhone 11 Pro Max
Kích thước
144 x 71.4 x 8.1 mm
158 x 77.8 x 8.1 mm
Trọng lượng
188 g
226 g
Màu sắc
Bạc, Xám, Vàng, Xanh lá
Bạc, Xám, Vàng, Xanh lá
Màn hình
OLED 5.8 inch
OLED 6.5 inch
Camera
12 MP + 12 MP + 12 MP
12 MP + 12 MP + 12 MP
Độ phân giải
1125 x 2436 pixel
1242 x 2688 pixel
Chip xử lý
Apple A13 Bionic
Apple A13 Bionic
Bộ nhớ trong
64GB - 256GB - 512GB
64GB - 256GB - 512GB
Dung lượng RAM
4GB
4GB
Dung lượng pin
3.046 mAh
3.969 mAh
Sạc nhanh
Sạc nhanh 18W
Sạc nhanh 18W
Hỗ trợ 5G
Không
Không
4. Đánh giá chất lượng màn hình iPhone 11 Pro Max
iPhone 11 Pro Max được trang bị màn hình OLED 6.5 inch, mang đến chất lượng hiển thị ấn tượng với những ưu điểm nổi bật:
Tấm nền OLED: Hiển thị màu sắc đen sâu, chi tiết rõ nét, độ tương phản cao, hình ảnh sống động và sắc nét hơn so với màn hình LCD truyền thống.
Công nghệ HDR: Hỗ trợ HDR10 và Dolby Vision, cho phép hiển thị dải màu rộng hơn, độ sáng cao hơn và chi tiết hình ảnh tốt hơn trong cả điều kiện sáng và tối.
Độ phân giải cao: 2688 x 1242 pixel, mang đến mật độ điểm ảnh 458 ppi, cho hình ảnh sắc nét và mịn màng.
Công nghệ True Tone: Tự động điều chỉnh màu sắc màn hình theo môi trường xung quanh, giúp bảo vệ mắt và mang đến trải nghiệm hình ảnh chân thực nhất.
Nhờ những ưu điểm trên, màn hình iPhone 11 Pro Max được đánh giá cao về chất lượng hiển thị, đáp ứng tốt nhu cầu giải trí, xem phim, chơi game và làm việc của người dùng.
Một số điểm khác biệt về màn hình so với iPhone 11 Pro:
Kích thước: iPhone 11 Pro Max có màn hình lớn hơn (6.5 inch) so với iPhone 11 Pro (5.8 inch).
Độ phân giải: iPhone 11 Pro Max có độ phân giải cao hơn một chút so với iPhone 11 Pro.
Màn hình iPhone 11 Pro Max sở hữu chất lượng hiển thị xuất sắc, mang đến trải nghiệm hình ảnh sống động và sắc nét, đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng đa dạng của người dùng. Lựa chọn iPhone 11 Pro Max hay iPhone 11 Pro phụ thuộc vào nhu cầu về kích thước màn hình và sở thích cá nhân của bạn.
Màn hình iPhone 11 Pro Max sở hữu chất lượng hiển thị xuất sắc
5. iPhone 11 Pro và iPhone 11 Pro Max, nên chọn mua cái nào?
Điểm chung: iPhone 11 Pro và 11 Pro Max sở hữu nhiều điểm chung về thiết kế, cấu hình và hiệu năng. Cả hai đều được trang bị chip A13 Bionic mạnh mẽ, hệ thống camera kép ấn tượng và màn hình OLED sắc nét.
Điểm khác biệt:
Kích thước: 11 Pro Max sở hữu màn hình lớn 6.5 inch, trong khi 11 Pro chỉ có màn hình 5.8 inch.
Trọng lượng: 11 Pro Max nặng hơn 11 Pro do kích thước lớn hơn.
Dung lượng pin: 11 Pro Max có dung lượng pin cao hơn 11 Pro, cho phép thời gian sử dụng lâu hơn.
Giá bán: 11 Pro Max có giá cao hơn 11 Pro.
Lựa chọn phù hợp:
iPhone 11 Pro: Phù hợp với những người thích thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng sử dụng bằng một tay, tập trung vào nhu cầu giải trí, làm việc và học tập cơ bản.
iPhone 11 Pro Max: Phù hợp với những người thích màn hình lớn để xem phim, chơi game, đọc sách, thường xuyên sử dụng điện thoại cho công việc và giải trí, cần thời lượng pin sử dụng lâu.
Kết luận: Việc lựa chọn iPhone 11 Pro hay 11 Pro Max phụ thuộc vào sở thích, nhu cầu và ngân sách của bạn. Hãy cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố trên để đưa ra quyết định phù hợp nhất.
Vậy là bài viết đã giới thiệu đến bạn trọng lượng iPhone 11 Pro Max và một số thông tin liên quan. Mong bài viết sẽ giúp ích cho bạn. Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết và nếu bạn đang có nhu cầu tham khảo các sản phẩm điện thoại, máy tính bảng,... nhanh tay truy cập website của Di Động Mới hoặc gọi đến số hotline 1900 0220 để được hỗ trợ tận tình nhất bạn nhé.
Mời các bạn tham khảo các dòng điện thoại iPhone đang kinh doanh tại Di Động Mới:
Chào các bạn, mình là An. Mục tiêu của mình là biến những khái niệm phức tạp thành thông tin dễ hiểu. Và mình cũng thích đánh giá các sản phẩm dựa trên trải nghiệm thực tế để mang đến cho bạn cái nhìn toàn diện hơn.
Redmi Note 14 Pro+ nổi bật với thiết kế sang trọng, hiệu năng mạnh mẽ và hệ thống camera ấn tượng. Với pin 6200 mAh và sạc nhanh 90W, đây là lựa chọn lý tưởng trong phân khúc tầm trung.
Xiaomi Redmi Note 14 Pro nổi bật với thiết kế mới mẻ, màn hình AMOLED cong 120Hz, camera chất lượng cao, và hiệu năng ổn định nhờ chip Dimensity 7300 Ultra cùng pin 5.500mAh. Dù còn hạn chế ở tốc độ sạc và thiếu ống kính tele, đây vẫn là lựa chọn đáng cân nhắc trong phân khúc tầm trung.
Bản render mới nhất của Galaxy S25 Ultra cho thấy thiết kế mềm mại, tròn trịa hơn với bốn màu Đen Titan, Xanh Titan, Xám Titan, và Bạc Titan. Máy sẽ được trang bị vi xử lý Snapdragon 8 Elite, cải tiến màn hình và hỗ trợ cập nhật phần mềm liền mạch của Android.
Galaxy Z Fold Special Edition và Galaxy Z Fold 6 có thiết kế tương đồng nhưng khác biệt đáng kể về kích thước màn hình và cấu hình. Special Edition sở hữu màn hình lớn hơn, RAM 16GB và camera chính 200MP, trong khi Fold 6 hỗ trợ S Pen và có nhiều tùy chọn dung lượng lưu trữ.
Xiaomi 14T Pro nổi bật với hiệu năng mạnh mẽ hơn nhờ chip Dimensity 9300+, sạc nhanh 120W, và hỗ trợ sạc không dây, phù hợp với người dùng cần hiệu suất cao. Trong khi đó, Xiaomi 14T là lựa chọn tiết kiệm với cấu hình vẫn mạnh mẽ và đầy đủ tính năng cơ bản, đáp ứng tốt nhu cầu hàng ngày.