[Góc tư vấn] Nên chọn mua iPhone 11 Pro Max hay iPhone 12 Pro Max
iPhone 11 Pro Max vs iPhone 12 Pro Max: So sánh chi tiết cấu hình
iPhone 11 Pro Max | iPhone 12 Pro Max | |
Thiết kế | ||
Kích thước |
158 x 77,8 x 8,1 mm
(6,22 x 3,06 x 0,32 in)
|
160,8 x 78,1 x 7,4 mm
(6,33 x 3,07 x 0,29 in)
|
Chất liệu |
Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass)
Mặt sau bằng kính (Gorilla Glass)
Khung thép không gỉ
|
Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass)
Mặt sau bằng kính (Gorilla Glass)
Khung thép không gỉ
|
Độ bền | Chống bụi / nước IP68 (lên đến 4 phút trong 30 phút) | Chống bụi / nước IP68 (lên đến 6m trong 30 phút) |
Màn hình | ||
Công nghệ |
Super Retina XDR OLED, HDR10
Độ sáng 800 - 1200 nits
|
Super Retina XDR OLED, HDR10
Độ sáng 800 - 1200 nits
|
Kích thước |
6,5 inch, 102,9 cm 2
(~ 83,7% tỷ lệ màn hình trên thân máy)
|
6,7 inch, 109,8 cm 2
(~ 87,4% tỷ lệ màn hình trên thân máy)
|
Độ phân giải |
1242 x 2688 pixel, tỷ lệ 19,5: 9
Mật độ điểm ảnh 458ppi
|
1284 x 2778 pixel, tỷ lệ 19,5: 9
Mật độ điểm ảnh 458ppi
|
Lớp phủ bảo vệ |
Kính chống xước, lớp phủ oleophobic
Dolby Vision
|
Thủy tinh gốm chống xước, lớp phủ oleophobic
Dolby Vision
|
Nền tảng | ||
Hệ điều hành | iOS 13, Update iOS 14.4 | iOS 14.1, Update iOS 14.4 |
Chipset | Apple A13 Bionic (7 nm +) |
Apple A14 Bionic (5 nm)
|
CPU | Hexa-core (2x2,65 GHz Lightning + 4x1,8 GHz Thunder) |
Hexa-core (2x3,1 GHz Firestorm + 4x1,8 GHz Icestorm)
|
GPU | GPU Apple (đồ họa 4 nhân) |
GPU Apple (đồ họa 4 nhân)
|
Bộ nhớ | ||
Khe cắm thẻ nhớ | Không hỗ trợ | Không hỗ trợ |
RAM | 4GB | 6GB |
ROM | 64GB/256GB/512GB | 128GB/256GB/512GB |
Camera chính | ||
Thông số |
12 MP, f / 1.8, 26mm (rộng), 1.4µm, PDAF pixel kép, OIS
12 MP, f / 2.0, 52mm (tele), 1.0µm, PDAF, OIS, 2x zoom quang học
12 MP, f / 2.4, 120˚, 13mm (siêu rộng)
|
12 MP, f / 1.6, 26mm (rộng), PDAF pixel kép, ổn định dịch chuyển cảm biến (IBIS)
12 MP, f / 2.2, 65mm (tele, 1.0µm, PDAF, OIS, Zoom quang học 2,5x
12 MP, f / 2.4, 120˚, 13mm (siêu rộng), 1 / 3.6 "
Máy quét 3D LiDAR TOF 3D (độ sâu)
|
Tính năng | Đèn flash hai tông màu LED kép, HDR (ảnh / toàn cảnh) | Đèn flash hai tông màu LED kép, HDR (ảnh / toàn cảnh) |
Quay video | 4K @ 24/30/60fps, 1080p @ 30/60/120/240fps, HDR, âm thanh nổi rec. | 4K @ 24/30/60fps, 1080p @ 30/60/120/240fps, 10 ‑ bit HDR, Dolby Vision HDR (lên đến 60fps), âm thanh nổi Rec. |
Camera selfie | ||
Thông số |
12 MP, f / 2.2, 23mm (rộng), 1 / 3.6 "
|
12 MP, f / 2.2, 23mm (rộng), 1 / 3.6 " |
Tính năng | SL 3D, (cảm biến độ sâu / sinh trắc học) | SL 3D, (cảm biến độ sâu / sinh trắc học) |
Quay video | 4K @ 24/30/60fps, 1080p @ 30/60/120fps, gyro-EIS | 4K @ 24/30/60fps, 1080p @ 30/60/120fps, gyro-EIS |
Hiệu suất | ||
Thỏi pin | Li-Ion 3969 mAh, không thể tháo rời (15,04 Wh) | Li-Ion 3687 mAh, không thể tháo rời (14,13 Wh) |
Công nghệ sạc |
Sạc nhanh 18W, 50% trong 30 phút
Sạc không dây Qi
USB Power Delivery 2.0
|
Sạc nhanh 20W, 50% trong 30 phút
USB Power Delivery 2.0
Sạc nhanh không dây MagSafe 15W
|
Điểm hiệu năng | ||
AnTuTu | 459713 (v7), 536883 (v8) | 638584 (v8) |
GeekBench | 13870 (v4.4), 3503 (v5.1) | 4240 (v5.1) |
GFXBench | 57fps (ES 3.1 trên màn hình) | 55fps (ES 3.1 trên màn hình) |
iPhone 11 Pro Max vs iPhone 12 Pro Max: So sánh thiết kế, màn hình
![[Góc tư vấn] Nên chọn mua iPhone 11 Pro Max hay iPhone 12 Pro Max](/site/pictures/content/iphone-12-pro-max-vs-iphone-11-pro-max (10).jpg)
![[Góc tư vấn] Nên chọn mua iPhone 11 Pro Max hay iPhone 12 Pro Max](/site/pictures/content/iphone-12-pro-max-vs-iphone-11-pro-max (7).jpg)
Có sự chênh lệch về kích thước giữa 2 máy
![[Góc tư vấn] Nên chọn mua iPhone 11 Pro Max hay iPhone 12 Pro Max](/site/pictures/content/iphone-12-pro-max-vs-iphone-11-pro-max (13).jpg)
Màu sắc của iPhone 11 Pro Max bao gồm:
-
Midnight green (màu xanh rêu)
-
Silver (màu bạc)
-
Space gray (màu xám)
-
Gold (màu vàng)
Còn các màu iPhone 12 bản Pro Max bao gồm:
-
Silver (màu bạc)
-
Graphite (màu xám than chì)
-
Gold (màu vàng)
-
Pacific blue (màu xanh xám)
iPhone 11 Pro Max vs iPhone 12 Pro Max: So sánh hệ thống camera
![[Góc tư vấn] Nên chọn mua iPhone 11 Pro Max hay iPhone 12 Pro Max](/site/pictures/content/iphone-12-pro-max-vs-iphone-11-pro-max (9).jpg)
Các thông số camera của iPhone 12 Pro Max:
-
Ống kính góc rộng: Độ phân giải 12MP, khẩu độ F/1.6, tiêu cự 26mm, chống rung OIS.
-
Ống kính tele: Độ phân giải 12MP, khẩu độ F/2.2, tiêu cự 65mm, chống rung OIS, zoom quang 4x.
-
Ống kính góc siêu rộng: Độ phân giải 12MP, khẩu độ f/2.4, góc 120˚, tiêu cự 13mm.
-
Cảm biến TOF 3D LiDAR.
Còn đây là thông số camera iPhone 11 Pro Max:
-
Ống kính góc rộng: Độ phân giải 12MP, khẩu độ f/1.8, tiêu cự 26mm, chống rung OIS.
-
Ống kính tele: Độ phân giải 12MP, khẩu độ f/2.0, tiêu cự 52mm, chống rung OIS, zoom quang học 2x.
-
Ống kính góc siêu rộng: Độ phân giải 12MP, khẩu độ f/2.4, tiêu cự 13 mm.
iPhone 11 Pro Max vs iPhone 12 Pro Max: So sánh bộ vi xử lý
![[Góc tư vấn] Nên chọn mua iPhone 11 Pro Max hay iPhone 12 Pro Max](/site/pictures/content/iphone-12-pro-max-vs-iphone-11-pro-max (12).jpg)
iPhone 11 Pro Max vs iPhone 12 Pro Max: So sánh dung lượng pin
![[Góc tư vấn] Nên chọn mua iPhone 11 Pro Max hay iPhone 12 Pro Max](/site/pictures/content/iphone-12-pro-max-vs-iphone-11-pro-max (1).jpg)
iPhone 11 Pro Max vs iPhone 12 Pro Max: Chọn sản phẩm nào phù hợp?
![[Góc tư vấn] Nên chọn mua iPhone 11 Pro Max hay iPhone 12 Pro Max](/site/pictures/content/iphone-12-pro-max-vs-iphone-11-pro-max (11).jpg)
Bạn sẽ chọn chiếc flagship nào giữa 2 siêu phẩm trên?