1900.0220 Tổng đài tư vấn

Danh mục

GIAO NHANH 2H
Miễn phí - An toàn
TƯ VẤN BÁN HÀNG
8:00 - 21:30 - 1900.0220
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Miễn phí - An toàn
HỖ TRỢ THANH TOÁN
Visa Master ATM
TRẢ GÓP 0%
Online - Tận nhà

So sánh Galaxy S23 FE Snapdragon và Exynos: Máy nào tốt hơn?

Cập nhật ngày 04/07/2024 Hương Giang
Samsung Galaxy S23 FE là chiếc smartphone giá rẻ ra mắt với hai phiên bản: Snapdragon 8 Gen 1Exynos 2200. Vậy phiên bản nào mạnh hơn và tốt hơn? Khác với phiên bản quốc tế sử dụng chip Exynos 2200, Galaxy S23 FE tại thị trường Mỹ được trang bị chip Snapdragon 8 Gen 1.
 
Các thông số cơ bản khác như màn hình, pin, camera và phiên bản hệ điều hành của chiếc smartphone này đều không có sự khác biệt đáng kể. Mời bạn cùng Di Động Mới khám phá chi tiết qua bài viết sau.
 

1. So sánh thiết kế và màn hình hiển thị


Về thiết kế, gần như không có sự khác biệt giữa các phiên bản Galaxy S23 FE. Cả hai đều mang phong cách thiết kế tối giản với khung kim loại, được bo cong nhẹ để người dùng cầm nắm thoải mái hơn, và mặt lưng bằng kính để tăng thêm tính thẩm mỹ.

 
So sánh Galaxy S23 FE Snapdragon và Exynos: Máy nào tốt hơn?
Samsung Galaxy S23 FE sở hữu phong cách tối giản và hiện đại 
 
Cả hai phiên bản đều sở hữu màn hình Dynamic AMOLED 2X, độ phân giải 1.080 x 2.340 pixel, tần số quét 120Hz, hỗ trợ HDR10+ và độ sáng lên đến 1.450 nits, mang lại hình ảnh và màu sắc sống động, chân thực. Tuy nhiên, theo kiểm nghiệm thực tế của trang GSMARENA, độ sáng có sự chênh lệch nhẹ.
 
Cụ thể, phiên bản Samsung Galaxy S23 FE sử dụng chip Snapdragon đạt độ sáng tối đa 985 nits, trong khi phiên bản sử dụng chip Exynos đạt 1.007 nits. Ở chế độ tự động, phiên bản Snapdragon đạt 485 nits, còn phiên bản Exynos là 478 nits. Sự chênh lệch về độ sáng tối đa giữa hai phiên bản là không đáng kể, chỉ vài đơn vị.
 

2. So sánh hiệu năng và cấu hình 


Sự khác biệt chính giữa hai mẫu Galaxy S23 FE nằm ở chipset, điều này ảnh hưởng đến hiệu năng và độ ổn định của thiết bị. Snapdragon 8 Gen 1 và Exynos 2200 đều là chip 4nm với bộ xử lý tám nhân có cấu hình tương tự: một lõi Cortex-X2 mạnh mẽ, ba lõi Cortex-A710 @2,5GHz cân bằng hiệu suất và hiệu quả, và bốn lõi Cortex-A510 @1,8GHz tiết kiệm điện năng. Lõi Prime của chip Exynos có xung nhịp 2,8 GHz, trong khi của chip Snapdragon là 3,0 GHz. 

 
So sánh Galaxy S23 FE Snapdragon và Exynos: Máy nào tốt hơn?
Samsung Galaxy S23 FE ra mắt với hai phiên bản Snapdragon và Exynos

Điểm khác biệt chính giữa hai phiên bản là nhân đồ họa: Exynos 2200 sử dụng GPU Xclipse 920, kết quả của sự hợp tác giữa Samsung và AMD dựa trên kiến trúc RDNA2, còn Snapdragon sử dụng GPU Adreno 730. Cả hai phiên bản Galaxy S23 FE đều có RAM LPDDR5 8GB và bộ nhớ trong 128GB. Độ ổn định của cả hai phiên bản là trung bình, với phiên bản Snapdragon đạt độ ổn định CPU 66% và GPU 46%, trong khi phiên bản Exynos đạt 58% cho CPU và 50% cho GPU.
 
So sánh Galaxy S23 FE Snapdragon và Exynos: Máy nào tốt hơn?
Snapdragon 8 Gen 1 và Exynos 2200 không có sự khác biệt lớn về hiệu năng
 
Về điểm hiệu năng, Samsung Galaxy S23 FE dùng chip Snapdragon 8 Gen 1 đạt 1,129,280 điểm Antutu, trong khi phiên bản Exynos 2200 nhỉnh hơn một chút với 1,134,250 điểm. Trên Geekbench 6, phiên bản Snapdragon 8 Gen 1 đạt 3,947 điểm đa nhân, còn phiên bản Exynos 2200 đạt 3,964 điểm. Sự chênh lệch về điểm số giữa hai phiên bản là không đáng kể.
 
Nói tóm lại, người dùng có thể thấy rằng Samsung Galaxy S23 FE với Snapdragon 8 Gen 1 và Exynos 2200 không có sự khác biệt lớn về hiệu năng, khi cả hai phiên bản đều đạt hơn 1 triệu điểm Antutu và có điểm số Geekbench 6 tương đương. Vì vậy, người dùng không cần phải quá đắn đo hay so sánh giữa hai thiết bị, cả hai đều có hiệu năng mạnh mẽ.
 

3. So sánh thời lượng pin


Về dung lượng pin, cả hai phiên bản Galaxy S23 FE Snapdragon và S23 FE Exynos đều được trang bị viên pin dung lượng 4.500 mAh. Tuy nhiên, do sự khác biệt về chipset, khả năng tối ưu hóa thiết bị và sử dụng điện năng của hai phiên bản cũng khác nhau. 

 
So sánh Galaxy S23 FE Snapdragon và Exynos: Máy nào tốt hơn?
Phiên bản Snapdragon tối ưu hóa thời gian sử dụng pin tốt hơn
 
Theo bài kiểm tra từ trang GSMARENA, phiên bản sử dụng chip Snapdragon 8 Gen 1 cho thời gian sử dụng pin lâu hơn so với phiên bản Exynos. Cụ thể, phiên bản Snapdragon cho thời gian sử dụng pin là 9 tiếng 45 phút, trong khi phiên bản Exynos là 8 tiếng 28 phút, chênh lệch gần 1 tiếng đồng hồ. Như vậy, phiên bản Snapdragon tối ưu hóa thời gian sử dụng pin tốt hơn hẳn so với phiên bản Exynos.
 

4. So sánh camera


Galaxy S23 FE dựa trên Snapdragon và Galaxy S23 FE dựa trên Exynos có hệ thống camera giống hệt nhau, bao gồm ba camera ở mặt sau: camera chính OIS 50MP, camera tele 8MP 3x OIS và camera siêu rộng 12MP. Camera trước có độ phân giải 10MP. Các bộ xử lý hình ảnh (ISP) khác nhau có thể tạo ra sự khác biệt nhỏ về chất lượng ảnh và video.

 
So sánh Galaxy S23 FE Snapdragon và Exynos: Máy nào tốt hơn?
Snapdragon mang màu sắc đậm hơn, trong khi Exynos thiên về chất ảnh chân thực
 
Một điểm khác biệt lớn giữa các bức ảnh chụp từ hai phiên bản là khả năng sắc nét và giảm nhiễu tốt hơn trên phiên bản Snapdragon. Trong các bức ảnh góc siêu rộng, mẫu Snapdragon có vẻ sắc nét hơn, trong khi những bức ảnh từ phiên bản Exynos có vẻ tự nhiên hơn. Vào ban đêm, cả hai điện thoại đều cho ra những bức ảnh đẹp tương tự như ảnh chụp ban ngày. Mẫu chạy Snapdragon có khả năng giảm nhiễu tốt hơn và hiển thị hình ảnh rõ ràng hơn một chút.
 
Tóm lại, Galaxy S23 FE SnapdragonExynos đều sở hữu thiết kế và công nghệ màn hình tương đương nhau. Tuy nhiên, phiên bản Snapdragon 8 Gen 1 có thời gian sử dụng pin tốt hơn, lâu hơn, và camera với màu sắc đậm hơn, trong khi phiên bản Exynos thiên về chất ảnh chân thực. 
 
Sự khác biệt giữa hai mô hình là không đáng kể và dù bạn chọn mua phiên bản nào, chắc chắn bạn sẽ hài lòng. Hãy cùng Di Động Mới chờ đợi và khám phá sự ra mắt của siêu phẩm công nghệ và phong cách này! Mọi câu hỏi vui lòng liên hệ với chúng tôi qua hotline: 1900.0220.

Xem thêm:

 

Được viết bởi

avatar
Hương Giang

Biên tập viên

Chào các bạn, mình là Giang - một người trẻ với đam mê công nghệ. Đối với mình, viết bài công nghệ không đơn giản chỉ là chia sẻ mà mang lại người đọc cảm nhận đa chiều về một sản phẩm sâu hơn.
Đánh giá Xiaomi Redmi Note 14 Pro+ 5G: Trải nghiệm cao cấp trong thiết bị tầm trung
Redmi Note 14 Pro+ nổi bật với thiết kế sang trọng, hiệu năng mạnh mẽ và hệ thống camera ấn tượng. Với pin 6200 mAh và sạc nhanh 90W, đây là lựa chọn lý tưởng trong phân khúc tầm trung.
Đánh giá Xiaomi Redmi Note 14 Pro 5G: Bước tiến mới hay nâng cấp nhẹ?
Xiaomi Redmi Note 14 Pro nổi bật với thiết kế mới mẻ, màn hình AMOLED cong 120Hz, camera chất lượng cao, và hiệu năng ổn định nhờ chip Dimensity 7300 Ultra cùng pin 5.500mAh. Dù còn hạn chế ở tốc độ sạc và thiếu ống kính tele, đây vẫn là lựa chọn đáng cân nhắc trong phân khúc tầm trung.
Hé lộ thiết kế Galaxy S25 Ultra với 4 màu sắc dẹp mắt
Bản render mới nhất của Galaxy S25 Ultra cho thấy thiết kế mềm mại, tròn trịa hơn với bốn màu Đen Titan, Xanh Titan, Xám Titan, và Bạc Titan. Máy sẽ được trang bị vi xử lý Snapdragon 8 Elite, cải tiến màn hình và hỗ trợ cập nhật phần mềm liền mạch của Android.
So sánh Samsung Galaxy Z Fold Special Edition và Z Fold 6: 5 khác biệt chính
Galaxy Z Fold Special Edition và Galaxy Z Fold 6 có thiết kế tương đồng nhưng khác biệt đáng kể về kích thước màn hình và cấu hình. Special Edition sở hữu màn hình lớn hơn, RAM 16GB và camera chính 200MP, trong khi Fold 6 hỗ trợ S Pen và có nhiều tùy chọn dung lượng lưu trữ.
So sánh Xiaomi 14T và 14T Pro: Đâu là lựa chọn tốt nhất?
Xiaomi 14T Pro nổi bật với hiệu năng mạnh mẽ hơn nhờ chip Dimensity 9300+, sạc nhanh 120W, và hỗ trợ sạc không dây, phù hợp với người dùng cần hiệu suất cao. Trong khi đó, Xiaomi 14T là lựa chọn tiết kiệm với cấu hình vẫn mạnh mẽ và đầy đủ tính năng cơ bản, đáp ứng tốt nhu cầu hàng ngày.