1900.0220 Tổng đài tư vấn

Danh mục

GIAO NHANH 2H
Miễn phí - An toàn
TƯ VẤN BÁN HÀNG
8:00 - 21:30 - 1900.0220
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Miễn phí - An toàn
HỖ TRỢ THANH TOÁN
Visa Master ATM
TRẢ GÓP 0%
Online - Tận nhà

Exynos 2100 và Snapdragon 888: So sánh hiệu suất và thời lượng pin trên các thiết bị Galaxy S21 Ultra

Cập nhật ngày 08/11/2021 Hương Giang
Từ lâu, Samsung đã phát hành hầu hết các dòng điện thoại thông minh cao cấp của mình với 2 phiên bản - một với chipset Qualcomm và một phiên bản khác với chip Exynos độc quyền của hãng. Một vấn đề luôn được nhiều người quan tâm là hiệu suất cũng như thời lượng pin của 2 phiên bản.
 
Phiên bản Exynos sẽ được phát hành ở hầu hết các quốc gia, trong đó có bản Galaxy S21 Ultra 5G Việt Nam và Galaxy S21 Ultra Hàn. Nhưng nếu muốn trải nghiệm hiệu năng mạnh mẽ từ chip Snapdragon, bạn có thể chọn bản Galaxy S21 Ultra Mỹ hoặc Galaxy S21 Ultra Hong Kong.


 
Đối với thế hệ Galaxy S21 Ultra của các flagship Samsung, cuộc chiến ở đây là giữa Snapdragon 888 và Exynos 2100. Đó là một chủ đề mà nhiều người đã khám phá, nhưng chúng tôi cũng mang đến cho bạn kết quả cuối cùng ngay dưới đây. 

Mời các bạn tham khảo các mẫu Điện thoại Samsung Galaxy S21 đang khuyến mãi tại Di Động Mới


 

So sánh thông số kỹ thuật hiệu suất phần cứng: 


Dưới đây là bảng so sánh thông số kỹ thuật giữa các chipset cung cấp hiệu suất và năng lượng trên 2 phiên bản Galaxy S21 Ultra 5G: 
 
Chipset Samsung Exynos 2100 Qualcomm Snapdragon 888
CPU 1x 2,9 GHz - Cortex-X1, 3 lần 2,8 GHz - Cortex-A78, 4 lần 2,2 GHz - Cortex-A55 1x 2,84 GHz - Kryo 680 Prime (Cortex-X1), 3x 2,42 GHz - Kryo 680 Gold (Cortex-A78), 4x 1,8 GHz - Kryo 680 Silver (Cortex-A55)
GPU Mali-G78 MP14 (14 lõi) (Vulkan 1.1, OpenCL 2.0, DirectX 12) Adreno 660 (Vulkan 1.1, OpenCL 2.0, DirectX 12)
Tiến trình sản xuất 5nm EUV 5nm
Hỗ trợ bộ nhớ LPDDR5, 3200 MHz, tối đa 50 Gbit / s, kích thước tối đa 16GB LPDDR5, 3200 MHz, tối đa 50 Gbit / s, kích thước tối đa 16GB
Chip lưu trữ UFS 3.1 UFS 3.0, UFS 3.1
Hỗ trợ đa phương tiện Độ phân giải màn hình tối đa: 4096 x 2160, Quay video: 8K @ 30fps, 4K @ 120fps; playbak: 8K @ 60fps Độ phân giải màn hình tối đa: 3840 x 2160, Quay video: 8K @ 30fps, 4K @ 120fps; playbak: 8K @ 60fps
NPU NPU ba lõi (lên đến 26 TOPS) Lục giác 780 26 TOPS
Modem LTE Cat. 24, lên đến 3000 Mbps xuống, 422 Mbps lên; 5G SA / NSA / Sub6 / mmWave, giảm tối đa 7,35 Gbps, tăng 3,67 Gbps LTE Cat. 22, lên đến 2500 Mbps xuống, 316 Mbps lên; 5G SA / NSA / Sub6 / mmWave, giảm tới 7,5 Gbps, tăng 3 Gbps


Bảng so sánh điểm chuẩn hiệu suất
 
Điểm chuẩn Galaxy S21 Ultra 5G Exynos 2100 Galaxy S21 Ultra 5G Snapdragon 888
GeekBench 5 (đa lõi) 3518 3244
GeekBench 5 (đơn lõi) 1107 1109
AnTuTu 8 657150 657273
GFX Manhattan ES 3.1 (1080p ngoài màn hình) 107 109
GFX Manhattan ES 3.1 (trên màn hình) 58 58
GFX Car Chase ES 3.1 (1080p ngoài màn hình) 64 66
GFX Car Chase ES 3.1 (trên màn hình) 33 33
Aztek Vulkan High (trên màn hình) 23 25
GFX Aztek ES 3.1 High (trên màn hình) 24 23
GFX Aztek Vulkan High (1440p ngoài màn hình) 28 25
3DMark SSE Vulkan 1.0 (1440p ngoài màn hình) 6328 6139
3DMark Wild Life Vulkan 1.1 (1440p ngoài màn hình) 5691 5547

Bắt đầu với GeekBench 5 và CPU thuần của nó, rõ ràng Exynos 2100 có lợi thế hơn. Nó không phải là một lợi thế lớn, nhưng vẫn rất đáng nhắc đến, đặc biệt là trong tác vụ đa lõi. Mặc dù cả hai chipset đều có cùng thiết lập lõi CPU, nhưng các chipset bên trong Exynos 2100 có xung nhịp tối đa cao hơn một chút.
 
Sự khác biệt này không quá đáng kể. Thực tế đơn giản là ba lõi Cortex-A78 bên trong Exynos 2100 có tần số cho phép tối đa khoảng 400MHz so với các lõi trong Snapdragon 888. Tương tự với bốn lõi nhỏ Cortex A55 (2,2 GHz so với 1,8 GHz). 
 
Sự khác biệt về hiệu suất lõi đơn gần như không tồn tại. Các lần chạy điểm chuẩn có sẵn khác đã được minh họa mặc dù tần số tối đa thấp hơn, nhưng điểm Cortex-X1 bên trong Snapdragon 888 cao hơn một chút hoặc gần như giống hệt với điểm bên trong Exynos 2100.
Exynos 2100 và Snapdragon 888 trên samsung
Samsung năm nay làm khá tốt khi bộ chip Exynos 2100 năm nay có hiệu suất thậm chí vượt qua Snapdragon 888 của Qualcomm
Do đó, chúng ta có thể tạm thời đồng ý rằng Exynos 2100 có lợi thế về CPU trong năm nay, mặc dù hiệu suất năng lượng có thể kém hơn. 
AnTuTu là một điểm chuẩn tổng hợp có tính đến nhiều khía cạnh phần cứng của điện thoại, bao gồm GPU và hiệu suất lưu trữ. Điểm số cụ thể cho thấy Exynos 2100 và Snapdragon 888 tương đương nhau. Samsung đã nỗ lực rất nhiều trong việc thống nhất trải nghiệm giữa các biến thể Exynos và Snapdragon của cùng một thiết bị cầm tay. Và với S21, Samsung đã thực sự làm được điều này. 
 
Về hiệu năng đồ họa giữa Snapdragon 888 và Exynos 2100, trải nghiệm trên các thiết bị S21 Ultra khá thú vị. Thông thường, ở phương diện này, Adreno 660 bên trong chip Qualcomm có xu hướng cung cấp tốc độ khung hình tốt hơn một chút trong các tác vụ đồ họa và điểm chuẩn. 
 
Có lẽ Samsung đã tinh chỉnh hiệu suất của bộ chip Exynos trong các bản cập nhật firmware gần đây. Và nếu nhìn kết quả tổng thể, các biến thể S21 Ultra chạy chip Exynos và Snapdragon cho hiệu suất gần như giống hệt nhau. 
 

So sánh thời lượng pin trên các phiên bản Galaxy S21 Ultra
 

Nói một cách khác quan, phiên bản Exynos Exynos 2100 và Snapdragon 888 của Galaxy S21 Ultra có thời lượng pin gần như giống hệt nhau, chỉ cho thấy sự khác biệt nhỏ, hầu như không đáng chú ý khi trải nghiệm thực tế. 

 
Dưới đây là kết quả thời lượng pin mà phiên bản Exynos 2100 và Snapdragon 888 đạt được:
 
Kiểm tra pin Galaxy S21 Ultra Exynos 2100 Galaxy S21 Ultra Snapdragon 888
Thời gian chờ 114 giờ 114 giờ
Cuộc gọi thoại 35 giờ 32 phút 32 giờ 10 phút
Duyệt web 15 giờ 04 phút 14 giờ 46 phút
Phát video trực tuyến 17 giờ 53 phút 18 giờ 33 phút

Xếp hạng tuổi thọ pin ở trên biểu thị thời lượng sử dụng của một lần sạc pin nếu bạn sử dụng điện thoại cho các tác vụ tổng hợp như duyệt web, phát lại video, đàm thoại... Các bài kiểm tra cũng thực hiện ở chế độ chờ với tín hiệu mạng tốt nhất có thể, trạng thái cài đặt mặc định, bật S Pen và tắt Always On Display

Exynos 2100 và SD 888: So sánh hiệu suất và pin trên Galaxy S21 Ultra


 
Bài kiểm tra trên màn hình cũng được thực hiện ở độ phân giải 1444p với chế độ làm tươi thích ứng. Lệnh duyệt web làm mới các trang với tần suất 10 giây/lần và mỗi lần làm mới sẽ kích hoạt tốc độ làm mới 120Hz, sau đó giảm xuống 60 Hz sau 1 - 2 giây. Với tác vụ phát lại video, điện thoại duy trì tốc độ làm mới 48Hz, phát lại nội dung 24 khung hình/giây. 
 
Thời gian chờ giữa hai phiên bản của thiết bị gần như giống hệt nhau. Đây là một kết quả tuyệt vời vì chế độ chờ là phần lớn những gì diễn ra trên một thiết bị cầm tay hằng ngày. Sự khác biệt đáng chú ý duy nhất ở đây là bài kiểm tra khả năng đàm thoại. Một lần nữa, chênh lệch không quá lớn nhưng dường như modem X60 5G của Qualcomm mang đến hiệu quả cao hơn một chút so với Exynos của Samsung. 
 
Sau tất cả các bài kiểm tra, sự khác biệt giữa hai phiên bản Exynos 2100 và Snapdragon 888 của Galaxy S21 Ultra dường như không quá đáng kể cho những trải nghiệm thực tế. Hy vọng rằng, điều này sẽ đánh dấu một bước cải tiến lớn trong lĩnh vực sản xuất chipset của Samsung, giúp hãng lấp đầy khoảng cách chênh lệch với bộ chip của Qualcomm. 


Xem thêm:

Được viết bởi

avatar
Hương Giang

Biên tập viên

Chào các bạn, mình là Giang - một người trẻ với đam mê công nghệ. Đối với mình, viết bài công nghệ không đơn giản chỉ là chia sẻ mà mang lại người đọc cảm nhận đa chiều về một sản phẩm sâu hơn.
Đánh giá Xiaomi Redmi Note 14 Pro+ 5G: Trải nghiệm cao cấp trong thiết bị tầm trung
Redmi Note 14 Pro+ nổi bật với thiết kế sang trọng, hiệu năng mạnh mẽ và hệ thống camera ấn tượng. Với pin 6200 mAh và sạc nhanh 90W, đây là lựa chọn lý tưởng trong phân khúc tầm trung.
Đánh giá Xiaomi Redmi Note 14 Pro 5G: Bước tiến mới hay nâng cấp nhẹ?
Xiaomi Redmi Note 14 Pro nổi bật với thiết kế mới mẻ, màn hình AMOLED cong 120Hz, camera chất lượng cao, và hiệu năng ổn định nhờ chip Dimensity 7300 Ultra cùng pin 5.500mAh. Dù còn hạn chế ở tốc độ sạc và thiếu ống kính tele, đây vẫn là lựa chọn đáng cân nhắc trong phân khúc tầm trung.
Hé lộ thiết kế Galaxy S25 Ultra với 4 màu sắc dẹp mắt
Bản render mới nhất của Galaxy S25 Ultra cho thấy thiết kế mềm mại, tròn trịa hơn với bốn màu Đen Titan, Xanh Titan, Xám Titan, và Bạc Titan. Máy sẽ được trang bị vi xử lý Snapdragon 8 Elite, cải tiến màn hình và hỗ trợ cập nhật phần mềm liền mạch của Android.
So sánh Samsung Galaxy Z Fold Special Edition và Z Fold 6: 5 khác biệt chính
Galaxy Z Fold Special Edition và Galaxy Z Fold 6 có thiết kế tương đồng nhưng khác biệt đáng kể về kích thước màn hình và cấu hình. Special Edition sở hữu màn hình lớn hơn, RAM 16GB và camera chính 200MP, trong khi Fold 6 hỗ trợ S Pen và có nhiều tùy chọn dung lượng lưu trữ.
So sánh Xiaomi 14T và 14T Pro: Đâu là lựa chọn tốt nhất?
Xiaomi 14T Pro nổi bật với hiệu năng mạnh mẽ hơn nhờ chip Dimensity 9300+, sạc nhanh 120W, và hỗ trợ sạc không dây, phù hợp với người dùng cần hiệu suất cao. Trong khi đó, Xiaomi 14T là lựa chọn tiết kiệm với cấu hình vẫn mạnh mẽ và đầy đủ tính năng cơ bản, đáp ứng tốt nhu cầu hàng ngày.