1900.0220 Tổng đài tư vấn

Danh mục

GIAO NHANH 2H
Miễn phí - An toàn
TƯ VẤN BÁN HÀNG
8:00 - 21:30 - 1900.0220
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Miễn phí - An toàn
HỖ TRỢ THANH TOÁN
Visa Master ATM
TRẢ GÓP 0%
Online - Tận nhà

iPhone 14 series là gì? Có mấy loại? So sánh chi tiết các phiên bản

Cập nhật ngày 15/04/2024 Uyên Thục

Dòng iPhone 14 Series bao gồm tổng cộng 4 phiên bản khác nhau. Đây là dòng iPhone được nhiều người quan tâm để lựa chọn được chiếc điện thoại phù hợp với nhu cầu của bản thân. Trong bài viết này, Di Động Mới sẽ giới thiệu cho bạn về cấu hình của từng máy trong series. Hãy khám phá ngay để xem chi tiết về từng dòng và xác định phiên bản nào phù hợp nhất với bạn nhé!

iphone 12 series

iPhone 14 series với 4 phiên bản khác nhau

1. iPhone 14 series là gì? Có mấy loại?

iPhone 14 series là dòng sản phẩm điện thoại thông minh được Apple giới thiệu và bán ra thị trường vào cuối năm 2022. iPhone 14 series là thế hệ tiếp theo của iPhone 13 trước đó và chỉ mang những nâng cấp tương đối nhỏ về mặt ngoại hình so với thế hệ tiền nhiệm. iPhone 14 bao gồm các phiên bản sau:

  • iPhone 14: Đây là mẫu cơ bản trong dòng sản phẩm, với kích thước màn hình vừa phải.
  • iPhone 14 Plus: Mẫu này có ngoại hình tương tự như iPhone 14 nhưng có màn hình lớn hơn, phục vụ nhu cầu của những người dùng muốn có một màn hình lớn hơn để xem video, chơi game, hoặc làm việc.
  • Phone 14 Pro: Mẫu Pro nâng cao với các tính năng cao cấp hơn, bao gồm màn hình ProMotion với tần số quét màn hình lên tới 120Hz, hệ thống camera nâng cao với khả năng chụp ảnh và quay video chuyên nghiệp hơn, cùng với đó là vi xử lý A16 mạnh mẽ hơn.
  • iPhone 14 Pro Max: Đây là phiên bản cao cấp nhất trong iPhone 14 series, với phần cứng tương tự iPhone 14 Pro nhưng nhưng sở hữu màn hình lớn hơn, phù hợp với những người dùng muốn có trải nghiệm xem và sử dụng nâng cao, tối ưu hơn.

iphone 14 series ra mat nam 2022

iPhone 14 series là thế hệ iPhone ra mắt 2022

2. Điểm nhanh những nâng cấp mới của iPhone 14 so với tiền nhiệm

iPhone 14 Pro và Pro Max:

  • Sử dụng thiết kế màn hình "viên thuốc" (Dynamic Island) thay cho "tai thỏ" trên iPhone 13 Pro và Pro Max.
  • Cải tiến với camera chính độ phân giải 48MP, cung cấp khả năng chụp ảnh chất lượng cao hơn và tính năng mới như 3D LiDAR scanner. Trong khi iPhone 13 Pro và Pro Max không có camera 48MP hoặc 3D LiDAR scanner.

iPhone 14 series:

  • Giới thiệu màu tím mới, mang lại nhiều lựa chọn màu sắc hơn cho người dùng.

  • Tiếp tục sử dụng công nghệ sạc MagSafe và USB-C cho sạc nhanh, giống như iPhone 13 nhưng với những cải tiến về thời gian sạc và truyền dữ liệu.
  • Giới thiệu màu tím mới, mang lại nhiều lựa chọn màu sắc hơn cho người dùng.

nhung nang cap cua iphone 14

Những nâng cấp mới của iPhone 14

3. iPhone 14 Series có bao nhiêu loại?

iPhone 14

iphone 14 dong co ban

iPhone 14

Thông số kỹ thuật của iPhone 14

  • Màn hình: OLED 6.1 inch - Super Retina XDR.
  • Hệ điều hành: iOS 16.
  • Camera sau: 2 camera 12 MP.
  • Camera trước: 12 MP.
  • Chip: Apple A15 Bionic.
  • RAM: 6 GB.
  • Dung lượng lưu trữ: 128GB hoặc 256GB.
  • SIM: 1 Nano SIM & 1 SIM, Hỗ trợ 5G.
  • Pin, Sạc: 3279 mAh - 20 W.

iPhone 14 Plus

iphone 14 plus

iPhone 14 Plus

Thông số kỹ thuật của iPhone 14 Plus

  • Màn hình: OLED 6.7 inch - Super Retina XDR.
  • Hệ điều hành: iOS 16.
  • Camera sau: 2 camera 12 MP.
  • Camera trước: 12 MP.
  • Chip: Apple A15 Bionic.
  • RAM: 6 GB.
  • Dung lượng lưu trữ: 128GB hoặc 256GB.
  • SIM: 1 Nano SIM & 1 SIM, Hỗ trợ 5G.
  • Pin, Sạc: 4325 mAh - 20 W.

iPhone 14 Pro

iphone 14 pro

iPhone 14 Pro

Thông số kỹ thuật của iPhone 14 Pro

  • Màn hình: OLED 6.1 inch - Super Retina XDR.
  • Hệ điều hành: iOS 16.
  • Camera sau: Chính 48 MP & Phụ 12 MP, 12 MP.
  • Camera trước: 12 MP.
  • Chip: Apple A15 Bionic.
  • RAM: 6 GB.
  • Dung lượng lưu trữ: 128GB hoặc 256GB hoặc 512GB hoặc 1TB.
  • SIM: 1 Nano SIM & 1 SIM, Hỗ trợ 5G.
  • Pin, Sạc: 3200 mAh - 20 W.

iPhone 14 Pro Max

iphone 14 pro max

iPhone 14 Pro Max

Thông số kỹ thuật của iPhone 14 Pro Max

  • Màn hình: OLED 6.7 inch - Super Retina XDR.
  • Hệ điều hành: iOS 16.
  • Camera sau: Chính 48 MP & Phụ 12 MP, 12 MP.
  • Camera trước: 12 MP.
  • Chip: Apple A15 Bionic.
  • RAM: 6 GB.
  • Dung lượng lưu trữ: 128GB hoặc 256GB hoặc 512GB hoặc 1TB.
  • SIM: 1 Nano SIM & 1 SIM, Hỗ trợ 5G.
  • Pin, Sạc: 4323 mAh - 20 W.

4. Bảng so sánh các phiên bản iPhone 14 Series

Thông số kỹ thuật iPhone 14 iPhone 14 Plus iPhone 14 Pro iPhone 14 Pro Max
Màn hình - OLED, 6.1 inch, Super Retina XDR - OLED, 6.7 inch, Super Retina XDR - OLED, 6.1 inch, Super Retina XDR - OLED, 6.7 inch, Super Retina XDR
Camera - Camera sau: 2 camera 12MP

- Camera trước: 12MP
- Camera sau: 2 camera 12MP

- Camera trước: 12MP
- Camera sau: 3 camera 48MP+12MP+12MP

- Camera trước: 12MP
- Camera sau: 3 camera 48MP+12MP+12MP

- Camera trước: 12MP
CPU Apple A15 Bionic Apple A15 Bionic Apple A16 Bionic Apple A16 Bionic
Bộ nhớ RAM/ROM - RAM: 6GB

- Bộ nhớ trong: 128GB, 256GB
- RAM: 6GB

- Bộ nhớ trong: 128GB, 256GB
- RAM: 6GB

- Bộ nhớ trong: 128GB, 256GB, 512GB
- RAM: 6GB

- Bộ nhớ trong: 128GB, 256GB, 512GB, 1TB
Pin và Sạc - Công nghệ pin: Li-Ion

- Dung lượng pin: 3.279mAh

- Công nghệ sạc: 20W, Tiết kiệm pin, Sạc không dây, Sạc không dây MagSafe
- Công nghệ pin: Li-Ion

- Dung lượng pin: 4.325mAh

- Công nghệ sạc: 20W, Tiết kiệm pin, Sạc không dây, Sạc không dây MagSafe
- Công nghệ pin: Li-Ion

- Dung lượng pin: 3.200mAh

- Công nghệ sạc: 20W, Sạc pin nhanh, Tiết kiệm pin, Sạc không dây, Sạc không dây MagSafe
- Công nghệ pin: Li-Ion

- Dung lượng pin: 4.323 mAh

- Công nghệ sạc: 20W, Sạc pin nhanh, Tiết kiệm pin, Sạc không dây, Sạc không dây MagSafe
Tính năng tiện ích - Bảo mật nâng cao: Mở khoá khuôn mặt Face ID

- Kháng nước, bụi: IP68

- Tính năng đặc biệt: Phát hiện va chạm (Crash Detection), Chạm 2 lần sáng màn hình, Apple Pay, Loa kép
- Bảo mật nâng cao: Mở khoá khuôn mặt Face ID

- Kháng nước, bụi: IP68

- Tính năng đặc biệt: Phát hiện va chạm (Crash Detection), Chạm 2 lần sáng màn hình, Apple Pay, Loa kép
- Bảo mật nâng cao: Mở khoá khuôn mặt Face ID

- Kháng nước, bụi: IP68

- Tính năng đặc biệt: Phát hiện va chạm (Crash Detection), Màn hình luôn hiển thị AOD, Chạm 2 lần sáng màn hình, Apple Pay, Loa kép
- Bảo mật nâng cao: Mở khoá khuôn mặt Face ID

- Kháng nước, bụi: IP68

- Tính năng đặc biệt: Phát hiện va chạm (Crash Detection), Màn hình luôn hiển thị AOD, Chạm 2 lần sáng màn hình, Apple Pay, Loa kép
Màu sắc Đen, Trắng, Xanh dương, Đỏ, Tím nhạt, Vàng Đen, Trắng, Xanh dương, Đỏ, Tím nhạt, Vàng Đen, Bạc, Vàng, Tím Đậm Đen, Bạc, Vàng, Tím Đậm

5. Nên mua phiên bản iPhone 14 series nào năm 2024?

mua phien ban iphone 14 nao tuy thuoc vao nhu cau ca nhan

Mua phiên bản iPhone 14 tùy thuộc nhu cầu cá nhân

Để có thể đưa ra quyết định chính xác khi mua điện thoại iPhone 14 Series, bạn cần cân nhắc các yếu tố sau:

Xem xét ngân sách của bạn: Phiên bản Pro và Pro Max có giá cao hơn đáng kể so với iPhone 14 và 14 Plus. Vì thế hãy xem xét ngân sách của bạn để lựa chọn phiên bản phù hợp.

Xác định nhu cầu cá nhân:

  • Nếu bạn yêu cầu hiệu năng cao và tính năng đa dạng: Phiên bản iPhone 14 Pro hoặc iPhone 14 Pro Max sẽ là sự lựa chọn tốt nhất. Cả hai đều được trang bị chip A16 Bionic mạnh mẽ, camera chất lượng cao với độ phân giải lên tới 48MP và màn hình ProMotion với tần số quét 120Hz.
  • Nếu bạn ưu tiên kích thước màn hình lớn nhưng có ngân sách hạn chế: iPhone 14 Plus có thể là lựa chọn thích hợp, với màn hình 6.7 inch nhưng giá thành rẻ hơn so với các mẫu Pro.
  • Nếu bạn cần một chiếc iPhone cơ bản với các tính năng cập nhật mới nhất: iPhone 14 tiêu chuẩn có thể đáp ứng hầu hết nhu cầu hàng ngày với mức giá phải chăng hơn.

Mời các bạn tham khảo các mẫu điện thoại iPhone đang giảm HOT tại Di Động Mới:



iPhone 14 Series là dòng điện thoại thu hút sự quan tâm của nhiều người. Do đó, bạn cần cân nhắc lựa chọn mua iPhone 14 series dựa vào nhu cầu cá nhân, ngân sách và ưu tiên về tính năng của bạn. Và đừng bỏ qua các sản phẩm iPhone 14 series trên trang web của Di Động Mới nhé. Hẹn gặp lại bạn trong những bài viết tiếp theo nhé!

Xem thêm:

Được viết bởi

Xin chào, mình là Thục. Nhiều năm làm việc giúp mình cảm nhận được sự phát triển không ngừng và tầm quan trọng của công nghệ di động. Mình mong muốn những chia sẻ của mình sẽ giúp bạn đưa ra quyết định mua sắm thông minh và phù hợp.
Đánh giá Xiaomi Redmi Note 14 Pro+ 5G: Trải nghiệm cao cấp trong thiết bị tầm trung
Redmi Note 14 Pro+ nổi bật với thiết kế sang trọng, hiệu năng mạnh mẽ và hệ thống camera ấn tượng. Với pin 6200 mAh và sạc nhanh 90W, đây là lựa chọn lý tưởng trong phân khúc tầm trung.
Đánh giá Xiaomi Redmi Note 14 Pro 5G: Bước tiến mới hay nâng cấp nhẹ?
Xiaomi Redmi Note 14 Pro nổi bật với thiết kế mới mẻ, màn hình AMOLED cong 120Hz, camera chất lượng cao, và hiệu năng ổn định nhờ chip Dimensity 7300 Ultra cùng pin 5.500mAh. Dù còn hạn chế ở tốc độ sạc và thiếu ống kính tele, đây vẫn là lựa chọn đáng cân nhắc trong phân khúc tầm trung.
Hé lộ thiết kế Galaxy S25 Ultra với 4 màu sắc dẹp mắt
Bản render mới nhất của Galaxy S25 Ultra cho thấy thiết kế mềm mại, tròn trịa hơn với bốn màu Đen Titan, Xanh Titan, Xám Titan, và Bạc Titan. Máy sẽ được trang bị vi xử lý Snapdragon 8 Elite, cải tiến màn hình và hỗ trợ cập nhật phần mềm liền mạch của Android.
So sánh Samsung Galaxy Z Fold Special Edition và Z Fold 6: 5 khác biệt chính
Galaxy Z Fold Special Edition và Galaxy Z Fold 6 có thiết kế tương đồng nhưng khác biệt đáng kể về kích thước màn hình và cấu hình. Special Edition sở hữu màn hình lớn hơn, RAM 16GB và camera chính 200MP, trong khi Fold 6 hỗ trợ S Pen và có nhiều tùy chọn dung lượng lưu trữ.
So sánh Xiaomi 14T và 14T Pro: Đâu là lựa chọn tốt nhất?
Xiaomi 14T Pro nổi bật với hiệu năng mạnh mẽ hơn nhờ chip Dimensity 9300+, sạc nhanh 120W, và hỗ trợ sạc không dây, phù hợp với người dùng cần hiệu suất cao. Trong khi đó, Xiaomi 14T là lựa chọn tiết kiệm với cấu hình vẫn mạnh mẽ và đầy đủ tính năng cơ bản, đáp ứng tốt nhu cầu hàng ngày.