1900.0220 Tổng đài tư vấn

Danh mục

GIAO NHANH 2H
Miễn phí - An toàn
TƯ VẤN BÁN HÀNG
8:00 - 21:30 - 1900.0220
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Miễn phí - An toàn
HỖ TRỢ THANH TOÁN
Visa Master ATM
TRẢ GÓP 0%
Online - Tận nhà

So sánh chi tiết Samsung S10 Plus và Galaxy S10 5G: Chiếc flagship nào hoàn hảo hơn?

Cập nhật ngày 12/07/2022 Hương Giang

Nửa đầu năm 2019, Samsung đã thu hút sự chú ý của các tín đồ công nghệ trên toàn thế giới nhờ sự ra mắt của các phiên bản S10. Trong đó, Galaxy S10 Plus và Galaxy S10 5G là 2 model cao cấp và có nhiều tính năng nổi trội nhất. Vậy 2 chiếc smartphone này có điểm gì khác biệt, hãy cùng Di Động Mới tìm hiểu chi tiết hơn qua những thông tin trong bài viết sau. 
 

So sánh chi tiết Samsung S10 Plus và Galaxy S10 5G: Chiếc flagship nào hoàn hảo hơn? 1
 

So sánh giá bán Samsung S10 Plus và Galaxy S10 5G

 

Tại thời điểm chính thức được bán ra trên thị trường, cả 4 phiên bản của Galaxy S10 đều có giá bán khoảng 20 triệu, điều này mang đến một vài khó khăn cho phần lớn người dùng. Tuy nhiên hiện tại, Di Động Mới đang có giá bán cực kỳ ưu đãi cho Galaxy S10 Plus bản xách tay Hàn Quốc và Samsung S10 5G:

Trả góp 0%
Giảm 33%
Galaxy S10 5G 256GB Hàn Quốc SM-G977N Cũ
4.490.000₫ 6.690.000₫
Trả trước
Xem chi tiết



 

Lưu ý: Giá bán có thể thay đổi tùy thời điểm, vui lòng liên hệ Hotline 1900 0220 để được báo giá chính xác nhất.


So sánh thiết kế và màn hình hiển thị

 

Các phiên bản Samsung S10 ra mắt đầu năm 2019 đều sở hữu chung một ngôn ngữ thiết kế: Màn hình công nghệ Infinity O, “nốt ruồi” ở phía trên bên phải màn hình để chứa cảm camera selfie, bộ khung kim loại cao cấp và hai mặt kính Gorilla Glass 6 sang trọng. Bên cạnh đó, cả hai thiết bị Galaxy S10 5G và Samsung S10 PLus Hàn Quốc đều được tích hợp cảm biến vân tay siêu âm dưới màn hình, quét mống mắt và IP68

So sánh chi tiết Samsung S10 Plus và Galaxy S10 5G: Chiếc flagship nào hoàn hảo hơn? 2

Điểm khác biệt dễ nhận thấy nhất trên thiết kế của hai dòng sản phẩm cao cấp này là kích thước màn hình hiển thị và cụm camera trước sau. Galaxy S10 Plus sở hữu màn hình 6.4 inch, trong khi đó, S10 5G vượt trội hơn với 6.7 inch. Về khả năng hiển thị, cả hai máy đều được trang bị màn hình Infinity-O Dynamic AMOLED với độ phân giải Quad HD+. Tuy nhiên, vì sở hữu màn hình lớn hơn nên Samsung Galaxy S10 5G sẽ có mật độ điểm ảnh thấp hơn so với S10+ (502 ppi và 526 ppi).

Mời các bạn tham khảo các mẫu Điện thoại Samsung Galaxy S đang khuyến mãi tại Di Động Mới


 

So sánh camera Galaxy S10+ và S10 5G

 

Với camera chính, S10+ và S10 5G đều được thiết lập 3 ống kính với độ phân giải lần lượt là 12 MP - 12 MP - 16 MP. Tuy nhiên Galaxy S10 5G nổi bật hơn khi được gã khổng lồ công nghệ Hàn Quốc trang bị thêm cảm biến ToF (Time of Flight) với chức năng nhận diện chiều sâu của tấm ảnh chụp, nâng camera chính lên đến 4 cảm biến.

 

Ngoài 3 camera tương tự như S10+, Galaxy S10 5G còn được trang bị thêm cảm biến ToF


Bên cạnh đó, với tính năng chụp ảnh tự sướng, S10+ sở hữu camera kép với 1 ống kính 10MP khẩu độ f/1.9, 1 ống với độ phân giải 8MP và khẩu độ f/2.2. Ngược lại, mặt trước của Galaxy S10 5G được trang bị đến 3 camera: 2 ống kính 10MP và cảm biến ToF cho hiệu quả xóa phông khi quay video và cho phép người dùng có thể sử dụng nhiều tính năng AR trong tương lai.
 

So sánh chi tiết Samsung S10 Plus và Galaxy S10 5G: Chiếc flagship nào hoàn hảo hơn? 3
 

Ngoài ra, camera trên cả hai thiết bị đều được tích hợp một vài tính năng như: Trí tuệ nhân tạo AI camera, khẩu độ tùy chỉnh, chụp ảnh xóa phông, lấy nét bằng thao tác chạm hoặc tự động, công nghệ HDR, Panorama, khả năng chống rung quang học OIS, chụp ảnh với chế độ chuyên nghiệp và quay phim với tính năng Super Slow Motion.
 

Camera trên cả hai thiết bị được tích hợp nhiều tính năng hỗ trợ
 

So sánh hiệu năng hoạt động và cấu hình phần cứng

 

Về phần cứng, S10 Plus và S10 5G đều sở hữu chip vi xử lý Exynos 9820 được sản xuất độc quyền bởi Samsung. Bên cạnh đó, hệ thống còn được tích hợp thêm AI để tăng hiệu năng hoạt động và cải thiện công cụ đồ họa Unity. Nhờ đó, cả hai thiết bị sẽ cho hiệu quả chơi game hoàn toàn vượt trội so với các phiên bản Galaxy S trước đây. Từ kết quả của thử nghiệm Geekbench, Galaxy S10+ và S10 5G đều đạt được điểm số hiệu năng cao nhất trong số các thiết bị Android trên thị trường hiện nay.
 

So sánh chi tiết Samsung S10 Plus và Galaxy S10 5G: Chiếc flagship nào hoàn hảo hơn? 4
 

Về dung lượng bộ nhớ, Galaxy S10 Plus Hàn tiêu chuẩn có 8GB RAM và tùy chọn bộ nhớ trong 128GB hoặc 512GB. Ngoài ra, S10+ còn có phiên bản đặc biệt với 12GB RAM và 1TB. Ngược lại, S10 5G sẽ được tích hợp 8GB RAM và bộ ROM 256GB hoặc 512GB. 

Với S10+, các tín đồ công nghệ có thể sử dụng thêm thẻ nhớ ngoài MicroSD với dung lượng tối đa lên đến 512GB. Tuy nhiên Galaxy S10 5G sẽ không có khe cắm thẻ nhớ, việc mở rộng dung lượng bộ nhớ trong là hoàn toàn bất khả thi. 

So sánh dung lượng pin

 
Galaxy S10 5G là chiếc smartphone cao cấp có dung lượng pin “trâu bò” nhất của Samsung, lên đến 4.500mAh. Bên cạnh đó, Samsung S10+ vẫn mang đến thời lượng sử dụng cực tốt với viên pin 4.100mAh. Cả hai chiếc flagship này đều được trang bị tính năng sạc ngược cho các thiết bị được hỗ trợ khác. 
 

Cả hai chiếc flagship đều có tính năng sạc ngược cho những thiết bị khác


Hiện tại, cả hai thiết bị Galaxy S10 Plus và S10 5G đều đang có sẵn hàng tại Di Động Mới, hỗ trợ mua điện thoại trả góp 0% và giao hàng tận nơi trên toàn quốc. Nếu đang quan tâm đến hai chiếc điện thoại cao cấp trên hoặc những sản phẩm khác như Google Pixel, iPhone, LG… hãy đến ngay với Di Động Mới để được tư vấn và hỗ trợ tận tình nhất nhé.

BẢNG SO SÁNH CHI TIẾT GALAXY S10 PLUS VÀ GALAXY S10 5G

 
  SAMSUNG GALAXY S10 5G SAMSUNG GALAXY S10 PLUS
MÀN HÌNH
Công nghệ Dynamic AMOLED Dynamic AMOLED
Kích thước 6.7 inch 6.4 inch
Độ phân giải 2K+ (1440 x 3040 Pixels) 2K+ (1440 x 3040 Pixels)
Kính cường lực Corning Gorilla Glass 6 Corning Gorilla Glass 6
THIẾT KẾ
Thiết kế và chất liệu Nguyên khối với khung kim loại và 2 mặt kính cường lực Nguyên khối với khung kim loại và 2 mặt kính cường lực
Kích thước Dài 162.6 mm - Ngang 77.1 mm - Dày 7.9 mm Dài 157.6 mm - Ngang 74.1 mm - Dày 7.8 mm
Trọng lượng 198g 175g
HỆ ĐIỀU HÀNH - CPU
Hệ điều hành Android 9.0 (Pie) Android 9.0 (Pie)
Chipset  Exynos 9820 8 nhân 64-bit Exynos 9820 8 nhân 64-bit
Tốc độ CPU 2 nhân 2.7 GHz, 2 nhân 2.3 GHz và 4 nhân 1.9 GHz 2 nhân 2.7 GHz, 2 nhân 2.3 GHz và 4 nhân 1.9 GHz
Chip đồ họa GPU Mali-G76 MP12 Mali-G76 MP12
CAMERA SAU
Độ phân giải Chính 12 MP & Phụ 12 MP, 16 MP, TOF 3D Chính 12 MP & Phụ 12 MP, 16 MP
Đèn Flash
Quay phim Quay phim siêu chậm 960 fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@60fps Quay phim siêu chậm 960 fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@60fps
Tính năng hỗ trợ Chế độ chụp ban đêm (ánh sáng yếu), A.I Camera, Lấy nét theo pha, Chế độ Time-Lapse, Super Slow Motion (quay siêu chậm), Chụp ảnh xóa phông, Chế độ Slow Motion, Điều chỉnh khẩu độ, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS), Làm đẹp (Beautify), Chế độ chụp chuyên nghiệp (Pro) Zoom quang học, Chụp ảnh xóa phông, Super Slow Motion (quay siêu chậm), Điều chỉnh khẩu độ, Lấy nét theo pha, A.I Camera, Chế độ chụp ban đêm (ánh sáng yếu), Chế độ Time-Lapse, Chế độ Slow Motion, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS), Làm đẹp (Beautify), Chế độ chụp chuyên nghiệp (Pro)
CAMERA TRƯỚC
Độ phân giải 10 MP và TOF 3D (2 camera) Chính 10 MP & Phụ 8 MP
Tính năng khác Chế độ làm đẹp, Quay video Full HD, Tự động lấy nét, Selfie ngược sáng HDR, Nhận diện khuôn mặt, Chụp bằng giọng nói, Selfie bằng cử chỉ, Flash màn hình, Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo), Quay phim 4K, Chụp ảnh xoá phông Quay phim 4K, Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo), Flash màn hình, Selfie bằng cử chỉ, Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp, Quay video Full HD, Tự động lấy nét, Camera góc rộng, Selfie ngược sáng HDR, Chụp ảnh xoá phông
DUNG LƯỢNG RAM/ROM
RAM 8GB 8GB/128GB
Bộ nhớ trong 256GB/512GB 128GB/512GB/1TB
Thẻ nhớ ngoài Không hỗ trợ MicroSD tối đa 512GB
PIN VÀ CÔNG NGHỆ SẠC
Loại pin Pin chuẩn Li-Ion Pin chuẩn Li-Ion
Dung lượng 4.500mAh 4.100mAh
Công nghệ sạc Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Sạc ngược không dây Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Sạc ngược không dây
TIỆN ÍCH
Bảo mật Khuôn mặt, cảm biến vân tay siêu âm Khuôn mặt, cảm biến vân tay siêu âm
Tính năng đặc biệt Dolby Audio, Chuẩn Kháng nước, Chuẩn kháng bụi, Đèn pin, Sạc pin nhanh, Chặn cuộc gọi, Ghi âm cuộc gọi, Chặn tin nhắn, Samsung DeX, Samsung Pay, Trợ lý ảo Samsung Bixby, Màn hình luôn hiển thị AOD Samsung Pay, Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay, Trợ lý ảo Samsung Bixby, Màn hình luôn hiển thị AOD, Chặn tin nhắn, Ghi âm cuộc gọi, Chặn cuộc gọi, Sạc pin nhanh, Chạm 2 lần sáng màn hình, Đèn pin, Chuẩn Kháng nước, Chuẩn kháng bụi, Dolby Audio, Samsung DeX, Nhân bản ứng dụng
Ghi âm Có, microphone chuyên dụng chống ồn Có, microphone chuyên dụng chống ồn
Radio Không Không
Xem phim H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid
Nghe nhạc Lossless, Midi, MP3, WAV, WMA, AAC++, eAAC+, OGG, AC3, FLAC Lossless, Midi, MP3, WAV, WMA, AAC++, eAAC+, OGG, AC3, FLAC
KẾT NỐI
Mạng di động Hỗ trợ 5G Hỗ trợ 4G
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
SIM 1 Nano SIM 1 SIM 1 thẻ nhớ
GPS BDS, A-GPS, GLONASS BDS, A-GPS, GLONASS
Bluetooth apt-X, A2DP, LE, v5.0 apt-X, A2DP, LE, v5.0
Cổng sạc USB Type-C USB Type-C
Jack tai nghe 3.5mm 3.5mm
Kết nối khác NFC, OTG NFC, OTG

Xem thêm:

Được viết bởi

avatar
Hương Giang

Biên tập viên

Chào các bạn, mình là Giang - một người trẻ với đam mê công nghệ. Đối với mình, viết bài công nghệ không đơn giản chỉ là chia sẻ mà mang lại người đọc cảm nhận đa chiều về một sản phẩm sâu hơn.
Đánh giá Xiaomi Redmi Note 14 Pro+ 5G: Trải nghiệm cao cấp trong thiết bị tầm trung
Redmi Note 14 Pro+ nổi bật với thiết kế sang trọng, hiệu năng mạnh mẽ và hệ thống camera ấn tượng. Với pin 6200 mAh và sạc nhanh 90W, đây là lựa chọn lý tưởng trong phân khúc tầm trung.
Đánh giá Xiaomi Redmi Note 14 Pro 5G: Bước tiến mới hay nâng cấp nhẹ?
Xiaomi Redmi Note 14 Pro nổi bật với thiết kế mới mẻ, màn hình AMOLED cong 120Hz, camera chất lượng cao, và hiệu năng ổn định nhờ chip Dimensity 7300 Ultra cùng pin 5.500mAh. Dù còn hạn chế ở tốc độ sạc và thiếu ống kính tele, đây vẫn là lựa chọn đáng cân nhắc trong phân khúc tầm trung.
Hé lộ thiết kế Galaxy S25 Ultra với 4 màu sắc dẹp mắt
Bản render mới nhất của Galaxy S25 Ultra cho thấy thiết kế mềm mại, tròn trịa hơn với bốn màu Đen Titan, Xanh Titan, Xám Titan, và Bạc Titan. Máy sẽ được trang bị vi xử lý Snapdragon 8 Elite, cải tiến màn hình và hỗ trợ cập nhật phần mềm liền mạch của Android.
So sánh Samsung Galaxy Z Fold Special Edition và Z Fold 6: 5 khác biệt chính
Galaxy Z Fold Special Edition và Galaxy Z Fold 6 có thiết kế tương đồng nhưng khác biệt đáng kể về kích thước màn hình và cấu hình. Special Edition sở hữu màn hình lớn hơn, RAM 16GB và camera chính 200MP, trong khi Fold 6 hỗ trợ S Pen và có nhiều tùy chọn dung lượng lưu trữ.
So sánh Xiaomi 14T và 14T Pro: Đâu là lựa chọn tốt nhất?
Xiaomi 14T Pro nổi bật với hiệu năng mạnh mẽ hơn nhờ chip Dimensity 9300+, sạc nhanh 120W, và hỗ trợ sạc không dây, phù hợp với người dùng cần hiệu suất cao. Trong khi đó, Xiaomi 14T là lựa chọn tiết kiệm với cấu hình vẫn mạnh mẽ và đầy đủ tính năng cơ bản, đáp ứng tốt nhu cầu hàng ngày.